Hôn Mê Do Uống Hoặc Mất Nước: Hiểu Rõ Để Phòng Tránh
1. Nhu Cầu Nước Của Cơ Thể
- Nhu cầu nước hàng ngày: Trung bình, một người trưởng thành cần khoảng 30ml nước cho mỗi kg cân nặng mỗi ngày. Ví dụ, người nặng 50kg cần khoảng 1.5 lít nước mỗi ngày. Nhu cầu này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động, thời tiết và tình trạng sức khỏe cá nhân.
- Trẻ em cần lượng nước gấp ba lần người lớn: Trẻ em có tỷ lệ trao đổi chất cao hơn và hệ thống điều nhiệt chưa phát triển hoàn thiện, do đó cần lượng nước lớn hơn so với người lớn để duy trì sự cân bằng điện giải và nhiệt độ cơ thể.
- Nước chiếm 60% trọng lượng cơ thể và tham gia vào nhiều quá trình quan trọng: Nước là thành phần thiết yếu của cơ thể, chiếm khoảng 60% trọng lượng. Nó tham gia vào vô số các quá trình sinh lý, từ vận chuyển chất dinh dưỡng đến điều hòa nhiệt độ.
2. Vai Trò Của Nước Trong Cơ Thể
- Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải: Nước là dung môi chính trong cơ thể, giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào và loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể thông qua thận, gan, đường ruột và tuyến mồ hôi.
- Bình ổn huyết áp và giảm độ đặc của máu: Nước giúp duy trì thể tích máu ổn định, từ đó ổn định huyết áp. Đồng thời, nó cũng làm giảm độ đặc của máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.
- Điều hòa nhiệt độ cơ thể: Nước có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt, giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết nóng bức hoặc khi vận động mạnh.
3. Thiếu Muối Trong Máu (Hạ Natri Máu)
- Nguyên nhân: Hạ natri máu, hay còn gọi là thiếu muối trong máu, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm ăn uống kém, sử dụng thuốc lợi tiểu, mắc các bệnh lý về gan, thận hoặc suy tim. Các bệnh nhân dùng thuốc điều trị bệnh tâm thần cũng có nguy cơ bị hạ natri máu. Việc uống quá nhiều nước mát, đặc biệt là trong thời gian dài, cũng có thể gây ra tình trạng này.
- Dấu hiệu: Các triệu chứng của hạ natri máu có thể bao gồm lú lẫn, mệt mỏi, co giật và thậm chí hôn mê. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), các triệu chứng này có thể xuất hiện nhanh chóng hoặc từ từ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
- Nguy hiểm: Hạ natri máu có thể dẫn đến phù não, một tình trạng nguy hiểm có thể gây tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong.
4. Dư Nước Trong Cơ Thể
- Dấu hiệu: Dấu hiệu dễ nhận biết nhất của tình trạng dư nước là phù, đặc biệt ở mu bàn chân. Khi bạn bị phù nhẹ ở hai mu bàn chân, điều này có nghĩa là cơ thể bạn đã dư khoảng 4 lít nước.
- Nguyên nhân: Dư nước có thể do uống quá nhiều nước, đặc biệt là ở những người có bệnh lý về gan, thận hoặc suy tim. Những người mắc các bệnh này nên hạn chế lượng nước uống và thức ăn lỏng (như canh, cháo, phở) bằng với lượng nước tiểu thải ra, cộng thêm khoảng 500ml nếu trời nóng bức.
- Nguy hiểm: Trong những trường hợp hiếm gặp, dư nước có thể dẫn đến ngộ độc nước, đặc biệt ở những người uống quá nhiều bia hoặc uống nhiều nước do rối loạn tâm thần. Các vận động viên khi hoạt động thể lực mạnh cũng có nguy cơ bị hạ natri máu nếu uống quá nhiều nước để bù lại lượng mồ hôi đã mất.
5. Dấu Hiệu Mất Nước
- Khát, môi khô: Khát và môi khô là những dấu hiệu đầu tiên cho thấy cơ thể bạn đang bị mất nước. Khi bạn cảm thấy khát, cơ thể bạn đã mất khoảng 1-2% lượng nước, tương đương khoảng 1 lít.
- Tiểu ít, nước tiểu sậm màu: Đây là những dấu hiệu khác cho thấy cơ thể bạn đang cố gắng giữ nước.
- Hậu quả: Mất nước có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm mệt mỏi, giảm tập trung, tim nhanh, nhức đầu, táo bón, tụt huyết áp và thậm chí sốc. Mất nước cũng có thể làm máu đặc lại, gây khó khăn cho việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào. Trong trường hợp nghiêm trọng, mất nước có thể dẫn đến suy thận cấp hoặc tử vong.
6. Các Đường Mất Nước
- Đường ruột: Tiêu chảy và nôn ói là những nguyên nhân phổ biến gây mất nước, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn tuổi. Trong mùa dịch tiêu chảy, các bệnh viện thường tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân bị sốc do thiếu nước.
- Đường da: Sốt cao và đổ mồ hôi nhiều cũng có thể dẫn đến mất nước. Sốc và tử vong trong trường hợp sốt xuất huyết nặng thường xảy ra khi bệnh nhân không được bù đủ nước.
- Đường tiểu: Đái tháo đường không kiểm soát có thể gây mất nước qua đường tiểu. Khi lượng đường trong máu tăng cao, cơ thể sẽ cố gắng loại bỏ đường thừa qua nước tiểu, kéo theo một lượng lớn nước.
7. Cách Bù Nước Hiệu Quả
- Loại trừ nguyên nhân gây mất nước: Điều quan trọng đầu tiên là phải xác định và loại bỏ nguyên nhân gây mất nước, chẳng hạn như ngừng sử dụng thuốc lợi tiểu, điều trị tiêu chảy, hạ sốt và kiểm soát đường huyết.
- Uống từ từ, từng ngụm nhỏ: Nên uống nước từ từ, từng ngụm nhỏ để tránh gây khó chịu cho dạ dày.
- Sử dụng dung dịch bù nước: Ngoài nước lọc, bạn có thể sử dụng các dung dịch bù nước như nước khoáng, nước dừa hoặc oresol.
- Ăn trái cây và rau củ quả chứa nhiều nước: Các loại trái cây và rau củ quả như dưa hấu, cà chua, dâu tây, dưa chuột, cà rốt, táo, lê, cam và nho chứa nhiều nước và chất điện giải, giúp bù nước và phục hồi cơ thể.
- Tránh nước ngọt có gas và nước trái cây đóng hộp: Không nên sử dụng các loại nước ngọt có gas hoặc nước trái cây đóng hộp để bù nước, vì chúng chứa nhiều đường và ít chất dinh dưỡng, có thể làm tình trạng mất nước trở nên tồi tệ hơn.
Lưu ý: Nội dung trên chỉ mang tính chất tham khảo, bạn đọc nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Tham khảo:
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC): https://www.cdc.gov/
- National Institutes of Health (NIH): https://www.nih.gov/
Nguồn: BS Vành Khuyên - Tuổi Trẻ