Xuyên Bối Tỳ Bà Cao: Phương Thuốc Trị Ho 300 Năm Tuổi
Câu Chuyện Cảm Động Về Bài Thuốc
Vị quan hiếu thảo tìm thầy chữa bệnh cho mẹ: Câu chuyện bắt nguồn từ hơn 300 năm trước, vào thời nhà Thanh ở Trung Hoa. Một vị quan thanh liêm, chính trực hết lòng vì dân, nhưng lại bất lực khi mẹ mắc bệnh ho dai dẳng, uống bao nhiêu thuốc cũng không khỏi. Tình cảnh mẹ ngày càng suy yếu khiến ông vô cùng đau khổ, tự trách mình không đủ khả năng giúp mẹ vượt qua cơn nguy kịch.
Thần y ẩn danh giúp đỡ và truyền lại bài thuốc quý: Tiếng lành đồn xa, tấm lòng hiếu thảo của vị quan đã đến tai một vị thần y ẩn dật trên núi cao. Cảm động trước tấm lòng cao đẹp, vị thần y đã tìm đến và sử dụng 15 loại thảo dược quý hiếm để sắc thuốc cho mẹ của vị quan. Kỳ diệu thay, sau khi uống thuốc, bệnh tình của bà lão thuyên giảm rõ rệt, da dẻ hồng hào trở lại. Vị quan và mẹ vô cùng cảm kích tài năng và tấm lòng của vị thần y.
Nguồn Gốc và Phát Triển
Bài thuốc Xuyên bối tỳ bà cao ra đời và được lưu truyền: Bài thuốc mà vị thần y sử dụng chính là Xuyên bối tỳ bà cao, được đặt tên theo hai thành phần chính là Xuyên bối mẫu và Tỳ bà diệp, kết hợp với hơn chục vị thuốc khác. Từ đó, bài thuốc được lưu truyền rộng rãi trong dân gian, trở thành phương pháp trị ho hiệu quả cho rất nhiều người.
Nghiên cứu khoa học hiện đại chứng minh công dụng: Trải qua hàng trăm năm lịch sử, Xuyên bối tỳ bà cao ngày càng khẳng định giá trị của mình. Với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, các nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh công dụng của bài thuốc, giúp củng cố thêm niềm tin của người sử dụng.
Đưa vào Dược điển và phát triển thành sản phẩm thuốc: Nhờ những công dụng đã được chứng minh, Xuyên bối tỳ bà cao đã được đưa vào Dược điển, trở thành bài thuốc chính thống. Từ đó, nhiều công ty dược phẩm đã nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thuốc ho dựa trên công thức này để phục vụ nhu cầu của người dân.
Thành Phần và Cơ Chế Tác Dụng
Sự kết hợp của 15 vị thảo mộc theo nguyên lý Y học cổ truyền: Xuyên bối tỳ bà cao là sự kết hợp hài hòa của 15 vị thảo mộc, tuân theo nguyên lý trị bệnh của Y học cổ truyền, dựa trên những hiểu biết sâu sắc về học thuyết âm dương, ngũ hành và phép biện chứng luận trị.
Vai trò của từng vị thuốc: Quân - Thần - Tá - Sứ: Trong bài thuốc, mỗi vị thảo mộc đều có một tác dụng riêng, nhưng khi kết hợp với nhau thì hiệp đồng tác dụng, hỗ trợ lẫn nhau để tăng cường công năng chính của bài thuốc là trừ ho, bổ phế, hóa đàm. Đồng thời, các vị thuốc cũng giúp kiềm chế những tác dụng bất lợi, đảm bảo an toàn cho người bệnh. Có thể xem bố cục bài thuốc như thứ bậc trong triều đình: Quân - Thần - Tá - Sứ.
Quân: Xuyên bối mẫu (trị ho, tan đờm, trừ nhiệt độc): Xuyên bối mẫu là vị thuốc quan trọng nhất, đóng vai trò chủ đạo trong bài thuốc, tương tự như Vua trong triều đình. Vị thuốc này có vị đắng, tính bình, có tác dụng dưỡng âm, thanh phế, làm tan đờm, trừ nhiệt độc, hóa đàm, giảm ho, trị các chứng phế ung, phế suy, ho lâu ngày, đờm đặc tanh hôi…
Thần: Tỳ bà diệp, Sa sâm, Cát cánh, Bán hạ (thanh phế, hóa đàm, chỉ khái): Các vị thuốc này có dược tính tương đối mạnh, hỗ trợ cho vị Quân, tương tự như các vị quan lớn trong triều đình. Tỳ bà diệp và Sa sâm có vị hơi đắng, tính bình, giúp thanh phế, hóa đàm, giảm ho. Cát cánh và Bán hạ có vị cay, tính ấm, giúp hóa đàm, trục đàm hiệu quả.
Tá: Phục linh, Ngũ vị tử, Trần bì, Gừng tươi, Bạc hà, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khổ hạnh nhân (bổ tỳ vị, kháng khuẩn, nhuận tràng, long đờm, trấn tĩnh hô hấp): Các vị thuốc này đóng vai trò hỗ trợ đắc lực cho Quân và Thần, cũng như cho toàn bài thuốc. Phục linh và Ngũ vị tử giúp bồi bổ tỳ vị, là các tạng sinh đờm, giúp hạn chế đờm tích tụ tại phế, nhuận phế, hóa đàm. Phục linh còn có tác dụng lợi thủy, thẩm thấp, chữa chứng phế âm hư. Trần bì, gừng tươi, bạc hà có hoạt tính kháng khuẩn, bảo vệ đường hô hấp khỏi viêm nhiễm. Qua lâu nhân giúp nhuận tràng, thông táo. Viễn chí giúp long đờm. Khổ hạnh nhân giúp trấn tĩnh trung khu hô hấp, giảm ho.
Sứ: Cam thảo (dẫn thuốc, điều vị, long đờm, giảm ho): Cam thảo là vị thuốc dẫn thuốc, giúp các vị thuốc khác dễ hấp thu vào cơ thể, đồng thời điều vị, giúp người bệnh dễ uống. Cam thảo còn có tác dụng long đờm, giảm ho.
Xuyên Bối Tỳ Bà Cao trong Y Học Cổ Truyền Việt Nam
Gia giảm các vị thuốc phù hợp với đặc điểm Việt Nam (ô mai, mật ong): Khi du nhập vào Việt Nam, Xuyên bối tỳ bà cao đã được các thầy thuốc Đông y Việt Nam gia giảm thêm các vị thuốc để phù hợp với đặc điểm khí hậu, sinh học con người và kinh nghiệm trị bệnh ở Việt Nam. Hai vị thuốc được thêm vào nhiều nhất là ô mai và mật ong.
Ô mai: kích thích sinh tân dịch, liễm phế: Theo Đông y, ô mai có tác dụng kích thích sinh tân dịch, liễm phế. Hải Thượng Lãn Ông đã quy ô mai vào bổ kim, mà phế lại thuộc kim trong ngũ hành. Vì vậy, việc sử dụng ô mai trong các chứng bệnh ở phế là phù hợp với phương pháp biện chứng luận trị của Đông y.
Mật ong: bồi dưỡng cơ thể, trừ ho, kháng khuẩn: Mật ong là một phương thuốc được sử dụng từ hàng ngàn năm trước với nhiều công dụng như bồi dưỡng cơ thể, giúp ăn ngon, ngủ tốt, trừ ho, kháng khuẩn, mau lành vết thương. Hải Thượng Lãn Ông cũng đã sử dụng mật ong trong nhiều phương thuốc chữa ho, kể cả chữa ho lao.
Ứng Dụng Hiện Đại: Thuốc Ho Bảo Thanh
Kết hợp Xuyên bối tỳ bà cao, ô mai, mật ong với quy trình bào chế hiện đại: Sự kết hợp giữa Xuyên bối tỳ bà cao, ô mai, mật ong cùng với quy trình bào chế hiện đại đã tạo ra thuốc ho Bảo Thanh, một sản phẩm được nhiều người tin dùng.
Công dụng: Bổ phế, trừ ho, hóa đàm: Thuốc ho Bảo Thanh có đồng thời ba công năng: bổ phế, trừ ho, hóa đàm.
Điều trị hiệu quả các chứng ho: ho khan, ho có đờm, ho do lạnh, ho do nhiệt, phế âm hư: Sản phẩm này điều trị hiệu quả các chứng ho như ho khan, ho có đờm, ho do lạnh, ho do nhiệt, các trường hợp phế âm hư, gây ho dai dẳng lâu ngày, miệng họng khô, cổ họng ngứa, nóng rát…
Sản phẩm được tin dùng và nhận giải thưởng: Thuốc ho Bảo Thanh đã được người tiêu dùng bình chọn là sản phẩm tin dùng trong dòng sản phẩm thuốc ho đông dược và đã được trao tặng giải thưởng Tự hào thương hiệu Việt.