Cẩn thận với bệnh mèo cào

Cẩn thận với bệnh mèo cào

Bệnh mèo cào ở trẻ em do vi khuẩn Bartonella henselae lây qua vết cào, cắn của mèo. Triệu chứng: viêm đỏ, sẩn da, nổi hạch, sốt. Biến chứng: viêm não, viêm phổi... Điều trị bằng sát trùng vết thương, dùng kháng sinh (erythromycin). Phòng ngừa bằng cách không cho trẻ tiếp xúc mèo, rửa tay sạch.

Bệnh mèo cào ở trẻ em: Dấu hiệu, biến chứng và cách phòng ngừa

Bệnh mèo cào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Bartonella henselae gây ra, lây truyền qua vết cào, cắn hoặc liếm của mèo. Trẻ em là đối tượng dễ mắc bệnh do thường xuyên tiếp xúc với mèo. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và có biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ.

Dấu hiệu nhận biết bệnh mèo cào

Khi trẻ bị mèo cào, cắn hoặc liếm gây trầy xước da, bạn cần chú ý các dấu hiệu sau:

  • Vết cào, cắn hoặc liếm của mèo gây trầy xước da: Đây là con đường lây nhiễm chính của vi khuẩn Bartonella henselae.
  • Vệt viêm đỏ, sẩn nổi cao hơn da tại vết thương (1-2 tuần sau): Sau khoảng thời gian ủ bệnh từ vài giờ đến hai tuần, tại vị trí bị mèo cào sẽ xuất hiện một vệt viêm đỏ hoặc một sẩn (nốt nhỏ), nổi cao hơn mặt da, kích thước khoảng 1-1,5cm. Sờ vào thấy chắc và đau.
  • Tổn thương da có thể có mụn nước, mụn mủ, bọng nước: Tổn thương có thể có màu sắc như màu da bình thường, màu hồng hoặc màu đỏ. Tổn thương có thể khô, nhưng ở nhiều trường hợp tổn thương da có mụn nước, mụn mủ, đôi khi là bọng nước hoặc bọng mủ rất to và có thể vỡ tạo nên vết trợt hoặc vết loét, có vảy tiết. Một số bệnh nhân có kèm theo nổi ban đỏ toàn thân nhưng tồn tại một thời gian ngắn rồi lặn đi.
  • Nổi hạch ở nách (nếu bị thương ở tay), bẹn (ở chân), cổ (ở mặt): Nếu bị thương ở tay thì hay nổi hạch ở nách, tổn thương ở chân thì hay nổi hạch ở bẹn, tổn thương ở vùng mặt thì nổi hạch ở cổ. Một số trường hợp bị mèo cào vào mắt có thể gây tổn thương u hạt ở kết mạc, kết mạc mắt viêm đỏ, đau xung quanh mắt và có hạch ở vùng cổ. Các hạch sưng to, sờ vào mềm, đau, di động tốt, có thể vỡ mủ ở một số trường hợp.
  • Sốt, mệt mỏi, rét run hoặc buồn nôn: Một số bệnh nhân khi nổi hạch thì thường có sốt, mệt mỏi, đôi khi có thể có rét run hoặc buồn nôn.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh mèo cào

Mặc dù bệnh mèo cào thường tự khỏi sau 1-2 tháng, nhưng trong một số trường hợp nặng, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Viêm não: Vi khuẩn có thể tấn công não, gây viêm não với các triệu chứng như đau đầu, co giật, rối loạn ý thức.
  • Viêm phổi: Vi khuẩn có thể gây viêm phổi, đặc biệt ở trẻ em có hệ miễn dịch yếu.
  • Giảm tiểu cầu: Bệnh có thể gây giảm số lượng tiểu cầu trong máu, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
  • Viêm tủy xương: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào tủy xương, gây viêm tủy xương, gây đau nhức xương.
  • Viêm gan, viêm lách: Vi khuẩn có thể gây viêm gan, viêm lách, ảnh hưởng đến chức năng gan và lách.

Điều trị và phòng ngừa bệnh mèo cào

Để điều trị bệnh mèo cào, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Làm sạch vết thương bằng cồn iốt, fucidin, bactroban…: Ngay sau khi bị mèo cào, cắn, cần rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước sạch, sau đó sát trùng bằng cồn iốt hoặc các thuốc sát trùng khác.
  • Dùng erythromycin để phòng nhiễm trùng: Hầu hết các kháng sinh không tác dụng với vi khuẩn Bartonella henselae, nhưng erythromycin có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm trùng thứ phát và khu trú tổn thương.
  • Uống thuốc kháng histamin: Thuốc kháng histamin có thể giúp giảm ngứa và khó chịu do viêm da.

Để phòng ngừa bệnh mèo cào, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Không cho trẻ bế hoặc ngủ với mèo: Tránh cho trẻ tiếp xúc quá gần với mèo, đặc biệt là mèo con.
  • Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với mèo: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch sau khi chơi với mèo hoặc dọn dẹp chuồng mèo.
  • Kiểm soát bọ chét ở mèo: Bọ chét là vật trung gian truyền bệnh mèo cào, vì vậy cần kiểm soát bọ chét ở mèo bằng các sản phẩm chuyên dụng.
  • Cắt móng cho mèo thường xuyên: Cắt móng cho mèo giúp giảm nguy cơ bị cào xước da.
  • Đưa mèo đi khám thú y định kỳ: Đảm bảo mèo được tiêm phòng đầy đủ và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị bệnh sớm.

Bài liên quan