Nấm: Bổ dưỡng nhưng coi chừng ngộ độc!
Nấm từ lâu đã được biết đến như một loại thực phẩm bổ dưỡng, thậm chí được sử dụng trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, không phải loại nấm nào cũng an toàn để ăn. Trong số hàng vạn loài nấm trên thế giới, chỉ có khoảng 100 loài ăn được hoặc dùng làm thuốc. Ngược lại, có rất nhiều loại nấm độc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
1. Giá trị dinh dưỡng của nấm
Nấm – 'Thực phẩm vàng' cho sức khỏe
Nấm được xem là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, thường xuất hiện trong các thực đơn nhà hàng, tiệc cưới với các món ăn hấp dẫn như lẩu nấm, bánh xèo nấm, nấm xào, gỏi nấm…
- Nguồn dinh dưỡng dồi dào: Nấm chứa nhiều thành phần dinh dưỡng tự nhiên giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, chống lão hóa.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Nấm có khả năng kích thích cơ thể sản sinh hoạt chất interferon, một chất có khả năng ức chế sự sinh trưởng của các loại virus, ngăn chặn quá trình hình thành và phát triển tế bào ung thư trong cơ thể (Theo nghiên cứu trên PubMed).
- Hỗ trợ tim mạch và thải độc: Ăn nấm giúp lưu thông khí huyết, thải độc tố ra ngoài cơ thể, giảm nguy cơ ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.
- 'Rau sạch' và 'thịt sạch' trong cùng một loại thực phẩm: Nấm vừa là nguồn cung cấp chất xơ như rau xanh, vừa chứa nhiều protein như thịt, rất tốt cho sức khỏe.
Công dụng của một số loại nấm phổ biến
- Nấm hương: Có tác dụng điều tiết chuyển hóa, tăng cường năng lực miễn dịch của cơ thể, ức chế tế bào ung thư, hạ huyết áp, giảm cholesterol máu, phòng ngừa sỏi mật và sỏi tiết niệu, trợ tiêu hóa. Đây là thức ăn lý tưởng cho những người bị thiếu máu do thiếu sắt, cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, trẻ em suy dinh dưỡng. Chất ergosterol trong nấm hương dưới tác dụng của tia cực tím trong ánh nắng mặt trời sẽ chuyển hóa thành vitamin D2 giúp cơ thể đề phòng và chữa bệnh còi xương rất hiệu quả.
- Nấm rơm, nấm bào ngư, nấm mèo trắng: Có tác dụng tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, nâng cao năng lực tạo máu của tủy xương, giảm cholesterol máu, phòng ngừa cao huyết áp, thiểu năng tuần hoàn não.
- Nấm mèo đen: Còn có khả năng ức chế quá trình ngưng tập tiểu cầu, phòng chống tình trạng đông máu do nghẽn mạch, ngăn cản sự hình thành các mảng vữa xơ trong lòng huyết quản, chống lão hóa, ung thư và phóng xạ.
- Nấm kim châm: Rất hữu ích cho người già, người bị huyết áp cao. Loại nấm này chứa một chất có tác dụng chống ung thư rất hiệu quả. Nấm kim châm chứa nhiều lysine rất cần cho quá trình sinh trưởng, cải thiện chiều cao và trí tuệ trẻ em, hạ mỡ máu, phòng chống bệnh lý viêm loét đường tiêu hóa và bệnh gan mật.
- Nấm mỡ: Rất thích hợp cho những người chán ăn, mệt mỏi, sản phụ thiếu sữa, viêm phế quản mãn tính, viêm gan mãn tính, hội chứng suy giảm bạch cầu, giúp hạ đường huyết, hạ cholesterol huyết và cải thiện chức năng tuyến tụy.
2. Nguy cơ ngộ độc nấm
Những nguy cơ tiềm ẩn khi ăn nấm
Tuy nấm có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng tiềm ẩn những nguy cơ nhất định, đặc biệt là nguy cơ ngộ độc.
- Khó tiêu: Theo y học cổ truyền, nấm có vị ngọt, tính mát, nếu dùng nhiều và lâu dài có thể dẫn đến lạnh bụng, khó tiêu. Những người tì vị hư nhược, khi ăn hay đầy bụng, chậm tiêu, đại tiện lỏng, phân nát thì không nên dùng.
- Ngộ độc nấm: Trong số hơn 100 loài nấm ăn được, 10-20 loài có độc tố có thể gây chết người sau khi ăn. Thống kê cho thấy 95% ngộ độc nấm là do nhầm lẫn và 5% do chủ quan của người ăn nhầm nấm bị biến chất, hư hỏng trong quá trình bảo quản.
- Độc tính thay đổi: Sự nguy hiểm của nấm độc còn tùy thuộc nhiều vào thổ nhưỡng, điều kiện phát triển, nồng độ độc tố hiện diện trong nấm và loài nấm. Đun, nấu, đông lạnh hoặc chế biến đều không làm giảm độc tính của nấm. Trẻ em, người già yếu, suy nhược thường dễ bị ngộ độc hơn những người trẻ khỏe mạnh.
Dấu hiệu nhận biết ngộ độc nấm
Nếu sau khi ăn nấm mà bị nôn mửa, toàn thân mệt mỏi, đi tiêu nhiều lần trong ngày thì đó là triệu chứng ngộ độc, cần đưa đến bệnh viện cấp cứu gần nhất. Để lâu mức độ ngộ độc nặng hơn có thể trụy tim mạch hoặc tử vong. Do vậy, cần hết sức lưu ý khi mua nấm.
Các độc chất trong nấm có nhiều loại, thường là gây kích ứng đường tiêu hóa, hủy hoại tế bào gan, thận, làm tê liệt thần kinh.
Đặc biệt, với những người khi uống rượu kèm ăn nấm thì nguy cơ ngộ độc rượu tăng lên vì sự tích tụ quá cao của lượng aldehyd trong máu, gây cảm giác nóng bừng mặt, nhức đầu, buồn nôn, đánh trống ngực và khó thở, nếu không điều trị kịp thời sẽ dẫn đến tử vong. Cần chú ý những trường hợp ăn nấm trong các bàn nhậu hay tiệc cưới vì luôn kèm bia rượu, nếu ăn nhầm nấm nhiễm độc tố thì hậu quả khó lường.
3. Cách chọn và sử dụng nấm an toàn
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng nấm, cần lưu ý những điều sau:
- Chọn nấm: Khi mua nấm nên chọn loại non và tươi. Nên mua ở những cơ sở có uy tín.
- Thời gian sử dụng: Tốt nhất nên dùng nấm trong 12 giờ sau khi thu hái.
- Nhận biết nấm độc: Nấm độc có nhiều màu sắc đẹp, sặc sỡ, hay mọc nơi ẩm ướt và môi trường ô nhiễm, nhất là vào mùa mưa. Trong nấm độc có chứa nhiều nước màu trắng đục giống sữa bò. Đun nấu trong vật dụng bằng bạc hoặc kim loại, nấm độc có thể biến vật dụng này thành màu đen.
- Nâng cao cảnh giác: Mùa mưa đến nấm thường mọc nhiều ở các vùng ẩm ướt, rừng, nương rẫy, bờ ruộng, bờ ao, vì vậy cần tuyên truyền, khuyến cáo người dân không nên ăn nấm khi không biết đó là nấm lành hay nấm độc để tránh những vụ ngộ độc chết người do nấm gây ra.
4. Các mức độ ngộ độc nấm
Ngộ độc nấm có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, tùy thuộc vào loại nấm và lượng độc tố hấp thụ:
- Ngộ độc cấp và tức thì: Xuất hiện sau 6 giờ ăn phải nấm độc, biểu hiện bằng các hiện tượng kích ứng đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, dị ứng da, ngứa ngáy và hội chứng thần kinh gây mệt mỏi.
- Ngộ độc chậm: Xuất hiện sau 6-12 giờ ăn gồm ngộ độc gan, thận và gây vỡ hồng cầu, xuất huyết dưới da.
- Loại ngộ độc xuất hiện sau 24 giờ: Hầu hết là ngộ độc thận gây bí tiểu, urê huyết tăng cao, lơ mơ, trụy tim mạch và tử vong.
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi ăn nấm, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.