Vitamin D

Vitamin D

Bài viết cung cấp thông tin về vitamin D: vai trò như hormone và vitamin, nguồn cung cấp (D2, D3), dấu hiệu thiếu hụt (còi xương, nhuyễn xương), liều dùng khuyến cáo, lợi ích (hấp thụ canxi, phòng ngừa ung thư), các dạng vitamin D và tương tác thuốc. Nhấn mạnh việc ngăn ngừa thiếu hụt và thận trọng với liều dùng cao.

Vitamin D: Vai trò, nguồn cung cấp và liều dùng

Vitamin D là gì?

Nhiều chuyên gia nhận định rằng vitamin D không chỉ đơn thuần là một vitamin, mà còn đóng vai trò như một hormone trong cơ thể. Điều này là do cơ thể chúng ta có khả năng tự tổng hợp vitamin D dưới da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Gần đây, vitamin D được xem xét với cả hai vai trò: vừa là vitamin, vừa là hormone.

Nguồn cung cấp Vitamin D

Có hai dạng vitamin D chính mà chúng ta thường gặp:

  • Vitamin D2 (Ergocalciferol): Đây là dạng vitamin D thường được bổ sung vào sữa và các loại thực phẩm khác. Ngoài ra, vitamin D2 cũng phổ biến trong các chế phẩm bổ sung vitamin.
  • Vitamin D3 (Cholecalciferol): Trong tự nhiên, vitamin D3 có nhiều trong dầu gan cá, các loại cá béo sống ở vùng nước lạnh (như cá thu, cá hồi, cá trích), bơ và lòng đỏ trứng. Thực vật chứa ít vitamin D hơn, nhưng các loại rau xanh đậm màu cũng có thể là một nguồn cung cấp nhỏ.

Dấu hiệu và triệu chứng thiếu hụt Vitamin D

Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe sau:

  • Ở trẻ em: Thiếu vitamin D gây ra bệnh còi xương. Bệnh này làm xương không thể cốt hóa đúng cách, dẫn đến các biểu hiện như xương sọ mềm, chân vòng kiềng, vẹo cột sống và phì đại khớp. Tuy nhiên, ngày nay bệnh còi xương đã trở nên hiếm gặp hơn.
  • Ở người lớn: Tình trạng thiếu vitamin D thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc sống trong viện dưỡng lão. Điều này có thể dẫn đến nhuyễn xương, làm xương trở nên yếu và dễ đau nhức.

Liều dùng Vitamin D khuyến cáo hàng ngày (UI)

Dưới đây là liều lượng vitamin D được khuyến nghị hàng ngày theo từng nhóm tuổi và đối tượng:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 300 UI
  • Trẻ từ 6 tháng đến 10 tuổi: 400 UI
  • Nam giới từ 11-24 tuổi: 400 UI
  • Nam giới trên 25 tuổi: 200 UI
  • Nữ giới từ 11-24 tuổi: 400 UI
  • Nữ giới trên 24 tuổi: 200 UI
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: 400 UI

Lợi ích của Vitamin D

Vitamin D nổi tiếng với khả năng kích thích sự hấp thụ canxi, một yếu tố quan trọng để duy trì xương chắc khỏe. Tuy nhiên, vitamin D tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, và mỗi dạng có những tác động khác nhau đến quá trình chuyển hóa canxi trong cơ thể.

Khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, tiền vitamin D (7-dehydrocholesterol) sẽ chuyển hóa thành vitamin D3 (cholecalciferol). Sau đó, vitamin D3 được vận chuyển đến gan, nơi nó được một enzyme chuyển đổi thành 25-hydroxycholecalciferol [25-OHD3]. Chất này có hoạt tính mạnh gấp 5 lần so với cholecalciferol. Tiếp theo, một enzyme trong thận tiếp tục chuyển đổi 25-hydroxycholecalciferol thành 1,25-dihydroxycholecalciferol [1,25-(OH)2D3], dạng có hoạt tính mạnh nhất của vitamin D3, với hoạt tính mạnh gấp 10 lần so với cholecalciferol.

Các rối loạn chức năng gan hoặc thận có thể làm suy giảm quá trình chuyển đổi cholecalciferol thành các phức hợp vitamin D có hoạt tính cao hơn. Những bệnh nhân bị loãng xương thường có nồng độ 25-OHD3 cao, nhưng nồng độ 1,25-(OH)2D3 lại khá thấp, cho thấy có sự suy giảm đáng kể trong quá trình chuyển đổi 25-OHD3 thành 1,25-(OH)2D3 ở bệnh nhân loãng xương. Các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều giả thuyết để giải thích cho sự suy giảm này, bao gồm mối liên hệ với sự thiếu hụt estrogen và magnesium. Gần đây, các nhà khoa học còn đặt ra giả thuyết rằng khoáng chất boron có thể đóng vai trò trong quá trình chuyển đổi này.

Ngoài ra, vitamin D còn có vai trò trong việc phòng ngừa ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư đại tràng. Tần suất mắc các bệnh ung thư này thường cao hơn ở những khu vực mà người dân ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Các dạng Vitamin D hiện có và hiệu quả so sánh

Vitamin D có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Vitamin D3: Hiệu quả 1
  • Vitamin D2: Hiệu quả 1
  • 25-OH-D3: Hiệu quả 2-5
  • 25-OHD2: Hiệu quả 2-5
  • 1,25-(OH)2D3 (Calcitriol): Hiệu quả 10 (thường được bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh thận vì họ không thể chuyển đổi vitamin D thành dạng hoạt tính).
  • 1,25-(OH)2D2: Hiệu quả 10

Vitamin D2 là dạng bổ sung phổ biến nhất. Calcitriol là một dạng vitamin D kê đơn, có hoạt tính mạnh gấp 10 lần so với vitamin D2 hoặc D3. Bác sĩ thường ưu tiên kê đơn Calcitriol cho bệnh nhân mắc bệnh thận, vì những bệnh nhân này không thể chuyển đổi vitamin D thành các dạng hoạt tính.

Nguyên tắc sử dụng Vitamin D

Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng vitamin D là ngăn ngừa sự thiếu hụt.

Liều dùng Vitamin D

Theo RDA (Recommended Dietary Allowance - Khuyến nghị chế độ ăn uống), nên sử dụng 200-400 UI vitamin D mỗi ngày. Đối với người lớn tuổi không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc sống ở các vùng phía Bắc, nên dùng 400-800 UI mỗi ngày. Đa số người trưởng thành, trẻ em và người mới ốm dậy nên dùng 400 UI mỗi ngày.

Vấn đề an toàn khi sử dụng Vitamin D

Vitamin D có khả năng gây độc cao nhất trong tất cả các loại vitamin. Liều dùng cao hơn 1000 IU một ngày chắc chắn không được khuyên dùng. Một số biểu hiện ngộ độc vitamin D bao gồm gia tăng nồng độ calci trong máu (tình trạng nặng), sự lắng đọng calci trong các cơ quan nội tạng và sỏi thận.

Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng việc dùng vitamin D quá nhiều sẽ góp phần trong bệnh xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch, có lẽ là do việc giảm hấp thu magnesium.

Tương tác thuốc của Vitamin D

Vitamin D liên quan phức tạp đến việc chuyển hóa calci. Các thuốc như cholestyramine, Dilantin, phenoberbital đều liên quan đến việc hấp thu và/hoặc chuyển hóa vitamin D. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin D nếu bạn đang dùng các loại thuốc này.

Bài liên quan