Rượu Minh Mạng: Thực hư về bài thuốc 'Nhất dạ lục giao sinh ngũ tử'
Nhiều người hẳn đã nghe đến bài thuốc ngâm rượu 'Minh Mạng thang' với lời đồn đại về công dụng 'nhất dạ lục giao sinh ngũ tử'. Vậy thực hư về bài thuốc này như thế nào?
Bài thuốc gốc đã thất truyền?
Theo Lương y Vũ Quốc Trung, bài thuốc gốc của vua Minh Mạng hiện nay đã thất truyền, không còn bản gốc để đối chiếu. Các bài thuốc 'Minh Mạng thang' hoặc 'Minh Mạng tửu' được lưu truyền hiện nay thực chất là các biến thể với nhiều công thức khác nhau. Một số bài phổ biến có thể kể đến như:
- 'Nhất dạ ngũ giao đại bổ tạng thận': Tập trung vào việc bồi bổ tạng thận, tăng cường chức năng sinh lý.
- 'Yếu cốt thống dược tửu': Chú trọng vào việc kiện gân cốt, giảm đau nhức xương khớp.
- 'Minh Mạng tửu': Công thức chung với mục đích bồi bổ cơ thể, sinh tinh, ích tủy, bổ thận, cường tráng khi sử dụng lâu dài.
Trong số đó, bài thuốc 'Nhất dạ lục giao sinh ngũ tử' vẫn là nổi tiếng nhất, được nhiều người biết đến với tác dụng bổ thận, bổ thần kinh, tăng cường lưu thông khí huyết.
Thành phần bài thuốc 'Nhất dạ lục giao sinh ngũ tử'
Một thang thuốc 'Nhất dạ lục giao sinh ngũ tử' thường bao gồm các vị thuốc sau đây:
- Thục địa (40g): Bổ huyết, dưỡng âm, ích tinh.
- Đào nhân (40g): Hoạt huyết, khử ứ.
- Sa sâm (30g): Dưỡng âm, sinh tân dịch.
- Bạch truật (24g): Kiện tỳ, ích khí, táo thấp.
- Đương quy (24g): Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh.
- Phòng phong (24g): Khu phong, trừ thấp, chỉ thống.
- Bạch thược (24g): Dưỡng huyết, liễm âm, chỉ thống.
- Trần bì (24g): Lý khí, kiện tỳ, táo thấp, hóa đàm.
- Xuyên khung (24g): Hoạt huyết, hành khí, khu phong, chỉ thống.
- Cam thảo (24g): Ích khí, hòa trung, giải độc.
- Phục linh (24g): Lợi thủy, thẩm thấp, kiện tỳ, định tâm.
- Tần giao (16g): Khu phong, trừ thấp, thư cân, hoạt lạc.
- Tục đoạn (16g): Bổ can thận, mạnh gân cốt, hoạt huyết, chỉ thống.
- Mộc hoa (16g): Thanh nhiệt, giải độc, chỉ lỵ.
- Kỷ tử (16g): Bổ can thận, ích tinh, minh mục.
- Thương truật (16g): Táo thấp, kiện tỳ, khu phong, tán hàn.
- Độc hoạt (16g): Khu phong, trừ thấp, chỉ thống.
- Khương hoạt (16g): Khu phong, tán hàn, chỉ thống.
- Bắc đỗ trọng (16g): Bổ can thận, mạnh gân cốt.
- Đại hồi (12g): Ôn dương, tán hàn, lý khí, chỉ thống.
- Nhục quế (12g): Bổ hỏa, trợ dương, tán hàn, chỉ thống.
- Đại táo (30g): Bổ trung ích khí, dưỡng huyết an thần.
- Đường phèn (3 lạng): Dùng để điều vị.
Lưu ý: Đây chỉ là một công thức tham khảo. Tùy thuộc vào thể trạng và bệnh lý của từng người, thầy thuốc có thể gia giảm các vị thuốc cho phù hợp. Việc sử dụng thuốc cần có sự chỉ định và hướng dẫn của thầy thuốc có chuyên môn.
Cách dùng
- Ngâm rượu: Tất cả các vị thuốc trên đem ngâm với rượu nếp ngon, có nồng độ từ 40 độ trở lên. Thời gian ngâm thường kéo dài từ 1 tháng trở lên để các hoạt chất trong thuốc ngấm ra rượu.
- Liều dùng: Uống mỗi ngày 3-4 lần, mỗi lần khoảng 30ml. Nên uống sau bữa ăn để giảm tác động của rượu lên dạ dày.
Cảnh báo:
- Không nên tự ý sử dụng rượu thuốc khi chưa có sự tư vấn của thầy thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em dưới 18 tuổi không nên sử dụng.
- Người có bệnh lý nền như tim mạch, gan, thận cần thận trọng khi sử dụng.
- Lạm dụng rượu thuốc có thể gây hại cho sức khỏe.
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của các chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào.