Bệnh Tả: Tổng Quan, Nguyên Nhân, Dịch Tễ, Triệu Chứng và Điều Trị
I. Đại Cương
- Bệnh tả là gì? Bệnh tả là một bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa cấp tính, có khả năng lây lan thành dịch lớn. Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Vibrio cholerae, chủ yếu là nhóm O1 và O139.
- Triệu chứng chính: Bệnh tả đặc trưng bởi tiêu chảy dữ dội kèm theo nôn mửa, dẫn đến mất nước và điện giải nghiêm trọng. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể tử vong do kiệt nước và rối loạn điện giải.
II. Tác Nhân Gây Bệnh
- Vibrio cholerae: Vi khuẩn tả là loại trực khuẩn Gram âm, có hình dạng hơi cong như dấu phẩy và di động được nhờ có một lông ở đầu.
- Phân loại:
- Vi khuẩn tả có kháng nguyên thân O và kháng nguyên lông H. Dựa vào tính đặc hiệu của kháng nguyên thân O, người ta chia vi khuẩn tả ra làm nhiều nhóm, ký hiệu từ O1 đến O6.
- Vi khuẩn gây bệnh chủ yếu thuộc nhóm O1, bao gồm hai type sinh vật (biotype) là Vibrio cholerae cổ điển và Vibrio cholerae Eltor, cùng với hai nhóm huyết thanh (serotype) là Inaba và Ogawa.
- Ngoài ra, còn có một nhóm huyết thanh mới là serotype O139, được phát hiện có khả năng gây bệnh ở Ấn Độ và Bangladesh.
- Sức đề kháng:
- Vi khuẩn tả có sức đề kháng yếu. Chúng dễ bị tiêu diệt ở nhiệt độ 55°C trong 1 giờ hoặc 80°C trong 5 phút.
- Tuy nhiên, vi khuẩn tả có thể sống sót khá lâu ở môi trường bên ngoài như sông ngòi, ao hồ, đặc biệt là khi nước bị nhiễm mặn, có thể sống đến 3-50 ngày.
- Chúng không sống được trong môi trường acid như sữa chua, rượu vang hoặc môi trường khô ráo.
- Độc tố:
- Vibrio cholerae sản xuất ra một loại độc tố ruột gọi là Choleragen (tương tự như Cholera enterotoxin), bao gồm hai thành phần chính:
- Phần A: Phần hoạt động (active).
- Phần B: Phần gắn dính (binding).
- Phần B của độc tố gắn với thụ thể GM1 (ganglioside) trên bề mặt tế bào biểu mô niêm mạc ruột. Sau đó, phần A sẽ xâm nhập vào tế bào biểu mô ruột.
- Sự có mặt của phần A trong tế bào gây ra một chuỗi rối loạn, trong đó đáng kể nhất là sự hoạt hóa men adenylcyclase, khiến ATP biến thành AMP vòng. Khi AMP vòng gia tăng, tế bào biểu mô ruột sẽ tăng thải điện giải qua màng tế bào vào lòng ruột, kéo theo một lượng lớn nước.
- Vibrio cholerae sản xuất ra một loại độc tố ruột gọi là Choleragen (tương tự như Cholera enterotoxin), bao gồm hai thành phần chính:
III. Dịch Tễ
- Lịch sử: Bệnh tả đã xuất hiện từ lâu trên thế giới, bắt nguồn từ châu thổ sông Hằng (Ấn Độ) và đã gây ra nhiều đại dịch lớn trong lịch sử.
- Tình hình hiện tại: Ngày nay, nhờ có vaccine và các biện pháp kiểm dịch chặt chẽ, bệnh tả chủ yếu xảy ra ở các nước kém phát triển.
- Đại dịch lần thứ 7: Trong ba thập niên cuối thế kỷ 20, đại dịch tả lần thứ 7 trên toàn cầu đã xảy ra do V. cholerae O1, biotype Eltor. Dịch bệnh này đã lan từ Ấn Độ và Đông Nam Á sang châu Phi, Trung, Đông, Nam châu Âu và các đảo Tây Thái Bình Dương.
- Đường lây truyền:
- Gián tiếp: Đây là đường lây truyền chủ yếu, thường qua:
- Nguồn nước bị nhiễm vi khuẩn: Nguồn nước đóng vai trò quan trọng trong các vụ dịch. Khi dịch xảy ra, nguồn nước bị nhiễm khuẩn có thể làm dịch lan nhanh chóng và phát triển lên đỉnh điểm chỉ trong vòng 2 tuần. Nếu xử lý tốt nguồn nước, dịch có thể chỉ kéo dài khoảng 10-20 ngày.
- Thức ăn: Cũng đóng vai trò đáng kể, ví dụ như rau sống bón phân tươi chưa xử lý kỹ, tôm, sò, hến, mắm ruốc…
- Trực tiếp: Ít gặp hơn, thường xảy ra ở nhân viên y tế, người chăm sóc bệnh nhân hoặc nhân viên khâm liệm tử thi.
- Gián tiếp: Đây là đường lây truyền chủ yếu, thường qua:
- Yếu tố nguy cơ:
- Bệnh tả thường xuất hiện ở các vùng dân cư đông đúc, điều kiện vệ sinh kém, thiếu nước sạch.
- Những người có ít acid dịch vị (ví dụ như sau cắt dạ dày, teo niêm mạc dạ dày) hoặc pH dịch vị cao có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Tại vùng dịch lưu hành, trẻ em dễ mắc bệnh hơn người lớn vì người lớn có thể đã có miễn dịch do mắc bệnh trước đó. Ở vùng chưa có dịch, khả năng nhiễm bệnh của mọi người là như nhau.
- Người có nhóm máu O có nguy cơ mắc bệnh tả cao hơn.
- Mùa: Ở Việt Nam, dịch tả thường xảy ra vào mùa khô, nắng nóng từ tháng 5 đến tháng 8 khi nước ao hồ cạn kiệt, nước sông bị nhiễm mặn. Tuy nhiên, cũng có khi bệnh xuất hiện tản phát vào mùa đông. Dịch có xu hướng xảy ra 4 năm một lần. Tỉ lệ tử vong cao ở người già và trẻ em, đặc biệt là trẻ bị giun sán và suy dinh dưỡng.
IV. Sinh Lý Bệnh
Quá trình gây bệnh của vi khuẩn tả có thể chia làm 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Vượt qua hàng rào dịch vị:
- Vi khuẩn tả xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Một phần lớn vi khuẩn bị tiêu diệt ở dạ dày do pH acid ở đây.
- Thức ăn đóng vai trò quan trọng giúp vi khuẩn vượt qua hàng rào này vì thức ăn có thể trung hòa tạm thời acid dịch vị.
- Giai đoạn 2: Vi khuẩn sinh sản và phát triển ở tá tràng và ruột non:
- Tá tràng là môi trường thích hợp cho sự phát triển của vi khuẩn. Chỉ sau 7 giờ, vi khuẩn có thể bao phủ toàn bộ bề mặt tá tràng và sau đó lan nhanh xuống ruột non.
- Khi vào đến ruột non, vi khuẩn phát triển mạnh hơn, bám chặt vào thành ruột, đến tận đáy các nhung mao, nhưng không xâm nhập và gây tổn thương tế bào biểu bì niêm mạc ruột.
- Giai đoạn 3: Sản xuất độc tố:
- Độc tố tả xâm nhập vào tế bào niêm mạc ruột khoảng 10 phút sau đó kích hoạt, gây ra các biến đổi lớn ở:
- Tế bào Crypt: Tăng thải điện giải và nước dữ dội.
- Tế bào Goblet: Tăng tiết các chất nhầy, lâm sàng thấy các hạt lợn cợn trắng trong phân.
- Tế bào Villus: Không bị ảnh hưởng, do đó khả năng hấp thu nước và điện giải vẫn còn nguyên vẹn. Tuy nhiên, khi khối lượng nước và điện giải tiết ra quá nhiều, vượt quá khả năng tái hấp thu của tế bào Villus, sẽ xuất hiện tiêu chảy trên lâm sàng.
- Độc tố tả xâm nhập vào tế bào niêm mạc ruột khoảng 10 phút sau đó kích hoạt, gây ra các biến đổi lớn ở:
Dịch tiết ra trong lòng ruột non là một thứ dịch được xem như gần đẳng trương so với huyết tương, bao gồm Na(+), K(+), Cl(-), không có hồng cầu, bạch cầu, protein < 200 mg% và nước. Tiêu chảy nhiều dẫn đến giảm thể tích tuần hoàn, choáng và tử vong.
Thành phần điện giải trong phân có khác nhau tùy lứa tuổi. Nhìn chung, trẻ em mất nhiều K(+) còn người lớn thì mất nhiều HCO3(-).
Miễn dịch trong bệnh tả là một loại miễn dịch không bền. Sự hình thành kháng thể được tạo ra bởi bản thân vi khuẩn và độc tố tả, do đó có kháng thể kháng khuẩn và kháng thể kháng độc tố. Dựa trên tính chất này, người ta sản xuất được 2 loại vaccine:
- Vaccine vi khuẩn.
- Vaccine độc tố (sử dụng phần B của độc tố).
V. Giải Phẫu Bệnh
- Ruột: Các quai ruột có màu đỏ tím, trên vi thể lớp biểu bì vẫn còn nguyên vẹn.
- Thận: Tổn thương là hậu quả của sự mất nước không bù được.
- Gan: Có thể to ra, túi mật có thể chứa một chất dịch màu đen rất quánh, đôi khi có thể tìm thấy vi khuẩn tả trong mật.
- Các cơ quan khác: Chỉ tìm thấy tình trạng kiệt nước trầm trọng.
VI. Lâm Sàng
Bệnh tả có nhiều hình ảnh lâm sàng khác nhau, từ nhẹ đến nặng.
- Thể điển hình:
- Thời kỳ ủ bệnh: Vài giờ đến vài ngày, trung bình từ 4 giờ đến 1 ngày. Trong thời kỳ này, bệnh nhân thường không có triệu chứng đặc biệt.
- Thời kỳ khởi phát: Bệnh khởi phát đột ngột, bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu, sôi bụng, buồn nôn và nôn, kèm theo tiêu chảy. Lúc đầu, nôn và tiêu chảy còn có thức ăn và phân, về sau toàn nước.
- Thời kỳ toàn phát: Đặc trưng bởi nôn mửa và tiêu chảy ồ ạt, dẫn đến kiệt nước:
- Tiêu chảy xối xả: Phân toàn nước đục lờ hoặc trong, có vài hạt trắng lổn nhổn như hạt gạo. Trong phân có rất nhiều vi khuẩn, thường > 10^6/g phân. Số lần tiêu chảy có thể từ 5-7 lần/ngày hoặc 20-30 lần/ngày. Mỗi lần có thể đi ngoài ra đến 1 lít nước. Phân tanh, không có nhầy máu, pH kiềm (8-8,5). Lượng nước mất tối đa trong 24 giờ đầu, sau đó giảm dần.
- Nôn: Nôn nhiều tương đương với tiêu chảy. Nôn xuất hiện sớm là do độc tố tả tác dụng lên bộ phận cảm thụ ở dạ dày ruột, về sau nôn do toan huyết. Trong chất nôn cũng chứa nhiều vi khuẩn.
- Kiệt nước và rối loạn điện giải: Đây là hậu quả của nôn và tiêu chảy. Lâm sàng biểu hiện rất rõ với:
- Da khô, véo da mất chậm (dấu hiệu Casper dương tính), mắt trũng.
- Mắt khô, không có nước mắt.
- Họng khô, nói thều thào, thở nhanh nông.
- Chuột rút các cơ (cần phân biệt với đau bụng).
- Mạch nhanh nhỏ, huyết áp tụt kẹp, trụy mạch hoàn toàn, tiểu ít hoặc vô niệu.
- Bệnh nhân vẫn tỉnh táo hoàn toàn cho đến khi chết.
Dựa vào mức độ mất nước, có thể chia bệnh tả thành 3 độ để có hướng xử trí thích hợp:
- Độ 1: Mất nước nhẹ, véo da mất chậm (Casper dương tính), khát nước. Mạch nhanh nhưng huyết áp ổn định. Mất < 5% trọng lượng cơ thể (tương đương 50 ml/kg).
- Độ 2: Nôn mửa, tiêu chảy nhiều, véo da mất chậm (Casper dương tính mạnh), mạch nhanh (khoảng 100 lần/phút), huyết áp tối đa 70-80 mmHg. Mất 6-9% trọng lượng cơ thể (tương đương 70-80 ml/kg).
- Độ 3: Trụy mạch hoàn toàn. Mất > 10% trọng lượng cơ thể (tương đương 100-120 ml/kg), vô niệu, rối loạn nhịp thở, tim nhanh nhỏ, ý thức lơ mơ, u ám do thiếu oxy tế bào.
Tiến triển:
- Ở độ 1 và 2, bệnh nhân có thể hồi phục nhanh chóng sau 3-4 giờ điều trị.
- Ở thể nặng, nếu bù dịch nhanh chóng và kịp thời, bệnh nhân có thể hồi phục tốt sau 2 ngày, da hồng hào, chi ấm, véo da trở lại bình thường (Casper âm tính), mạch và huyết áp ổn định, có tiểu được.
- Nếu không được điều trị, tỉ lệ tử vong có thể rất cao (> 50%) do cô máu, trụy mạch.
VII. Cận Lâm Sàng
- Xét nghiệm đặc hiệu: Phân lập vi khuẩn từ phân và chất nôn.
- Soi tươi phân:
- Kính hiển vi thường: Không thấy vi khuẩn tả, chỉ thấy phân không có hồng cầu và bạch cầu.
- Kính hiển vi nền đen: Chẩn đoán nhanh bằng cách thấy vi khuẩn di động dạng ruồi bay. Chẩn đoán type bằng kháng huyết thanh chuyên biệt cho từng type (kết quả sau vài phút).
- Cấy phân: Chẩn đoán dương tính sau 24 giờ.
- Soi tươi phân:
- Các xét nghiệm khác:
- CTM: Hồng cầu tăng, bạch cầu tăng.
- Hct: Tăng.
- Tỷ trọng huyết tương: Tăng.
- Rối loạn điện giải đồ: Natri (Na+) bình thường hoặc giảm, Kali (K+) lúc đầu tăng sau đó giảm, dự trữ kiềm giảm.
- pH phân: Kiềm.
Chẩn đoán sớm:
Dựa vào các dấu hiệu sau:
- Bệnh xảy ra trong vụ dịch.
- Nôn mửa dữ dội.
- Tiêu chảy ồ ạt, phân toàn nước có lổn nhổn các hạt trắng mùi tanh.
- Không sốt, không đau bụng.
Các dấu hiệu này cần được tuyên truyền rộng rãi trong cộng đồng bằng các phương tiện thông tin đại chúng nhằm phát hiện sớm các trường hợp tả đầu tiên, từ đó kịp thời có biện pháp ngăn ngừa không cho dịch xảy ra.
VIII. Chẩn Đoán Phân Biệt
- Các bệnh tiêu chảy nhiễm khuẩn:
- Nhiễm trùng, nhiễm độc thức ăn do tụ cầu vàng: Lâm sàng gần giống bệnh tả nhưng phân thối, tác dụng của độc tố nhanh hơn, tiêu chảy ngắn hơn nhưng nôn nhiều hơn và có thể gây trụy mạch.
- Nhiễm Salmonella hoặc Shigella: Phân lỏng, thối, có đau bụng và có vẻ mặt nhiễm trùng, có sốt, kèm theo nhức đầu.
- Tiêu chảy do Vibrio parahemolyticus, Vibrio mimicus…: Lâm sàng gần giống tả nhưng tác dụng của độc tố nhanh hơn và thời gian tiêu chảy ngắn hơn, có sốt, có đau bụng.
- Các bệnh tiêu chảy không nhiễm khuẩn:
- Sốt rét ác tính thể tiêu hóa.
- Ngộ độc: Arsenic, nấm, sắn, thủy ngân.
- Tăng urê máu…
IX. Điều Trị
Cần tiến hành nhanh chóng, khẩn trương và đúng quy cách.
Nguyên tắc điều trị:
Cấp cứu trụy tim mạch: Bù nước và điện giải. Có thể bù bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch. Với đường uống, có thể sử dụng các loại nước sẵn có như nước gạo rang, nước hoa quả, nước cháo, dung dịch ORS.
Kháng sinh đặc hiệu: Tetracycline là thuốc ưu tiên được lựa chọn để điều trị tả. Đây là loại kháng sinh thông thường, rẻ tiền, có thể sử dụng rộng rãi tại cộng đồng khi có dịch xảy ra, ngoại trừ trẻ nhỏ và phụ nữ có thai thì thay bằng Ampicillin hoặc Bactrim.
Bù nước và điện giải:
- Cần xác định lượng nước mất trước khi điều trị và lượng nước mất trong khi đang điều trị.
- Xác định lượng nước mất để tính lượng dịch bù:
| Độ | Mất | Tương đương | Bù | | :----- | :------- | :------------- | :------------- | | I | < 5% | 50 ml/kg | 40-50 ml/kg | | II | 6-9% | 70-80 ml/kg | 60-90 ml/kg | | III | > 10% | 100-120 ml/kg | 100-110 ml/kg |
* **Chọn dịch:** Thành phần phân tả có khác nhau giữa người lớn và trẻ em:
| Thành phần | Na+ | K+ | Cl- | HCO3- | | :----------------- | :---- | :---- | :---- | :---- | | Phân tả người lớn | 135 | 15 | 100 | 45 | | Phân tả trẻ em | 105 | 25 | 90 | 30 |
Dung dịch thay thế cần đảm bảo cung cấp:
- Na(+): 130-155 mEq/l
- Cl(-): 90-110 mEq/l
- HCO3(-): 28-52 mEq/l
- K(+): 15-20 mEq/l
- Áp lực thẩm thấu: 250-290 mosmol/l
Tỷ lệ dịch truyền:
| Tỷ lệ | Dịch truyền | Na+ | Cl- | K+ | HCO3- | | :---- | :-------------------- | :--- | :--- | :--- | :---- | | 3/1 | 3l NaCl 0,9% + 1l NaHCO3 1,4% | 175 | 115 | 0 | 59 | | 2/1 | 2l NaCl 0,9% + 1l NaHCO3 1,4% | 158 | 103 | 0 | 55 | | | Ringer lactate | 130 | 109 | 4 | 28 | | | ORS (1 gói/l) | 90 | 80 | 20 | 30 |
Vì chức năng hấp thu của niêm mạc ruột vẫn tốt và Glucose sẽ chiếm chỗ liên kết của phần A độc tố tả ở niêm mạc ruột, WHO khuyến cáo nên uống sớm dung dịch ORS. Ngoài ra, ở trẻ em mất K+ rất quan trọng, ngoài việc uống ORS, truyền dịch nên kết hợp uống kèm KCl nếu dịch không chứa đủ K+.
Dung dịch ORS được cho trong 4 giờ đầu:
| Tuổi | < 4 tháng | 4-11 tháng | 12-23 tháng | 2-4 tuổi | 5-14 tuổi | 15+ | | :--------- | :------- | :-------- | :--------- | :------- | :-------- | :-------- | | Trọng lượng | < 5 kg | 5-7,9 kg | 8-10,9 kg | 11-15,9 kg | 16-29,9 kg | > 30 kg | | Lượng ORS | 200-400 ml | 400-600 ml | 600-800 ml | 800-1200 ml | 1200-2200 ml | 2200-4000 ml |
- Các giai đoạn bù dịch:
- Giai đoạn 1: Bù nhanh: Bù đủ lại khối lượng tuần hoàn, có thể truyền 2-3 dây. Trẻ em có thể bơm trực tiếp tĩnh mạch, cho đến khi có mạch bắt được, giảm tốc độ dịch truyền (1/2 lượng nước mất bù trong 1-2 giờ đầu, 1/2 còn lại trong 2-3 giờ kế).
- Chú ý: Bệnh nhân già, có bệnh tim, phù mãn tính cần giảm tốc độ dịch truyền.
- Giai đoạn 2: Dịch duy trì: Nên nhớ bệnh nhân vẫn tiếp tục nôn và tiêu chảy trong giai đoạn đầu điều trị, vẫn nên tiếp tục bù dịch với tốc độ nhanh tùy theo diễn biến lâm sàng (có thể > 100 giọt/phút). Không nên vội giảm tốc độ dịch truyền còn 20-30 giọt/phút vì bệnh nhân dễ trụy mạch trở lại và dễ có biến chứng suy thận.
- Giai đoạn 1: Bù nhanh: Bù đủ lại khối lượng tuần hoàn, có thể truyền 2-3 dây. Trẻ em có thể bơm trực tiếp tĩnh mạch, cho đến khi có mạch bắt được, giảm tốc độ dịch truyền (1/2 lượng nước mất bù trong 1-2 giờ đầu, 1/2 còn lại trong 2-3 giờ kế).
Khi huyết áp và mạch trở về bình thường, bệnh nhân đỡ nôn, nên cho uống ORS. Ngừng truyền khi bệnh nhân tươi tỉnh, da và niêm mạc bình thường, hết tiêu chảy, phân sệt vàng (thường khoảng 12-24 giờ sau khi bù dịch).
Nên nhớ không dùng các thuốc nâng huyết áp như Isuprel hoặc Dopamine, Corticoid…
- Kháng sinh:
| Kháng sinh | Liều lượng (Trẻ em) | Liều lượng (Người lớn) | | :--------------- | :---------------------------- | :----------------------------- | | Tetracycline | 12,5mg/kg x 4 lần/ngày x 3 ngày | 500mg x 4 lần/ngày x 3 ngày | | Doxycycline | Liều duy nhất 6mg/kg | 300 mg liều duy nhất | | Erythromycine | 100mg/kg x 3 lần/ngày x 3 ngày | 250mg x 4 lần/ngày x 3 ngày | | IMP-SMX | 5mg+25mg/kg x 2 lần/ngày x 3 ngày | (160+800)mg x 2 lần/ngày x 3 ngày | | Furazolidone | 1,25mg/kg x 4 lần/ngày x 3 ngày | 100mg x 4 lần/ngày x 3 ngày |
Hầu hết kiểm tra phân âm tính sau 48 giờ.
Có thể dùng Chlorocide, Bactrim, Ampicilline…
- Điều trị triệu chứng:
- Không nên cầm tiêu chảy bằng các thuốc làm giảm nhu động ruột như Morphin, Atropine… hoặc các thuốc loại hấp phụ như Pectin, Kaolin, than hoạt… vì lượng nước mất vẫn tiếp tục tiết ra trong ruột mà không tống ra ngoài, nên không tính được lượng nước mất thực sự.
- Có thể dùng Aspirin, Indomethacine, Chlopromazine… để giảm sự bài xuất nước, điện giải qua cơ chế giảm AMP vòng.
Các tai biến cần chú ý trong khi điều trị tả:
Co giật do truyền nhiều nước quá.
Suy tim trái, phù phổi cấp do thừa nước hoặc vận tốc truyền quá nhanh.
Sốc dịch truyền.
Giảm K+ gây liệt ruột và ngừng tim.
Vấn đề nuôi dưỡng:
- Vẫn tiếp tục cho trẻ bú mẹ hoặc bú bình.
- Khi ngừng nôn mửa, chế độ tiết thực bình thường, không thay đổi.
X. Phòng Bệnh
- Giáo dục sức khỏe: Giáo dục sức khỏe cho cộng đồng là điều thiết yếu trong phòng chống bệnh tả. Các thông tin quan trọng cần được truyền đạt đến các nhóm dân cư hoặc vùng cần quan tâm thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng hoặc phổ biến tại trường học, các buổi họp ở thôn xã.
- Giám sát tả: Theo quy định của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cơ quan phụ trách y tế quốc gia phải báo cáo các trường hợp nghi ngờ tả tại địa phương của mình cho WHO càng sớm càng tốt và báo cáo số trường hợp mắc bệnh cũng như tử vong do bệnh tả.
Để giúp việc giám sát tại địa phương được thực hiện dễ dàng, báo cáo cần đầy đủ các thông tin sau:
- Tuổi.
- Vị trí địa lý/địa chỉ.
- Nhập viện hay không nhập viện.
- Kết quả điều trị.
Các thẩm tra về dịch tễ học của vụ dịch cần cung cấp những thông tin chi tiết về nguồn và đường lây truyền bệnh.
- Đề phòng sự lan truyền rộng rãi của bệnh tả:
- Cách ly dịch, kiểm tra dịch và kiểm soát biên giới khi đang có dịch xảy ra ở một vùng nào đó.
- Hạn chế tập trung đông người như trong các tang lễ, hội hè, họp chợ trong vùng dịch tả đang đe dọa, vì dịch có thể lan rất nhanh qua thức ăn, nước uống. Nếu cần thiết phải tổ chức các cuộc hội họp, cần thiết lập các biện pháp đảm bảo cung cấp nước sạch, nấu ăn an toàn và xử lý phân hợp vệ sinh.
- Cung cấp nước và vệ sinh:
- Đảm bảo cho mọi người có đầy đủ hệ thống xử lý phân và nước uống an toàn, đi tiêu đúng nơi quy định, uống nước đã đun sôi để nguội, sát trùng hệ thống phân phối nước và hệ thống nước tại nông thôn bằng clo và iốt.
- Vệ sinh thực phẩm:
- Tránh để thức ăn, nước uống bị nhiễm bởi phân. Không ăn trái cây, rau sống ở gần đất được tưới bằng nước bị nhiễm phân hay bón phân tươi. Nên ăn thức ăn đã nấu chín.
- Không nên ăn thức ăn biển hay thu hoạch tại vùng nước bị ô nhiễm như sò, hến, tôm làm gỏi (không nấu) hoặc nấu chưa chín.
- Các thức ăn ướp lạnh hay đông lạnh chỉ hạn chế sinh sản của vi khuẩn tả nhưng lại kéo dài sự sống của nó.
- Các thức ăn có thể xem là an toàn, ít có nguy cơ chứa Vibrio cholerae:
- Thức ăn chua pH < 4,5.
- Thức ăn đã đun nóng, tiệt trùng, đóng hộp.
- Hoặc các thức ăn chứa ít nước như: Rau khô, sữa bột, thức ăn bảo quản bằng muối như cá muối, thức ăn bảo quản bằng đường như mứt.
- Chủng ngừa: Có hai loại vaccine tả: vaccine tiêm và vaccine uống. Tuy nhiên, các thử nghiệm và nghiên cứu cho thấy rằng vaccine không có hiệu lực cần thiết. Ngay cả khi có hiệu lực, vaccine cũng chỉ có thể bảo vệ bệnh khoảng 50%, thời gian bảo vệ chỉ kéo dài 3-6 tháng. Vaccine kém hiệu quả ở trẻ em.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo không sử dụng bất kỳ loại vaccine tả nào trong phòng chống tả.
- Hóa dự phòng: Trước đây, biện pháp hóa dự phòng rộng rãi bằng kháng sinh cho cộng đồng đang có dịch đã được áp dụng, nhưng không mang lại kết quả mong muốn trong việc hạn chế sự lan truyền bệnh tả vì bệnh thường lan truyền rất mạnh trước khi hóa dự phòng được tổ chức và hiệu quả của thuốc chỉ kéo dài 1-2 ngày, sau đó nguồn nước dễ dàng bị nhiễm bệnh.
Để có hiệu quả tối đa, hóa dự phòng chọn lọc phải thực hiện nhanh chóng khi trường hợp đầu tiên xảy ra trong gia đình. Tất cả những người ăn chung, uống chung, sinh hoạt chung với bệnh nhân đều phải được uống thuốc. Loại kháng sinh và liều lượng dùng trong hóa dự phòng cũng giống như trong điều trị bệnh tả.
Thuốc ưu tiên được chọn là Doxycycline, uống một liều duy nhất 300 mg cho người lớn và 6 mg/kg cho trẻ em.