Bài viết cung cấp thông tin về các loại sâm, đặc biệt là sâm Ngọc Linh của Việt Nam, cách phân biệt sâm thật và 'sâm' giả. Đồng thời, bài viết cũng nhấn mạnh những lưu ý và cấm kỵ khi sử dụng sâm để tránh gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với người có bệnh nền.
Sâm: Vị thuốc quý và những điều cần biết
1. Sâm và những điều cần biết
Sâm là gì?
Định nghĩa: Sâm là danh từ chung để chỉ cây nhân sâm, có tên khoa học là Panax ginseng C.A. Meyer. Đây là một vị thuốc bổ hàng đầu trong y học cổ truyền phương Đông.
Các loại sâm thuộc chi Panax: Danh từ sâm còn được dùng để chỉ một số loài thực vật thuộc cùng chi Panax, họ Nhân sâm, có tác dụng tương tự như nhân sâm. Ví dụ: sâm Hoa Kỳ (American ginseng), sâm Triều Tiên (Korean ginseng), sâm Nhật Bản (Panax japonicas C.A may), sâm Việt Nam (Vietnamese ginseng).
Chi Panax trên thế giới:Panax là một chi thực vật có nhiều cây thuốc quan trọng. Đến nay, đã có 12 loài và một số loài phụ được công bố trên thế giới.
Phân bố: Chi Panax phân bố ở Bắc bán cầu, từ trung tâm Hymalaya qua Đông Bắc Trung Quốc, vùng Viễn Đông Nga, Triều Tiên, Nhật Bản đến Bắc Mỹ. Nhìn chung, đây là vùng có khí hậu ôn đới.
Sâm Việt Nam
Sâm Ngọc Linh: Năm 1973, tại Việt Nam phát hiện một loài Panax mọc hoang trên diện rộng ở độ cao 1.800-2.000m trên dãy Trường Sơn Nam, đó là loài sâm Việt Nam (Panax vietnamensis Ha et Gruhv.), còn gọi là sâm K5, sâm Ngọc Linh.
Các loại sâm khác ở Việt Nam: Ngoài ra, ở Việt Nam còn phát hiện loài sâm Vũ Diệp (Panax bipinatifidus) và sâm tam thất (Panax pseudoginseng) ở các tỉnh miền núi phía Bắc giáp Trung Quốc.
Phân biệt sâm thật và 'sâm' giả
Nhiều loại cây có tên sâm nhưng không phải sâm thật sự: Có rất nhiều loại thực vật và vị thuốc cũng có tên gọi là 'sâm', nhưng chúng không phải là sâm theo đúng nghĩa khoa học. Ví dụ như: đan sâm (họ Hoa môi), bố chính sâm (họ Bông), sâm bòng bong (họ Lưỡi rắn), sâm cau (họ Sâm cau), sâm cuốn chiếu (họ Lan), sâm đại hành (họ Lá đơn), huyền sâm (họ Mỏm sói)…
Tên gọi 'sâm' do con người đặt ra: Do sâm là một loại dược liệu quý hiếm, nên người ta còn đặt ra những cái tên như hải sâm, thiên sâm, thổ sâm… nhưng tất cả chúng đều không phải là sâm thật.
2. Cấm kỵ khi sử dụng sâm
Tính vị khác nhau của các loại sâm
Sự khác biệt trong bào chế: Nhân sâm khi bào chế khác nhau sẽ có tính vị khác nhau. Củ sâm to khi được làm chín kỹ gọi là hồng sâm, có tính ấm. Củ sâm nhỏ không đủ tiêu chuẩn, còn tươi sống, có tính hàn là bạch sâm. Do đó, cách sử dụng sâm cũng rất đa dạng.
Quan điểm của Hải Thượng Lãn Ông: Danh y Hải Thượng Lãn Ông dùng sâm chín có tính ôn để bổ dương khí, dùng sâm sống có tính hàn để bổ âm.
Công dụng của sâm theo Y học cổ truyền
Đại bổ nguyên khí: Theo y học cổ truyền, sâm là một vị thuốc đại bổ nguyên khí, phục mạch, cố thoát, bổ tỳ ích phế, sinh tân, an thần.
Điều trị: Sâm được dùng để điều trị cơ thể hư nhược, cố thoát chứng, chân tay lạnh, mạch vi, tỳ hư ăn ít, phế hư hoa suyễn, tân dịch thương tổn, miệng khát nước, nội nhiệt tiêu khát, bệnh lâu ngày gầy yếu, đánh trống ngực, mất ngủ, liệt dương, tử cung lạnh, suy tim kiệt sức, ngất do bệnh tim.
Cường tinh: Nhân sâm được coi là thuốc cường tinh, làm cho dinh dưỡng toàn thân được đầy đủ, hoạt huyết, chức năng tinh hoàn được nâng cao, khắc phục tình trạng liệt dương, di tinh, không xuất tinh.
Cơ chế tác dụng: Các hoạt chất trong nhân sâm làm tăng cường và bài tiết các hormone. Nhân sâm còn có tác dụng phòng ngừa nhiều bệnh tật, đặc biệt là ngừa huyết khối.
Những lưu ý quan trọng khi dùng sâm
Sử dụng đúng cách: Mặc dù nhân sâm chữa được nhiều bệnh, nhưng khi dùng phải cẩn trọng. Nếu không, nhân sâm có thể trở thành độc dược, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng. Người xưa có câu: 'Phúc thống phục nhân sâm tắc tử' (người đau bụng do hư hàn uống nhân sâm có thể chết).
Những điều cần tránh:
* Người có bệnh thực nhiệt và thấp nhiệt không nên dùng sâm.
* Khi dùng nhân sâm, phải bỏ cuống sâm đi, vì nó dễ gây nôn mửa.
* Không dùng đồ sắt để cắt, nấu nhân sâm.
* Người bị suyễn, ho khạc nhiều đờm không nên dùng.
* Các chứng đau do thực (đau bụng cứng, sờ vào đau thêm) không nên dùng.
Tương kỵ: Khi phối hợp sâm với các vị thuốc khác, cần tránh dùng chung với lê lô (tương phản), ngũ linh chi (tương úy), bồ kết (tương ố) vì có thể gây hại.