Phòng ngừa các rối loạn sau mãn kinh
Desktop monitor beside computer tower on inside room from National Cancer Institute on Unsplash

Phòng ngừa các rối loạn sau mãn kinh

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về mãn kinh, từ định nghĩa, các giai đoạn, triệu chứng thường gặp đến cách phòng ngừa và điều trị các rối loạn liên quan. Đặc biệt, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt lành mạnh và khám phụ khoa định kỳ để duy trì sức khỏe tốt sau mãn kinh.

Mãn kinh: Những điều cần biết và cách phòng ngừa rối loạn

Mãn kinh là gì?

  • Định nghĩa: Mãn kinh là một giai đoạn sinh lý tự nhiên trong cuộc đời của người phụ nữ, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ kinh nguyệt và khả năng sinh sản. Theo Bộ Y Tế, mãn kinh được xác định khi người phụ nữ không có kinh nguyệt trong vòng 12 tháng liên tiếp và không có các nguyên nhân bệnh lý khác.
  • Nguyên nhân: Nguyên nhân chính của mãn kinh là do sự suy giảm và ngừng sản xuất các hormone sinh dục nữ, chủ yếu là estrogen và progesterone, từ buồng trứng. Sự suy giảm này là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.

Các giai đoạn của mãn kinh

  • Tiền mãn kinh (45-50 tuổi):
    • Kinh nguyệt không đều: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của giai đoạn tiền mãn kinh. Chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên dài hơn hoặc ngắn hơn, lượng máu kinh có thể nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường. Theo ACOG (American College of Obstetricians and Gynecologists), kinh nguyệt không đều có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
    • Mất cân bằng nội tiết tố: Sự dao động của hormone estrogen và progesterone có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau như bốc hỏa, khó ngủ, thay đổi tâm trạng.
    • Kéo dài 2-5 năm: Giai đoạn tiền mãn kinh có thể kéo dài từ 2 đến 5 năm, tùy thuộc vào từng người.
  • Mãn kinh thật sự (50-55 tuổi):
    • Buồng trứng ngừng hoạt động hoàn toàn: Ở giai đoạn này, buồng trứng gần như ngừng hoạt động và không còn sản xuất estrogen và progesterone.
    • Mất kinh nguyệt: Mất kinh nguyệt hoàn toàn trong 12 tháng liên tiếp là tiêu chí để xác định mãn kinh.

Các rối loạn thường gặp trong thời kỳ mãn kinh

  • Rối loạn kinh nguyệt: Kinh nguyệt trở nên không đều, có thể kéo dài hoặc ngắn hơn, lượng máu kinh thay đổi thất thường.
  • Cơn bốc hỏa: Cảm giác nóng bừng đột ngột ở vùng mặt, cổ và ngực, thường kèm theo đổ mồ hôi và tim đập nhanh. Theo Mayo Clinic, bốc hỏa là một trong những triệu chứng khó chịu nhất của mãn kinh.
  • Thay đổi tâm trạng: Dễ bị kích động, cáu gắt, lo âu, trầm cảm hoặc thay đổi tâm trạng thất thường.
  • Khô âm đạo: Giảm sản xuất chất nhờn âm đạo, gây khô rát, ngứa và khó chịu khi quan hệ tình dục. Điều này có thể dẫn đến giảm ham muốn tình dục và ảnh hưởng đến đời sống tình dục.
  • Sa sinh dục: Các cơ và dây chằng nâng đỡ các cơ quan vùng chậu trở nên yếu đi, dẫn đến sa tử cung, sa bàng quang hoặc sa trực tràng.
  • Tiểu không tự chủ: Mất kiểm soát bàng quang, dẫn đến tiểu són hoặc tiểu không tự chủ khi ho, hắt hơi hoặc vận động mạnh.
  • Da và tóc: Da trở nên khô, mỏng và mất tính đàn hồi, xuất hiện nếp nhăn. Tóc trở nên khô, dễ gãy và rụng nhiều hơn.
  • Tăng cân: Thay đổi nội tiết tố có thể dẫn đến tăng cân, đặc biệt là ở vùng bụng.
  • Loãng xương: Giảm estrogen làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Theo Tổ chức Loãng xương Quốc tế (IOF), phụ nữ mãn kinh có nguy cơ loãng xương cao hơn nhiều so với nam giới.
  • Tim mạch: Giảm estrogen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, xơ vữa động mạch và các vấn đề về tim mạch khác. Theo AHA (American Heart Association), phụ nữ mãn kinh nên được kiểm tra sức khỏe tim mạch thường xuyên.
  • Ung thư sinh dục: Thiếu hụt nội tiết tố có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư như ung thư tử cung, ung thư buồng trứng.

Phòng ngừa các rối loạn sau mãn kinh

  • Chế độ sinh hoạt:
    • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo ngủ đủ giấc, khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.
    • Thư giãn: Thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, đọc sách hoặc nghe nhạc để giảm căng thẳng.
    • Giữ tinh thần thoải mái: Chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý nếu cần.
  • Dinh dưỡng:
    • Ăn nhiều rau quả: Bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ từ rau xanh và trái cây.
    • Đậu nành: Các sản phẩm từ đậu nành chứa isoflavone, có tác dụng tương tự như estrogen và có thể giúp giảm các triệu chứng mãn kinh.
    • Sữa không béo: Cung cấp canxi và vitamin D để bảo vệ xương.
    • Cá, tôm, cua: Nguồn cung cấp protein và omega-3 tốt cho tim mạch.
    • Phụ nữ trên 60 tuổi nên ăn giấm: Giấm có thể kích thích vị giác, giúp ăn ngon miệng hơn, đồng thời có tác dụng làm mềm mạch máu, hạ huyết áp và giảm cholesterol.
  • Thể dục:
    • Tập luyện thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Các bài tập phù hợp bao gồm đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga hoặc các bài tập tăng cường sức mạnh.
    • Duy trì vóc dáng: Tập thể dục giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và loãng xương.
    • Tinh thần minh mẫn, lạc quan: Tập thể dục có thể cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và tăng cường sự tự tin.
  • Quan hệ tình dục:
    • Sử dụng chất bôi trơn: Sử dụng chất bôi trơn gốc nước để giảm khô rát và đau khi quan hệ tình dục.
  • Khám phụ khoa định kỳ:
    • 6 tháng/lần: Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh phụ khoa như viêm nhiễm, u xơ tử cung, ung thư cổ tử cung và ung thư buồng trứng.
  • Sử dụng thuốc:
    • Bổ sung canxi và vitamin D: Giúp bảo vệ xương và giảm nguy cơ loãng xương.
    • Thuốc nội tiết tố thay thế (HRT): HRT có thể giúp giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, khô âm đạo và loãng xương. Tuy nhiên, việc sử dụng HRT cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ để đánh giá lợi ích và rủi ro.

Chế độ ăn uống cho phụ nữ trên 60 tuổi

  • Nên ăn:
    • Thức ăn thanh đạm, mềm, dễ tiêu: Ưu tiên các món luộc, hấp, hầm hoặc súp.
    • Cá, sữa, trứng: Nguồn cung cấp protein và các dưỡng chất quan trọng.
    • Rau xanh, gạo lứt, ngũ cốc: Cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất.
    • Dầu thực vật giàu acid béo không bão hòa: Dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu đậu nành tốt cho tim mạch.
    • Thực phẩm giàu canxi và vitamin E: Sữa, các chế phẩm từ sữa, đậu nành, tôm, cua, rau xanh, các loại hạt.
  • Không nên ăn:
    • Thức ăn cứng, khó tiêu: Tránh các món chiên xào nhiều dầu mỡ, đồ nướng cháy cạnh.
    • Thức ăn nhiều cholesterol: Hạn chế ăn nội tạng động vật, lòng đỏ trứng, da gà, vịt.
    • Ăn quá mặn: Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn để tránh tăng huyết áp và các vấn đề về thận.

Bài liên quan

90% sỏi tiết niệu là sỏi chứa canxi
Logo from Fachrizal Maulana on Unsplash
90% sỏi tiết niệu là sỏi chứa canxi
Bí quyết làm chậm lão hóa tuổi mãn kinh, sau mãn kinh
Black and red cherries on white bowl from Brooke Lark on Unsplash
Bí quyết làm chậm lão hóa tuổi mãn kinh, sau mãn kinh
Tuần hoàn máu, một khi trục trặc…
Gree fur from National Cancer Institute on Unsplash
Tuần hoàn máu, một khi trục trặc…
Thức ăn giàu chất xơ giúp tăng tuổi thọ
Red apple on white surface from Tara Evans on Unsplash
Thức ăn giàu chất xơ giúp tăng tuổi thọ
Cho xương chắc khỏe, nên bổ sung nhiều trái cây
Cherry fruit closeup photography from Quaritsch Photography on Unsplash
Cho xương chắc khỏe, nên bổ sung nhiều trái cây
Vitamin của sức khỏe
Flat lay photography of fruits on plate from Jannis Brandt on Unsplash
Vitamin của sức khỏe
Giảm muối để sống khỏe hơn
Woman in white robe standing in front of sink from National Cancer Institute on Unsplash
Giảm muối để sống khỏe hơn