Các vấn đề về hô hấp thường gặp ở trẻ nhỏ
1. Thở dốc
Dấu hiệu
Thở dốc là tình trạng trẻ thở nhanh, gấp gáp hơn bình thường, đôi khi kèm theo cảm giác khó thở. Điều này khiến trẻ không thể chạy nhảy, vui chơi như những bạn bè đồng trang lứa. Theo dõi sát sao nhịp thở của trẻ là rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Nguyên nhân
Thở dốc ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Mất sức: Sau khi vận động mạnh, trẻ có thể thở dốc do cơ thể cần oxy để phục hồi.
- Thiếu máu: Khi cơ thể không có đủ tế bào hồng cầu để vận chuyển oxy, trẻ có thể thở dốc để bù đắp.
- Vấn đề tim mạch: Các bệnh tim bẩm sinh hoặc suy tim có thể gây ra tình trạng thở dốc.
- Vấn đề hô hấp: Hen suyễn, viêm phổi, viêm phế quản và các bệnh lý đường hô hấp khác có thể gây khó thở và thở dốc.
Xử trí
Khi trẻ bị thở dốc, việc quan trọng nhất là xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này. Cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ để được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết, chẳng hạn như:
- Khám sức khỏe tổng quát: Bác sĩ sẽ kiểm tra nhịp tim, nhịp thở, phổi và các dấu hiệu khác.
- Xét nghiệm máu: Để kiểm tra xem trẻ có bị thiếu máu hay không.
- Chụp X-quang ngực: Để kiểm tra phổi và tim.
- Điện tâm đồ (ECG): Để kiểm tra hoạt động điện của tim.
- Các xét nghiệm chức năng hô hấp: Để đánh giá khả năng hoạt động của phổi.
Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị phù hợp.
2. Thở có tiếng rít
Dấu hiệu
Ngoài tiếng ngáy khi ngủ (thường không đáng lo ngại), nếu trẻ thở mà phát ra tiếng lào xào hoặc tiếng rít, cha mẹ cần đặc biệt lưu ý. Đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Nguyên nhân
Thở khò khè, thở rít ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân:
- Viêm mũi họng: Tình trạng viêm nhiễm ở mũi và họng có thể gây tắc nghẽn đường thở và tạo ra tiếng rít khi thở.
- Viêm phế quản: Viêm phế quản làm hẹp đường thở và gây ra tiếng rít, khò khè.
- Hen suyễn: Hen suyễn là một bệnh lý viêm đường hô hấp mãn tính, gây co thắt phế quản và khó thở, thở rít.
- Dị vật đường thở: Nếu trẻ vô tình hít phải dị vật (như đồ chơi nhỏ, hạt lạc), dị vật có thể mắc kẹt trong đường thở và gây ra tiếng rít.
- Viêm thanh quản: Viêm thanh quản có thể gây sưng tấy và hẹp đường thở, dẫn đến thở rít, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
- Ở trẻ sơ sinh: Một số trẻ sơ sinh có cấu tạo thanh quản hơi khác thường, gây ra tiếng kêu như tiếng gà khi thở. Tình trạng này thường tự khỏi sau vài tháng khi thanh quản phát triển hoàn thiện hơn.
Xử trí
Khi trẻ thở có tiếng rít, đặc biệt là khi kèm theo sốt, cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ sẽ khám và xác định nguyên nhân gây ra tiếng rít. Tùy thuộc vào nguyên nhân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, chẳng hạn như:
- Kháng sinh: Nếu trẻ bị nhiễm trùng đường hô hấp.
- Thuốc giãn phế quản: Để làm giãn đường thở và giúp trẻ dễ thở hơn (thường dùng cho hen suyễn).
- Corticosteroid: Để giảm viêm đường hô hấp.
- Loại bỏ dị vật: Nếu trẻ bị hóc dị vật, bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật để loại bỏ dị vật.
3. Ngưng thở cách quãng
Dấu hiệu
Ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non, nhịp thở thường không đều. Đôi khi, trẻ có thể có những khoảng ngưng thở ngắn, kéo dài vài giây hoặc thậm chí hơn 10 giây (đối với trẻ sinh non).
Nguy cơ
Hiện tượng ngưng thở cách quãng có thể đi kèm với:
- Giảm nhịp tim: Ngưng thở có thể làm giảm lượng oxy trong máu, dẫn đến giảm nhịp tim.
- Biến cố xấu: Trong một số trường hợp, ngưng thở có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn.
- Nguy cơ tử vong đột ngột ở trẻ sơ sinh (SIDS): Các cơn ngưng thở trong giấc ngủ được coi là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra SIDS.
Xử trí
Trẻ sinh non có nguy cơ cao bị ngưng thở cần được theo dõi sát sao trong những ngày đầu đời. Các biện pháp theo dõi và hỗ trợ có thể bao gồm:
- Theo dõi nhịp tim và nhịp thở: Sử dụng máy theo dõi để phát hiện các cơn ngưng thở.
- Nuôi trong lồng ấp: Để đảm bảo môi trường ổn định và kiểm soát được lượng oxy.
- Thở oxy: Nếu trẻ bị thiếu oxy.
- Kích thích nhẹ nhàng: Đôi khi, chỉ cần kích thích nhẹ nhàng (ví dụ: xoa lưng) có thể giúp trẻ thở lại.
4. Ngạt do khí độc
Nguồn khí độc
Trong gia đình, có một số nguồn khí độc có thể gây ngạt, đặc biệt là ở trẻ nhỏ:
- Rò rỉ khí gas (đun nấu): Khí gas dùng để đun nấu có thể rò rỉ ra ngoài do đường ống bị hỏng hoặc lắp đặt không đúng cách.
- Khí CO (từ máy sưởi, máy nước nóng hỏng): Khí CO là một loại khí không màu, không mùi, được tạo ra khi đốt cháy nhiên liệu không hoàn toàn. Các thiết bị sưởi ấm hoặc đun nước bị hỏng có thể thải ra khí CO.
Xử trí
Khi phát hiện có người trong nhà bị ngạt khí, cần thực hiện ngay các biện pháp sau:
- KHÔNG SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐIỆN: Tia lửa điện có thể gây cháy nổ nếu có khí gas trong không khí.
- Khóa van gas, mở cửa thông thoáng, đưa nạn nhân ra ngoài: Để giảm nồng độ khí độc trong không khí.
- Hô hấp nhân tạo nếu nạn nhân ngừng thở: Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức.
- Gọi cứu hỏa: Để được hỗ trợ chuyên nghiệp.
Nếu nạn nhân ngất nhưng còn thở
- Không cho uống bất cứ thứ gì: Uống nước hoặc thức ăn có thể khiến nạn nhân bị sặc và gây nguy hiểm.
- Đặt nằm yên, đầu thấp hơn chân, nghiêng đầu sang một bên: Tư thế này giúp máu lưu thông lên não tốt hơn và ngăn ngừa lưỡi tụt vào cổ họng. Nếu nạn nhân nôn ói, tư thế này cũng giúp ngăn ngừa chất nôn tràn vào phổi.
Lưu ý quan trọng: Ngạt khí là một tình huống nguy hiểm đến tính mạng. Việc sơ cứu kịp thời và đúng cách có thể cứu sống nạn nhân. Hãy trang bị kiến thức về sơ cứu và luôn cẩn trọng với các nguồn khí độc trong gia đình.