Viêm khớp dạng thấp: Tổng quan từ A đến Z
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis - RA) là một bệnh tự miễn mạn tính, nghĩa là hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh, đặc biệt là lớp niêm mạc khớp (màng hoạt dịch). Điều này dẫn đến viêm, sưng, đau và cuối cùng có thể gây tổn thương khớp không hồi phục. RA không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn có thể tác động đến các cơ quan khác như tim, phổi, mắt và da.
- Định nghĩa và bản chất của bệnh: Viêm khớp dạng thấp là một bệnh hệ thống, có nghĩa là nó có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể, không chỉ khớp. Bệnh tiến triển theo từng đợt, với các giai đoạn bùng phát (triệu chứng trở nên tồi tệ hơn) và thuyên giảm (triệu chứng giảm bớt).
- Phân biệt với các bệnh khớp khác: RA khác với viêm xương khớp (osteoarthritis), một bệnh thoái hóa khớp do tuổi tác hoặc chấn thương. RA cũng khác với bệnh gút, một loại viêm khớp do sự tích tụ axit uric trong khớp. Để phân biệt, bác sĩ sẽ dựa vào triệu chứng, kết quả xét nghiệm máu (như yếu tố dạng thấp - RF, kháng thể kháng CCP) và hình ảnh học (X-quang, siêu âm, MRI).
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính xác của viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà khoa học tin rằng sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường đóng vai trò quan trọng.
- Các yếu tố di truyền: Nghiên cứu cho thấy rằng một số gen nhất định, đặc biệt là các gen liên quan đến hệ thống miễn dịch (như HLA-DRB1), có thể làm tăng nguy cơ mắc RA. Tuy nhiên, không phải ai mang các gen này cũng sẽ phát triển bệnh.
- Yếu tố môi trường và lối sống: Các yếu tố môi trường như hút thuốc lá, nhiễm trùng (ví dụ: virus Epstein-Barr), và tiếp xúc với một số chất ô nhiễm có thể kích hoạt RA ở những người có yếu tố di truyền. Lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết
Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm:
- Triệu chứng sớm và muộn:
- Sớm: Đau, sưng, nóng và cứng khớp (đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi không hoạt động). Các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân thường bị ảnh hưởng đầu tiên. Mệt mỏi, sốt nhẹ và sụt cân cũng có thể xảy ra. * Muộn: Biến dạng khớp, hạn chế vận động, teo cơ. Các nốt thấp (cục u dưới da) có thể xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối và các vùng khác.* Ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Ngoài khớp, RA có thể ảnh hưởng đến:
- Tim: Tăng nguy cơ bệnh tim mạch, viêm màng ngoài tim. * Phổi: Viêm phổi kẽ, xơ phổi. * Mắt: Viêm củng mạc, viêm mống mắt. * Da: Nốt thấp dưới da, loét da. * Mạch máu: Viêm mạch máu.
Chẩn đoán bệnh
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp thường dựa trên sự kết hợp của các yếu tố sau:
- Các xét nghiệm cần thiết:
- Xét nghiệm máu: * Yếu tố dạng thấp (RF): Một kháng thể thường có mặt trong máu của người bị RA. * Kháng thể kháng CCP (anti-CCP): Một kháng thể khác đặc hiệu hơn cho RA. * Tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP): Các chỉ số viêm. * Công thức máu: Để đánh giá tình trạng thiếu máu. * Chẩn đoán hình ảnh: * X-quang: Để phát hiện tổn thương khớp (ví dụ: hẹp khe khớp, ăn mòn xương). * Siêu âm khớp: Để đánh giá tình trạng viêm và tràn dịch khớp. * MRI: Để phát hiện tổn thương sớm của khớp và các mô mềm xung quanh.* Tiêu chuẩn chẩn đoán: Các bác sĩ thường sử dụng tiêu chuẩn chẩn đoán của ACR/EULAR (American College of Rheumatology/European League Against Rheumatism) để xác định RA. Tiêu chuẩn này bao gồm các yếu tố như số lượng và vị trí các khớp bị ảnh hưởng, kết quả xét nghiệm máu và thời gian kéo dài của triệu chứng.
Điều trị viêm khớp dạng thấp
Điều trị viêm khớp dạng thấp nhằm mục tiêu giảm đau, giảm viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp và cải thiện chức năng. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Các phương pháp điều trị nội khoa:
- Thuốc giảm đau và kháng viêm: * Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen, naproxen. * Corticosteroid: Như prednisone, thường được sử dụng trong thời gian ngắn để kiểm soát các đợt bùng phát. * Thuốc điều trị bệnh nền (DMARDs): * DMARDs cổ điển: Như methotrexate, sulfasalazine, hydroxychloroquine, leflunomide. Đây là nhóm thuốc quan trọng nhất trong điều trị RA, giúp làm chậm tiến triển của bệnh. * DMARDs sinh học: Như etanercept, infliximab, adalimumab, rituximab, tocilizumab. Các thuốc này nhắm vào các protein gây viêm cụ thể. * DMARDs nhắm mục tiêu (JAK inhibitors): Như tofacitinib, baricitinib, upadacitinib. Các thuốc này can thiệp vào các con đường tín hiệu bên trong tế bào miễn dịch.* Vai trò của vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu giúp duy trì và cải thiện chức năng khớp, giảm đau và cứng khớp. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp cũng rất quan trọng.* Khi nào cần phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được xem xét nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả trong việc kiểm soát đau và cải thiện chức năng. Các loại phẫu thuật bao gồm thay khớp (ví dụ: thay khớp gối, khớp háng) và phẫu thuật chỉnh hình.
Biện pháp phòng ngừa và tự chăm sóc
Mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa viêm khớp dạng thấp, nhưng bạn có thể thực hiện các biện pháp để giảm nguy cơ và kiểm soát triệu chứng:
- Thay đổi lối sống để giảm triệu chứng: * Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc RA và làm cho bệnh trở nên nặng hơn. * Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân tạo thêm áp lực lên khớp. * Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng triệu chứng RA.* Chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp: * Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. * Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội và yoga có thể giúp duy trì chức năng khớp và giảm đau.
Sống chung với viêm khớp dạng thấp
Sống chung với viêm khớp dạng thấp có thể gặp nhiều thách thức, nhưng có nhiều cách để cải thiện chất lượng cuộc sống:
- Các vấn đề tâm lý và xã hội: RA có thể gây ra mệt mỏi, đau đớn và hạn chế hoạt động, dẫn đến trầm cảm, lo lắng và cô lập xã hội. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ có thể giúp bạn đối phó với những khó khăn này.* Lời khuyên để cải thiện chất lượng cuộc sống: * Tìm hiểu về bệnh của bạn: Biết càng nhiều về RA càng tốt sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về việc điều trị và tự chăm sóc. * Tuân thủ kế hoạch điều trị của bác sĩ: Uống thuốc theo chỉ dẫn và tái khám định kỳ. * Sử dụng các thiết bị hỗ trợ: Như nẹp, gậy, dụng cụ mở lọ, v.v., để giúp bạn thực hiện các hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn. * Nghỉ ngơi đầy đủ: Ngủ đủ giấc giúp giảm mệt mỏi và đau đớn. * Lắng nghe cơ thể của bạn: Đừng cố gắng làm quá sức khi bạn đang cảm thấy mệt mỏi hoặc đau đớn. * Tham gia các hoạt động bạn yêu thích: Duy trì các hoạt động xã hội và sở thích có thể giúp bạn cảm thấy kết nối và có mục đích sống.