Mùa Xuân và Sức Khỏe: Phòng Bệnh và Tăng Cường Đề Kháng
Mùa xuân, thời điểm giao mùa với những biến đổi thời tiết thất thường, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt đối với trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có sức đề kháng kém. Việc hiểu rõ các tác động của thời tiết và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng.
1. "Xuân Khốn" và Ảnh Hưởng của Thời Tiết
Xuân Khốn: Tình trạng mệt mỏi do thay đổi thời tiết
"Xuân khốn" là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng mệt mỏi, uể oải, buồn ngủ thường gặp vào mùa xuân. Nguyên nhân là do cơ thể chưa kịp thích ứng với sự thay đổi của môi trường, từ trạng thái tĩnh tại của mùa đông sang trạng thái hoạt động hơn của mùa xuân. Theo TS.BS Nguyễn Thị Hường, sự thay đổi này đòi hỏi cơ thể phải điều chỉnh lại "đồng hồ sinh học", dẫn đến cảm giác mệt mỏi.
Ảnh hưởng của thời tiết: Độ ẩm và nhiệt độ thất thường
Độ ẩm cao và nhiệt độ thay đổi thất thường là những yếu tố thời tiết đặc trưng của mùa xuân. Độ ẩm cao tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus phát triển mạnh mẽ, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp. Nhiệt độ thay đổi đột ngột khiến cơ thể khó thích ứng, làm giảm sức đề kháng. Theo Bộ Y tế, việc giữ ấm cơ thể và duy trì môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tật trong giai đoạn này.
2. Các Bệnh Thường Gặp và Nguyên Nhân
Bệnh hô hấp: Cảm lạnh, viêm phổi, viêm mũi họng, viêm phế quản
Lạnh và ẩm là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về đường hô hấp như cảm lạnh, viêm phổi, viêm mũi họng, viêm phế quản. Thời tiết lạnh làm co mạch máu, giảm lưu lượng máu đến niêm mạc đường hô hấp, tạo điều kiện cho virus và vi khuẩn xâm nhập. Độ ẩm cao tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của chúng. Theo thống kê của Bộ Y tế, số ca mắc các bệnh hô hấp thường tăng cao vào mùa xuân.
Bệnh truyền nhiễm: Cúm, sởi, ho gà, thủy đậu, quai bị, viêm màng não
Mùa xuân là thời điểm các bệnh truyền nhiễm như cúm, sởi, ho gà, thủy đậu, quai bị, viêm màng não phát triển mạnh. Nguyên nhân là do thời tiết ẩm thấp tạo điều kiện cho virus, vi khuẩn lây lan. Ngoài ra, việc giao lưu, tiếp xúc nhiều hơn trong các lễ hội, sự kiện cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Việc tiêm phòng đầy đủ là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các bệnh này.
Bệnh mạn tính: Tăng huyết áp, bệnh tim mạch, thiểu năng tuần hoàn não, hen suyễn, đau dạ dày
Thời tiết thay đổi thất thường có thể làm tái phát hoặc làm trầm trọng thêm các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, thiểu năng tuần hoàn não, hen suyễn, đau dạ dày. Sự thay đổi áp suất khí quyển và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim, gây ra các cơn đau thắt ngực hoặc khó thở. Đối với bệnh hen suyễn, thời tiết ẩm thấp và phấn hoa có thể kích thích đường thở, gây ra các cơn hen cấp. Bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ và có biện pháp phòng ngừa phù hợp.
3. Biện Pháp Phòng Trị
Vệ sinh và rèn luyện: Tăng cường sức đề kháng
Tăng cường vệ sinh môi trường, giữ nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, virus. Rèn luyện thân thể thường xuyên giúp nâng cao sức đề kháng, tăng cường khả năng chống lại bệnh tật. Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, chạy bộ, yoga rất phù hợp để tập luyện vào mùa xuân.
Ngủ đủ giấc: Giải trừ "xuân khốn"
Ngủ đủ giấc, đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ và người cao tuổi, giúp giải trừ "xuân khốn", phục hồi năng lượng, tăng cường sức đề kháng. Nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm và tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái.
Ăn uống - Bài thuốc: Tăng cường sức khỏe
Chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng, giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe, sức đề kháng. Ngoài ra, có thể sử dụng thêm một số món ăn - bài thuốc có tác dụng tăng cường sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật.
4. Các Bài Thuốc Hỗ Trợ
4.1. Bồi dưỡng, tăng cường sức đề kháng
- Bài thuốc 1: Nấm linh chi 15g, hoàng kỳ 20g, chân giò lợn 100g. Hầm ăn chân giò và uống nước canh. Thường xuyên sử dụng có tác dụng tăng cường thể lực, nâng cao sức đề kháng, điều trị bệnh thần kinh suy nhược, phòng ngừa các bệnh tim mạch và hen suyễn tái phát.
- Bài thuốc 2: Nấm đông cô 50g, kỷ tử 20g, đại táo (táo tầu) 10g, thịt lợn nạc 100g. Nấu canh, ăn trong ngày, liên tục 10 ngày. Có tác dụng tăng cường chức năng tiêu hóa, bổ gan thận và giải trừ tình trạng "xuân khốn".
- Bài thuốc 3: Kỷ tử 20g, đại táo (táo tầu) 10g, trứng gà tươi 2 quả. Nấu đến khi trứng chín, bóc vỏ, nấu tiếp 15 phút. Ăn trứng, uống nước thuốc. Tăng cường chức năng tiêu hóa, bổ gan thận và giải trừ tình trạng "xuân khốn".
4.2. Phòng trị bệnh ngoại cảm, nhiễm trùng
- Bài thuốc 1: Tang diệp (lá dâu tằm) 12g, cúc hoa (hoa cúc) 8g, trúc diệp (lá tre) 20g, bạc hà 3g, cam thảo 4g. Sắc uống thay nước trong ngày, liên tục 3 ngày. Uống nóng. Tăng sức đề kháng, phòng cảm mạo trong mùa xuân.
- Bài thuốc 2: Bạch biển đậu (đậu ván trắng) 60g, gạo tẻ 50g. Nấu cháo, ăn vào lúc sáng sớm và buổi tối trước khi đi ngủ. Dự phòng viêm não trong mùa xuân.
- Bài thuốc 3: Kim ngân hoa 10g, liên kiều 10g, tang diệp (lá dâu tằm) 10g, cúc hoa 10g, bạc hà 6g, kinh giới 6g, cát cánh 6g, lá tre 8g, xạ can (củ cây rẻ quạt) 6g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước, đun cạn còn 600ml, chia 3 lần uống trong ngày. Dùng cho trường hợp cảm cúm, viêm đường hô hấp trên, với các triệu chứng sốt nhẹ, nóng rét qua lại, mồ hôi ít, đầu trướng đau, mũi tắc hoặc mũi chảy nước, miệng khô, họng sưng đỏ đau, ho, đờm vàng hoặc trắng đặc.
- Bài thuốc 4: Tía tô (cành và lá tươi) 12g, kinh giới 8g, hoắc hương 10g, vỏ quít 12g, củ gấu 12g, bán hạ chế 8g, cát cánh 8g, hạnh nhân 8g, hành 8g, gừng tươi 8g, cam thảo 6g. Sắc với 1 lít nước, đun cạn còn 600ml, chia 3 lần uống trong ngày. Dùng cho trường hợp cảm do nhiễm lạnh đột ngột, kèm theo các triệu chứng hô hấp và tiêu hóa như ho, đau họng, bụng đầy trướng, nôn mửa.
4.3. Phòng ngừa bệnh mạn tính tái phát
- Viêm khí quản, ho: Lá nhót tươi 15-30g, sao vàng, hạ thổ, sắc nước uống thay trà trong ngày. Hoặc dùng lá nhót sao vàng, tán mịn, ngày uống 2 lần, mỗi lần 5-6g, có thể trộn thêm chút đường hoặc mật ong, chiêu thuốc bằng nước sôi.
- Hen suyễn: (1) Dùng lá nhót sao vàng, tán mịn, ngày uống 2 lần vào sáng sớm và buổi tối, mỗi lần 4g, dùng nước cơm nóng chiêu thuốc; liên tục trong 15 ngày. (2) Hoặc dùng lá nhót tươi 1 lạng, sắc nước, chia 3 lần uống trong ngày, liên tục trong 10-15 ngày.
- Viêm đau dạ dày: Hàng ngày dùng 10 - 20g chè dây khô, sắc nước uống thay nước trong ngày. Liên tục 10-15 ngày; nghỉ 5-7 ngày, lại tiếp tục đợt khác.
5. Lưu Ý Về Chè Dây
Công dụng của chè dây
Chè dây có tác dụng giảm đau, diệt khuẩn Helicobacter pylori (HP), giảm viêm dạ dày. Theo nghiên cứu của Viện Dược liệu, chè dây có chứa các hoạt chất có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Ứng dụng khác của chè dây
Ngoài ra, chè dây còn có tác dụng diệt khuẩn chịu mặn (Halobacteria), tụ cầu khuẩn (Staphylococcus) và trực khuẩn mủ xanh (Bacillus pyocyaneus). Do đó, nó có thể được sử dụng để chữa trị trúng độc thực phẩm do thức ăn nhiễm khuẩn chịu mặn và các bệnh viêm nhiễm, như viêm phổi, viêm khớp, viêm tiết niệu do tụ cầu khuẩn hoặc trực khuẩn mủ xanh gây nên.
Lưu ý: Các bài thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.