Những câu hỏi về bệnh loãng xương
Boys green crew-neck shirt from CDC on Unsplash

Những câu hỏi về bệnh loãng xương

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về bệnh loãng xương, từ cách phòng ngừa, bổ sung canxi và vitamin D đúng cách, đến các phương pháp điều trị hiện tại và triển vọng mới. Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát và điều trị loãng xương ở cả nam và nữ, đồng thời khuyến khích lối sống khoa học để bảo vệ sức khỏe xương.

Loãng Xương: Hiểu rõ và phòng ngừa từ sớm

Loãng xương không còn là bệnh của riêng người lớn tuổi. Ngày nay, bệnh có xu hướng trẻ hóa, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Vậy làm thế nào để phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ loãng xương?.

1. Phòng ngừa loãng xương như thế nào?

Chế độ ăn uống cân bằng, giàu canxi và vitamin D

Chế độ ăn uống đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa loãng xương. Theo các chuyên gia, bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu chúng ta có kế hoạch ăn uống cân bằng từ khi còn trẻ. Điều này có nghĩa là bạn cần đảm bảo cung cấp đủ canxi và vitamin D cho cơ thể thông qua thực đơn ăn uống khoa học, đa dạng và đủ chất.

Tránh các yếu tố nguy cơ

Bên cạnh việc bổ sung dưỡng chất, bạn cũng cần tránh một số thói quen xấu có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, bao gồm:

  • Uống quá nhiều đồ ngọt.
  • Ăn quá mặn.
  • Uống nhiều rượu bia.
  • Hút thuốc lá.

2. Bổ sung canxi bao nhiêu là đủ?

Nhu cầu canxi thay đổi theo độ tuổi

Lượng canxi cơ thể cần mỗi ngày phụ thuộc vào độ tuổi và giai đoạn phát triển. Ví dụ:

  • Tuổi thành niên: Khoảng 1300mg/ngày.
  • Người lớn (đến 50 tuổi): Khoảng 1000mg/ngày.
  • Người trên 50 tuổi: Khoảng 1200mg/ngày.

Bổ sung canxi tốt nhất qua thực phẩm

Cách tốt nhất để bổ sung canxi là thông qua chế độ ăn uống hàng ngày. Một số nguồn thực phẩm giàu canxi bao gồm:

  • Sữa và các sản phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai).
  • Các loại rau xanh (bông cải xanh, cải xoăn).
  • Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành.
  • Cá (cá hồi, cá mòi).
  • Ngũ cốc.
  • Hoa quả.

Ví dụ, một cốc sữa (225g) chứa khoảng 300mg canxi, sữa chua chứa 250-400mg canxi.

Không nên lạm dụng canxi

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý không nên lạm dụng canxi. Việc bổ sung quá nhiều canxi có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như bệnh thận ở phụ nữ. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo mức dùng canxi hàng ngày cao nhất là 2500mg.

3. Canxi từ sữa tươi có tốt nhất không?

Sữa tươi là nguồn canxi tốt, nhưng không phải duy nhất

Sữa tươi được xem là một trong những nguồn thực phẩm giàu canxi và có lợi cho xương. Tuy nhiên, canxi từ các nguồn thực phẩm khác như rau xanh, đậu nành, cá, ngũ cốc, hoa quả cũng rất có lợi cho sức khỏe xương.

Chế độ ăn uống đa dạng quan trọng hơn

Điều quan trọng là bạn cần có một chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng, bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau. Các loại thực phẩm này không chỉ cung cấp canxi mà còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng khác, giúp cơ thể sử dụng canxi một cách hiệu quả hơn.

4. Trẻ em có cần bổ sung canxi không?

Loãng xương hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn cần chú ý

Bệnh loãng xương rất hiếm gặp ở trẻ em. Tuy nhiên, trẻ em có thể mắc bệnh loãng xương thứ phát do một số bệnh lý khác gây ra, chẳng hạn như bệnh hen suyễn, xơ nang tụy hoặc các bệnh phải sử dụng corticosteroid.

Ngoài ra, một số loại thuốc điều trị bệnh động kinh hoặc rối loạn lưỡng cực cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa vitamin D và canxi, dẫn đến xương yếu và tăng nguy cơ loãng xương.

Đủ canxi và vitamin D rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ

Canxi là một dưỡng chất rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em, kể cả những trẻ khỏe mạnh. Nếu trẻ bị thiếu hụt vitamin D và canxi khi còn nhỏ, nguy cơ mắc bệnh loãng xương khi trưởng thành sẽ tăng lên đáng kể.

5. Vitamin D quan trọng như thế nào?

Vitamin D giúp hấp thụ canxi

Quá trình hấp thụ canxi diễn ra tốt hay không phụ thuộc rất nhiều vào vitamin D. Vitamin D giúp chuyển tải canxi từ ruột và thận vào máu. Nếu thiếu vitamin D, canxi trong thực phẩm chúng ta ăn vào sẽ không được hấp thụ hiệu quả và bị đào thải ra ngoài.

Tắm nắng giúp tăng cường vitamin D

Ánh nắng mặt trời là một nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên. Bạn nên tắm nắng khoảng 10-15 phút mỗi ngày để tăng cường vitamin D cho cơ thể.

Nhu cầu vitamin D theo độ tuổi

Theo khuyến cáo của Viện Y học Quốc gia Hoa Kỳ, nhu cầu vitamin D của cơ thể như sau:

  • Đến 50 tuổi: 200IU (đơn vị quốc tế)/ngày.
  • 51-70 tuổi: 400IU/ngày.
  • Trên 70 tuổi: 600IU/ngày.

6. Di truyền có ảnh hưởng đến loãng xương?

Di truyền là một yếu tố nguy cơ

Nhiều nghiên cứu cho thấy di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho tỷ trọng xương thấp và làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương. Nếu cha mẹ bạn mắc bệnh loãng xương, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Tư vấn bác sĩ và có lối sống khoa học từ sớm

Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh loãng xương, hãy tư vấn bác sĩ để được đánh giá nguy cơ và có kế hoạch phòng ngừa phù hợp. Bên cạnh đó, bạn cũng cần áp dụng một lối sống khoa học ngay từ khi còn trẻ, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và tránh các thói quen xấu.

7. Vì sao chưa mãn kinh đã giảm tỷ trọng xương?

Nhiều nguyên nhân gây giảm tỷ trọng xương

Ở phụ nữ, lượng hormone estrogen bắt đầu giảm trong giai đoạn tiền mãn kinh. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân duy nhất gây giảm tỷ trọng xương. Các nguyên nhân khác có thể bao gồm:

  • Di truyền.
  • Mắc một số bệnh lý khác.
  • Sử dụng thuốc chữa bệnh.
  • Rối loạn ăn uống.
  • Thiếu hụt canxi và vitamin D.

Đàn ông cũng có thể mắc loãng xương

Loãng xương không chỉ là bệnh của phụ nữ. Đàn ông cũng có thể mắc bệnh loãng xương, mặc dù họ không trải qua giai đoạn mãn kinh.

8. Làm thế nào để biết tỷ trọng xương thấp?

Đo tỷ trọng khoáng của xương (DEXA scan)

Phương pháp đo tỷ trọng khoáng của xương (bone mineral density test) được xem là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh loãng xương. Phương pháp này sử dụng tia X-ray để đánh giá độ cứng của xương.

Kỹ thuật DEXA (DXA)

Kỹ thuật DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry) là một loại xét nghiệm đo mật độ xương sử dụng tia X năng lượng kép. Trong kỹ thuật này, người ta quét scan để biết trọng lượng xương hông và cột sống có thể chịu được, sau đó tính toán để tìm ra mức độ rủi ro mắc bệnh.

Kết quả T-score

Kết quả của các xét nghiệm đo mật độ xương được gọi là T-score. T-score cho biết tỷ trọng xương của bạn so với tỷ trọng xương của một người trẻ khỏe mạnh. Dựa vào T-score, bác sĩ có thể đánh giá mức độ loãng xương của bạn:

  • T-score +1 đến -1: Bình thường.
  • T-score -1 đến -2.5: Thiếu xương (osteopenia). Những người ở mức này có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn.
  • T-score dưới -2.5: Loãng xương (osteoporosis).

9. Các phương pháp điều trị loãng xương?

Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị loãng xương, bao gồm:

Bisphosphonates

Bisphosphonates (ví dụ: Fosamax, Actonel, Boniva) là nhóm thuốc có tác dụng làm chậm quá trình mất xương. Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts), là những tế bào chịu trách nhiệm phá hủy xương cũ.

SERMs

SERMs (Selective Estrogen Receptor Modulators), ví dụ như Evista, là nhóm thuốc hoạt động theo nguyên lý sao chép hiệu quả của estrogen và làm tăng khối lượng xương.

Các phương pháp khác

Ngoài ra, còn có một số phương pháp điều trị loãng xương khác như:

  • Remodeling: Quá trình loại bỏ các tế bào xương già cỗi (osteoclasts) và thay thế bằng các tế bào mới (osteoblasts).
  • Calcitonin: Một loại hormone giúp giảm đau xương và làm chậm quá trình mất xương.
  • Forteo: Một loại thuốc giúp kích thích sự hình thành xương mới.

10. Thuốc trị loãng xương có tác dụng phụ?

Đáng tiếc là hầu hết các loại thuốc điều trị loãng xương đều có thể gây ra tác dụng phụ. Do đó, bạn cần lưu ý và thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của từng loại thuốc trước khi sử dụng. Nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bạn có thể cần phải chuyển sang sử dụng loại thuốc khác hoặc giảm liều.

11. Vì sao thuốc không phát huy tác dụng?

Hiệu quả của thuốc điều trị loãng xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Sức khỏe tổng thể.
  • Tuổi tác.
  • Lối sống.
  • Giới tính.
  • Mức độ tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.

Do đó, có những loại thuốc có tác dụng tốt với người này nhưng lại không có tác dụng với người khác. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc không đúng liều lượng, không kiên trì hoặc uống kèm với các loại thuốc khác cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

12. Các phương pháp hỗ trợ khác?

Dầu gan cá, đậu nành có thể hỗ trợ

Mặc dù các phương pháp điều trị bằng thuốc là quan trọng, nhưng bạn cũng có thể áp dụng một số phương pháp hỗ trợ khác để tăng cường sức khỏe xương, chẳng hạn như:

  • Ăn dầu gan cá.
  • Ăn đậu nành.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng hiệu quả của các phương pháp này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người. Theo một số nghiên cứu, đậu nành và hạt lanh có thể không có hiệu quả đáng kể đối với sức khỏe xương.

Quan trọng nhất vẫn là lối sống lành mạnh

Theo khuyến cáo của các chuyên gia, điều quan trọng nhất để phòng ngừa và điều trị loãng xương vẫn là đảm bảo cung cấp đủ vitamin D, tăng cường luyện tập thể dục, ăn uống khoa học và cân bằng, tránh các thói quen bất lợi gây suy giảm xương như hút thuốc lá, nghiện rượu bia và lạm dụng cà phê.

13. Thuốc có hạn chế nguy cơ loãng xương?

Hầu hết các kỹ thuật điều trị loãng xương như bisphosphonates và SERMs đều có tác dụng làm chậm quá trình mất xương. Cơ thể chúng ta liên tục áp dụng cơ chế làm mới và tái tạo xương. Do đó, việc làm chậm quá trình mất xương sẽ giúp cho cơ chế này hoạt động hiệu quả hơn.

Kỹ thuật Forteo được xem là có tính khả thi cao giúp xương phát triển nhanh thông qua việc tiêm trực tiếp thuốc vào háng hoặc vào bụng.

14. Triển vọng mới trong điều trị?

Ngoài những phương pháp đang được áp dụng, còn có nhiều phương pháp khác đang được nghiên cứu và phát triển. Trong số này có kỹ thuật Aclasta, có khả năng cải thiện tỷ trọng xương và giảm đáng kể rủi ro gây loãng xương. Thời gian điều trị kéo dài một năm.

Ngoài ra còn có kỹ thuật Denosumab, đây là một loại kháng thể monoclonal (monoclonal antibody) hay một protein có tác dụng phong bế hiệu ứng các tế bào gây giòn xương.

15. Đàn ông có mắc loãng xương?

Mặc dù bệnh loãng xương thường gặp ở phụ nữ, nhưng có tới 20% số ca mắc bệnh rơi vào nam giới. Do ít được nhận biết, loãng xương ở nam giới thường được xem là một căn bệnh thầm lặng. Dấu hiệu ban đầu để nhận biết bệnh thường là tai nạn gãy xương.

Những người có nguy cơ mắc bệnh cao là nhóm người sử dụng thuốc steroids, thuốc động kinh, thuốc trị ung thư, mắc một số bệnh mãn tính, hút thuốc lá, lười vận động, có hàm lượng testosterone thấp và có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Khắc Nam Theo Net/MD-87/2008 Nguồn: Những câu hỏi về bệnh loãng xương

Bài liên quan

90% sỏi tiết niệu là sỏi chứa canxi
Logo from Fachrizal Maulana on Unsplash
90% sỏi tiết niệu là sỏi chứa canxi
Vitamin D làm giảm nguy cơ tiểu đường ở trẻ béo phì
Assorted-color candies on container from Joanna Kosinska on Unsplash
Vitamin D làm giảm nguy cơ tiểu đường ở trẻ béo phì
Cho xương chắc khỏe, nên bổ sung nhiều trái cây
Cherry fruit closeup photography from Quaritsch Photography on Unsplash
Cho xương chắc khỏe, nên bổ sung nhiều trái cây
Vitamin D giảm mất trí nhớ
14-Yr. Old striker, fola la follette, and rose livingston from Library of Congress on Unsplash
Vitamin D giảm mất trí nhớ
Vitamin D làm chậm phát triển ung thư
Woman in white robe standing in front of sink from National Cancer Institute on Unsplash
Vitamin D làm chậm phát triển ung thư
Dùng dấm trị bệnh cực tốt
Person holding amber glass bottle from Christin Hume on Unsplash
Dùng dấm trị bệnh cực tốt
Vitamin D giúp giảm cân và cải thiện tâm trạng
White wooden fence on green grass field from Gabe Pierce on Unsplash
Vitamin D giúp giảm cân và cải thiện tâm trạng
Cafein – sự thật và ngộ nhận
White and black happy birthday greeting card from Kelly Sikkema on Unsplash
Cafein – sự thật và ngộ nhận
Lợi ích của súp lơ với sức khỏe
Opened amber glass vial bottle from Kelly Sikkema on Unsplash
Lợi ích của súp lơ với sức khỏe
Vitamin của sức khỏe
Flat lay photography of fruits on plate from Jannis Brandt on Unsplash
Vitamin của sức khỏe