Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về bệnh quai bị, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, dịch tễ học, sinh bệnh học, chẩn đoán, điều trị và dự phòng. Đặc biệt nhấn mạnh vai trò của vaccine trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh và biến chứng. Bài viết cũng đề cập đến các biến chứng thường gặp như viêm tinh hoàn, viêm màng não, điếc và các biện pháp điều trị hỗ trợ.
Quai bị: Tổng quan, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
I. Đại cương
Quai bị là gì? Quai bị là một bệnh nhiễm virus toàn thân cấp tính. Đặc trưng của bệnh là gây sưng tuyến mang tai và các tuyến nước bọt khác. Tác nhân gây bệnh là một loại Paramyxo virus.
Đối tượng mắc bệnh: Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Thông thường, bệnh chỉ mắc một lần trong đời. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp tái mắc, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Biến chứng nguy hiểm: Ngoài biểu hiện viêm tuyến nước bọt, quai bị còn có thể gây ra các biến chứng ở nhiều cơ quan khác như viêm não màng não, viêm tụy, viêm cơ tim, viêm tinh hoàn. Các biến chứng nghiêm trọng có thể kể đến như điếc vĩnh viễn, vô sinh, rối loạn nhân cách.
Vaccine phòng bệnh: Sự ra đời của vaccine quai bị vào năm 1967 đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và các biến chứng liên quan. Theo CDC, vaccine MMR (Measles, Mumps, Rubella) có hiệu quả 88% trong việc ngăn ngừa bệnh quai bị khi tiêm đủ 2 liều.
II. Bệnh nguyên
Tác nhân gây bệnh: Virus quai bị thuộc loại Pramyxovirus. Virus này chỉ có duy nhất một type huyết thanh, được tìm thấy vào năm 1934 bởi Johnson và Goodpasture.
Cấu trúc của virus: Virion có hình cầu hơi thô, đường kính khoảng 85-300 micromet. Nucleocapside chứa chuỗi RNA cuộn theo hình xoắn và được bao bọc chung quanh bởi màng lipid gồm 3 lớp. Lớp ngoài cùng gắn với glycoprotein.
Cơ chế xâm nhập tế bào: Glycoprotein trên màng lipid có vai trò quan trọng trong quá trình xâm nhập và lây lan của virus. Protein ngưng kết hồng cầu gắn với acidesialic trên tế bào đích, khởi đầu quá trình nhiễm virus. Protein kết dính tế bào liên kết màng lipid kép, giúp virus lan tràn từ tế bào này sang tế bào khác.
III. Dịch tễ
Vật chủ: Người là vật chủ duy nhất được biết trong tự nhiên.
Lịch sử dịch tễ: Trước khi có vaccine vào năm 1967, quai bị là một bệnh dịch toàn cầu. Bệnh thường tập trung ở các tập thể như trại lính, trại mồ côi, trường học. Tuy nhiên, dịch có thể bùng phát ở cộng đồng đã được chủng ngừa, cho thấy một số người không được bảo vệ đầy đủ bằng vaccine.
Tình hình dịch tễ tại Việt Nam: Hiện tại chưa có số liệu cụ thể được báo cáo về tình hình dịch tễ quai bị tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc tiêm chủng vaccine MMR vẫn được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh.
Mùa bệnh: Bệnh thường xảy ra vào mùa đông xuân, đặc biệt là tháng 4-5.
Đường lây truyền: Virus được truyền trực tiếp từ người này sang người khác qua các giọt nước bọt bị nhiễm virus bắn ra khi ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện gần. Mặc dù virus quai bị có thể được phân lập trong nước tiểu, nhưng sự lan truyền theo đường này ít có khả năng xảy ra.
Thời gian lây truyền: Nguy cơ lây truyền cao nhất từ 6 ngày trước khi khởi phát triệu chứng và kéo dài đến 2 tuần sau khi sưng tuyến mang tai. Virus có thể được phân lập trong nước bọt từ 7 ngày trước đến 9 ngày sau khi khởi phát. Một số trường hợp lâm sàng nhẹ hoặc không sưng tuyến nước bọt vẫn có thể lây lan virus.
Đối tượng nguy cơ:
Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
Phụ nữ mang thai nhiễm virus quai bị trong 3 tháng đầu thai kỳ có thể làm tăng tỷ lệ sẩy thai tự nhiên (khoảng 27%). Mặc dù virus có thể qua nhau thai, nhưng không có bằng chứng cho thấy nhiễm quai bị trong thai kỳ gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi.
Bệnh hiếm gặp ở trẻ dưới 2 tuổi.
Đỉnh cao mắc bệnh ở lứa tuổi thanh thiếu niên (10-19 tuổi).
Người cao tuổi cũng có thể mắc bệnh.
IV. Sinh bệnh học
Đường xâm nhập: Virus quai bị xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp.
Quá trình nhân lên và lan tràn: Trong thời kỳ ủ bệnh (khoảng 12-25 ngày), virus phát triển và nhân lên trong biểu mô đường hô hấp trên và các tổ chức bạch huyết vùng cổ. Sau đó, virus theo đường máu lan tràn đến các cơ quan khác như màng não, tuyến sinh dục, tụy, tuyến ức, gan, tim, thận và hệ thần kinh trung ương. Riêng tuyến nước bọt có lẽ bị nhiễm virus thứ phát sau nhiễm virus máu.
V. Giải phẫu bệnh
Tuyến mang tai: Trong giai đoạn quai bị cấp, tuyến mang tai có các thay đổi bệnh lý như phù tổ chức kẽ, tẩm nhuận tế bào lympho và xuất tiết các sợi tương dịch. Ống tuyến chứa đầy tế bào hoại tử và bạch cầu trung tính (neutrophiles).
Các cơ quan khác: Những tổn thương tương tự cũng có thể được tìm thấy ở các cơ quan khác như tụy và tinh hoàn.
Viêm tinh hoàn: Trong viêm tinh hoàn do quai bị, có thể quan sát thấy các vùng nhồi máu và phản ứng viêm nặng nề. Hầu hết các vùng này có hiện tượng tế bào biểu mô sinh tinh bị hyaline hóa và xơ hóa.
Hệ thần kinh: Khi não bị thâm nhiễm, có thể xảy ra viêm não màng não tiên phát với tiêu hủy tế bào thần kinh hoặc thoái hóa myelin sau viêm não.
VI. Lâm sàng
Nhiễm trùng không triệu chứng: Khoảng 1/3 trường hợp nhiễm virus quai bị không có triệu chứng rõ ràng.
Các biểu hiện chính của bệnh:
Sưng tuyến mang tai: 60-70% trường hợp
Sưng các tuyến nước bọt khác: 10% trường hợp
Hệ thần kinh trung ương:
Viêm màng não: tăng lympho không triệu chứng (50%), có triệu chứng (10%)
Viêm não: 1/6000 trường hợp
Bệnh lý về hệ thần kinh khác: 4% (phát hiện bằng test)
Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn: 20% (ở nam sau dậy thì)
Viêm buồng trứng: 5% (ở nữ sau dậy thì)
Viêm tuyến vú: 7-30% (ở nữ sau dậy thì)
Viêm tụy: 5%
Viêm thận: >60% (có bất thường về chức năng thận thoáng qua)
Viêm cơ tim, viêm ngoại tâm mạc: 5-15% (có bất thường trên ECG)
Các biểu hiện khác:
Viêm khớp, viêm tuyến giáp, viêm tuyến tiền liệt, viêm gan, viêm kết mạc, viêm mống mắt, giảm tiểu cầu
Gia tăng sẩy thai (chỉ trong 3 tháng đầu của thai kỳ)
Điếc vĩnh viễn (thường một bên): 1/20000-1/15000
1. Viêm tuyến nước bọt mang tai và các tuyến nước bọt khác:
Thời kỳ ủ bệnh: Trung bình 16-18 ngày (dao động từ 12-25 ngày).
Thời kỳ khởi phát: Bệnh thường bắt đầu với các triệu chứng không đặc trưng của đường hô hấp trên và dưới như mệt mỏi, chán ăn, đau nhức mình mẩy, sốt nhẹ. Các triệu chứng này kéo dài vài ngày trước khi sưng tuyến mang tai.
Thời kỳ toàn phát:
Bắt đầu sưng tuyến mang tai, sốt có thể giảm và xuất hiện các triệu chứng tại các cơ quan liên hệ.
Sưng tuyến mang tai thường đột ngột sau thời kỳ khởi phát, đạt tối đa sau 1-3 ngày và giảm dần sau 7-10 ngày. Hiếm khi kéo dài quá 2 tuần.
Khoảng 3/4 trường hợp sưng cả hai tuyến mang tai. Sưng có thể lan từ tuyến bên này sang tuyến bên kia, đôi khi kèm theo sưng tuyến nước bọt dưới hàm và dưới lưỡi.
Tuyến mang tai sưng từ tai đến dưới hàm và lan ra tận gò má, làm mất rãnh trước và sau tai. Vùng da trên tuyến không nóng và đỏ như trong viêm tuyến mang tai do nhiễm trùng. Da có tính đàn hồi và không để lại dấu ấn ngón tay.
Bệnh nhân có cảm giác đau tai, nhất là khi ăn hoặc uống các thức ăn có vị chua do nghẽn ống Wharton hoặc Stensen.
Sưng tuyến dưới hàm và dưới lưỡi có khi lan xuống tận phần trước của ngực. Phù nề thanh môn hiếm khi xảy ra, nhưng nếu xảy ra cần phải khai khí quản.
Khám họng có thể thấy miệng các lỗ ống tuyến nước bọt trở nên đỏ, phù nề và có những điểm xuất huyết nhỏ.
Toàn thân vẫn tiếp tục sốt 38-39°C, nhức đầu, chán ăn, đau mỏi toàn thân, đặc biệt ở trẻ em. Các triệu chứng thực thể khác thường ít gặp.
Chẩn đoán sớm dựa vào các triệu chứng: sốt, đau mỏi toàn thân, tuyến mang tai sưng một bên rồi lan sang bên kia.
2. Các thể khác:
Viêm tinh hoàn-mào tinh hoàn:
Xảy ra khoảng 20% ở nam giới sau tuổi dậy thì bị quai bị, hiếm gặp ở trẻ nhỏ. Trong số này, chỉ có 15-25% xảy ra ở cả hai bên.
Khoảng 2/3 trường hợp xảy ra trong tuần lễ đầu sau sưng tuyến mang tai, 1/3 còn lại xảy ra ở tuần thứ hai. Đôi khi viêm tinh hoàn xảy ra mà không có viêm tuyến mang tai.
Triệu chứng toàn thân: sốt cao 39-41°C, ớn lạnh, nôn mửa, đau vùng bìu.
Thăm khám: vùng da bìu đỏ, tinh hoàn sưng lớn gấp 3-4 lần bình thường, nóng và cứng. Các triệu chứng này thường biến mất sau khoảng 1 tuần.
Khoảng 85% trường hợp viêm tinh hoàn là viêm mào tinh hoàn.
Khoảng 35% trường hợp bị teo tinh hoàn, thường là một bên. Nếu teo xảy ra ở cả hai bên có thể dẫn đến vô sinh hoặc bất thường về tinh dịch.
Nồng độ testosterone huyết tương có thể tăng trong giai đoạn viêm tinh hoàn cấp, sau đó trở lại bình thường khi hồi phục.
Nhồi máu phổi đã được ghi nhận, có thể do viêm tắc tĩnh mạch tiền liệt tuyến và đám rối chậu trong viêm tinh hoàn.
Viêm màng não và viêm não:
Hệ thống thần kinh trung ương là vị trí tổn thương ngoài tuyến thông thường nhất trong quai bị. Trước khi có vaccine, khoảng 10% trường hợp quai bị có viêm màng não vô khuẩn. Hiện nay, tỷ lệ này chỉ còn khoảng 1%.
Các biểu hiện ở hệ thống thần kinh trung ương thường xảy ra 3-10 ngày sau sưng tuyến mang tai (có khi 2-3 tuần sau), bao gồm: cứng cổ, nhức đầu, nôn mửa, ngủ gà. Các triệu chứng này giảm dần sau 3-10 ngày và thường khỏi hoàn toàn.
Dịch não tủy có thể có những biến đổi bất thường kéo dài khoảng 1 tháng:
Protein: bình thường hoặc tăng nhẹ
Glucose: bình thường
Tế bào: < 500/mm3, đa số là lympho, khoảng 20-25% trường hợp có tăng bạch cầu trung tính (neutrophile).
Viêm não do quai bị ít xảy ra hơn, tần suất khoảng 1/6000, nam > nữ, xảy ra 7-10 ngày sau sưng tuyến mang tai hoặc xảy ra đồng thời. Các triệu chứng đặc thù bao gồm dấu thần kinh khu trú, rối loạn tác phong, ý thức trì trệ.
Các biểu hiện ít gặp hơn là viêm tủy cắt ngang, viêm dây thần kinh sọ não, viêm đa dây thần kinh, hội chứng Guilain-Barré, mù vỏ não (cortical blindness) và thất điều. Ở trẻ em có thể gặp não úng thủy do tắc lỗ thông não thất sau quai bị.
Điếc và giảm thính lực:
Đây là một thể điếc thần kinh (sensorineural deafness) biến chứng của quai bị. Khoảng 4% trường hợp có điếc thoáng qua trong giai đoạn cấp và 1/15.000-1/20.000 trường hợp bị điếc vĩnh viễn, thường ở một bên. Tuy nhiên, điếc cả hai bên cũng có thể xảy ra, thường do viêm nội dịch mê đạo trong tai.
Viêm tuyến vú và viêm buồng trứng:
Xảy ra ở nữ giới sau tuổi dậy thì:
Viêm tuyến vú: 7-30%
Viêm buồng trứng: 5%. Triệu chứng gồm: sốt, nôn mửa, đau bụng, đau hố chậu. Khám vùng hố chậu thấy buồng trứng căng, biến chứng vô sinh ít gặp.
Viêm tụy:
Xảy ra khoảng 5% trường hợp, thường khó chẩn đoán. Viêm tụy có thể xảy ra mà không có dấu hiệu của quai bị, do đó trẻ em và người trẻ tuổi bị viêm tụy đơn thuần cần được chẩn đoán phân biệt với các nguyên nhân gây viêm tụy khác.
Các triệu chứng bao gồm sốt, nôn mửa và đau thượng vị. Bệnh thường hồi phục sau khoảng một tuần.
Viêm cơ tim và màng ngoài tim:
Khoảng 15% trường hợp bệnh nhân quai bị có thay đổi trên điện tâm đồ, thông thường nhất là kéo dài thời gian dẫn truyền nhĩ thất, còn ST-T không thay đổi đặc hiệu. Viêm màng ngoài tim hoặc viêm cơ tim có thể xảy ra, nhưng viêm cả hai thường hiếm gặp. Tử vong do biến chứng này ít xảy ra.
Viêm khớp:
Thường xảy ra khoảng 2 tuần sau khi viêm tuyến mang tai và có thể kéo dài đến 5 tuần. Viêm đa khớp và viêm các khớp lớn thường xảy ra ở nam giới tuổi 20-30. Bệnh thường khỏi hoàn toàn, không để lại di chứng.
Rối loạn chức năng thận:
Thường nhẹ, được tìm thấy ở >50% bệnh nhân, bao gồm giảm khả năng cô đặc nước tiểu, đái ra máu vi thể hoặc protein niệu thoáng qua.
VII. Cận lâm sàng
Công thức máu (CTM): Trong quai bị không biến chứng, thường không có thay đổi lớn, chủ yếu là bạch cầu (BC) giảm nhẹ.
Tốc độ lắng máu: Tăng khi có viêm tụy và viêm tinh hoàn.
Amylase máu: Tăng trong viêm tụy và viêm các tuyến nước bọt. Đôi khi tăng ở những bệnh nhân viêm não, màng não quai bị mà không có sưng tuyến mang tai trên lâm sàng. Khác với amylase máu, lipase huyết thanh chỉ tăng trong viêm tụy. Tăng đường máu và đường niệu (+) có thể xảy ra.
Dịch não tủy: Không có sự tương quan giữa số lượng tế bào đếm được và mức độ nghiêm trọng của tổn thương hệ thần kinh.
BC: 0-200/mm3 ở giai đoạn đầu, bạch cầu trung tính chiếm ưu thế, về sau chủ yếu là lympho.
Phân lập virus: Virus có thể được phân lập từ máu, chất tiết ở cổ họng, từ ống Stensen, dịch não tủy (DNT), nước tiểu.
Phương pháp miễn dịch huỳnh quang: Phát hiện sự hiện diện của virus trong tế bào họng thanh quản sớm hơn, trong vòng 2-3 ngày.
Huyết thanh chẩn đoán:
Test ELISA: khá đặc hiệu và được áp dụng rộng rãi nhất, xác định sự đáp ứng của kháng thể đặc hiệu IgM, IgG.
Test cố định bổ thể: phát hiện kháng thể kháng V (virion) và kháng thể kháng S (kháng nguyên nucleocapside hòa tan). Để chẩn đoán giai đoạn cấp của bệnh, trong giai đoạn cấp có kháng thể S mà không có kháng thể V. Nếu sau 2-3 tuần hiệu giá kháng thể tăng gấp 4 lần thì chẩn đoán chắc chắn. Kháng thể S tồn tại vài tháng và kháng thể V tồn tại nhiều năm.
VIII. Chẩn đoán phân biệt
Trường hợp có sưng tuyến mang tai: cần phân biệt với:
Viêm tuyến mang tai do nhiễm virus khác (coxsackie, virus cúm và phó cúm) hoặc vi khuẩn (có mủ chảy ra ở lỗ đổ của ống stenon).
Sưng tuyến nước bọt mang tai có thể gặp ở người nghiện rượu, suy dinh dưỡng (SDD), ure máu cao, đái đường, sỏi tuyến nước bọt gây tắc (chẩn đoán bằng hỏi tiền sử và chụp X-quang).
Viêm hạch bạch huyết góc hàm do bạch hầu:
Bệnh cảnh nhiễm trùng nhiễm độc nặng kèm giả mạc ở họng hoặc viêm phản ứng do nhiễm trùng vùng hầu họng, răng.
Một số bệnh toàn thể khác:
Lao, hodgkin, lupus ban đỏ, viêm tuyến mang tai kèm theo viêm tuyến lệ và mống mắt (hội chứng Mickulizz) có thể bắt đầu đột ngột bằng sưng tuyến mang tai nhưng không đau và kéo dài.
Phân biệt viêm tinh hoàn do quai bị và viêm tinh hoàn khác do nhiễm khuẩn:
Thường gặp là: lậu, lao, lepstospira, thủy đậu, Brucellose.
Nguyên tắc chung: Hiện tại chưa có điều trị đặc hiệu nhắm vào virus quai bị. Việc điều trị chủ yếu là điều trị các triệu chứng xuất hiện trên lâm sàng.
Trường hợp chỉ có sưng tuyến nước bọt đơn thuần:
Có thể hướng dẫn điều trị tại nhà như sau:
Vệ sinh răng miệng, tránh thức ăn quá chua, ăn lỏng nhẹ nhưng giàu năng lượng.
Nghỉ ngơi tại giường khi còn sốt.
Có thể dùng các thuốc paracetamol hoặc kháng viêm không steroid (NSAID) để giảm đau và hạ sốt.
Có thể dùng thêm vitamin C 1-2 g/ngày bằng đường uống.
Đông y: có thể châm cứu một số huyệt hoặc dùng đậu xanh, hạt gấc và dấm để bôi vào mặt ngoài tuyến mang tai (tham khảo ý kiến thầy thuốc đông y có kinh nghiệm).
Trường hợp có viêm tinh hoàn:
Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường.
Tránh mặc quần lót chật, có thể chườm lạnh tinh hoàn.
Dùng thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAID).
Corticoid: chỉ nên dùng khi có viêm não hoặc màng não quai bị hoặc có viêm tinh hoàn trầm trọng, viêm tụy.
Globulin miễn dịch chống quai bị: ở người lớn có thể làm giảm biến chứng viêm tinh hoàn.
Trong các trường hợp viêm tụy:
Nên dùng liệu pháp truyền dịch, nhịn ăn và corticoid.
Viêm khớp quai bị:
Đáp ứng tốt với corticoid và aspirin. Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thường không hiệu quả.
X. Dự phòng
Dự phòng tập thể:
Tuyên truyền, giáo dục cho cộng đồng về các dấu hiệu nghi ngờ quai bị và cách phòng bệnh thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
Cải thiện chế độ dinh dưỡng, tăng sức đề kháng của cơ thể trong mùa có thể xảy ra dịch hoặc trong vùng đang có dịch, nhất là phụ nữ có thai và người chưa có miễn dịch với quai bị.
Người mắc quai bị phải được cách ly tối thiểu 9 ngày khi lâm sàng có triệu chứng sưng tuyến mang tai, nhất là khi bệnh nhân ở trong các tập thể như nhà trẻ, trường học, trại lính để phòng dịch bùng phát.
Tạo miễn dịch chủ động:
Vaccine quai bị ra đời năm 1967 và có hiệu quả bảo vệ >95% trường hợp có tiếp xúc với nguồn bệnh. Tuy nhiên, vaccine quai bị không chứng minh có hiệu quả bảo vệ khi bệnh đã bộc phát.
Vaccine được làm từ virus quai bị sống giảm độc lực, được nuôi cấy trong phôi gà. Vaccine được tiêm dưới da liều 0,5 ml, có thể đơn độc hoặc kết hợp với sởi và rubella (MMR: Mumps, Measles, Rubella).
Đối tượng chủng ngừa là trẻ >12 tháng tuổi. Trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn đều có thể chủng ngừa quai bị. Thường chỉ cần chủng ngừa 1 lần.
Thận trọng đối với những người có dị ứng với trứng, thịt gà hoặc lông gà.
Không có bằng chứng nguy hại cho thai nhi, nhưng nên tránh chủng ngừa cho phụ nữ có thai.
Chống chỉ định chủng ngừa cho những người đang điều trị với thuốc giảm miễn dịch, đang mắc các bệnh cúm ác tính.
Miễn dịch thụ động:
Dùng globulin miễn dịch chống quai bị có thể làm giảm tỷ lệ viêm tinh hoàn nhưng không có tác dụng lên cơ quan khác.
Liều lượng: 3-4,5 ml tiêm bắp cho đối tượng tiếp xúc với người bệnh mà chưa có miễn dịch.