Thuốc nam phòng trị bệnh quai bị
Yellow driving forklift from National Cancer Institute on Unsplash

Thuốc nam phòng trị bệnh quai bị

Quai bị là bệnh truyền nhiễm do virus Paramyxovirus gây ra, lây qua đường hô hấp. Triệu chứng gồm sưng đau góc hàm, sốt, mệt mỏi. Biến chứng nguy hiểm nhất là viêm tinh hoàn ở bé trai. Điều trị chủ yếu là cách ly, nghỉ ngơi, giảm triệu chứng. Đông y dùng thuốc thanh nhiệt giải độc, nhuyễn kiên tán kết. Cần tiêm phòng để phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Quai Bị: Tổng Quan, Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị

Quai bị là gì?

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Paramyxovirus gây ra. Virus này được Johnson và Goodpasture phát hiện vào năm 1934.

  • Bệnh truyền nhiễm cấp tính: Quai bị là một bệnh nhiễm trùng lây lan nhanh chóng.
  • Do virus Paramyxovirus gây ra: Đây là loại virus đặc hiệu gây nên bệnh quai bị.
  • Lịch sử phát hiện: Virus được Johnson và Goodpasture xác định từ năm 1934, mở đường cho các nghiên cứu và biện pháp phòng ngừa sau này.

Từ năm 1967, sau khi có vaccine phòng ngừa, quai bị không còn là dịch bệnh toàn cầu. Tuy nhiên, hàng năm vẫn có một tỷ lệ nhất định bệnh nhân mắc bệnh.

  • Vaccine: Vaccine phòng quai bị đã làm giảm đáng kể số ca mắc bệnh trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa quai bị [World Health Organization].
  • Tỷ lệ mắc bệnh: Mặc dù đã có vaccine, quai bị vẫn xuất hiện ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc ở những người chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Nguyên nhân và đường lây truyền

Bệnh quai bị lây truyền trực tiếp từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp, các hạt nước bọt, hoặc khi dùng chung bát đũa, thức ăn có chứa virus. Do đó, bệnh nhân cần được cách ly để tránh lây lan.

  • Đường lây truyền:
    • Hô hấp: Virus lây lan qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện.
    • Tiếp xúc trực tiếp: Sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, chén, đũa với người bệnh cũng có thể lây nhiễm.
  • Cách ly: Bệnh nhân quai bị cần được cách ly ít nhất 9 ngày sau khi tuyến mang tai sưng lên để ngăn chặn sự lây lan của virus [Bộ Y Tế].

Quai bị có thể xuất hiện ở mọi nơi, từ thành thị đến nông thôn, và dễ bùng phát thành dịch ở những nơi tập trung đông người như nhà trẻ, trường học, trại trẻ mồ côi…

  • Môi trường lây lan: Các môi trường tập trung đông người tạo điều kiện thuận lợi cho virus lây lan nhanh chóng.
  • Biện pháp phòng ngừa: Tăng cường vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên, và tiêm phòng đầy đủ là các biện pháp quan trọng để ngăn ngừa dịch bệnh.

Bệnh quai bị có thể xuất hiện quanh năm, nhưng thường gặp nhất vào mùa đông xuân và cao điểm trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 5.

  • Mùa vụ: Thời tiết lạnh và ẩm của mùa đông xuân tạo điều kiện cho virus phát triển và lây lan mạnh mẽ hơn.
  • Thời gian cao điểm: Tháng 4 và tháng 5 thường là thời điểm số ca mắc quai bị tăng cao, cần đặc biệt chú ý đến các biện pháp phòng ngừa trong giai đoạn này.

Đối tượng dễ mắc bệnh

Bệnh hay gặp nhất ở trẻ nhỏ từ 5-9 tuổi. Người lớn mắc bệnh có thể nghiêm trọng hơn. Tỷ lệ mắc bệnh ở bé trai cao hơn bé gái. Trẻ dưới 2 tuổi hiếm khi mắc bệnh. Bé trai trên 12 tuổi cần cảnh giác biến chứng ở tinh hoàn.

  • Trẻ em 5-9 tuổi: Đây là nhóm tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất do hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện và thường xuyên tiếp xúc với môi trường có nguy cơ lây nhiễm cao như trường học.
  • Người lớn: Khi mắc quai bị, người lớn thường có các triệu chứng nặng hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn so với trẻ em.
  • Bé trai: Cần đặc biệt chú ý đến biến chứng viêm tinh hoàn, có thể dẫn đến vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.

Triệu chứng

Khi mắc bệnh, ban đầu bệnh nhân cảm thấy đau và sưng ở góc hàm. Thông thường, khởi đầu chỉ một bên hàm sưng đau, sau đó mới lan sang hàm kia; nhưng có những trường hợp ngay từ đầu cả hai hàm đều bị sưng đau.

  • Triệu chứng ban đầu: Đau và sưng ở góc hàm là dấu hiệu điển hình của bệnh quai bị.
  • Vị trí sưng: Thường bắt đầu ở một bên, sau đó lan sang bên còn lại, nhưng cũng có trường hợp sưng cả hai bên ngay từ đầu.

Vị trí sưng đau tập trung ở dưới dái tai, vùng sưng đau không có ranh giới rõ ràng, màu sắc da vẫn bình thường, không nóng đỏ, có tính đàn hồi; Đau cục bộ hoặc ấn thấy đau. Khi há miệng, nhai, nuốt thì đau tăng lên; Có thể kèm theo phát sốt, buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi…

  • Đặc điểm sưng đau: Vùng sưng nằm dưới dái tai, không có ranh giới rõ ràng, da không đỏ và có tính đàn hồi khi chạm vào.
  • Các triệu chứng khác:
    • Sốt: Thường là sốt nhẹ đến vừa.
    • Buồn nôn và chán ăn: Do đau khi nuốt và cảm giác khó chịu.
    • Mệt mỏi: Do cơ thể phải chống lại virus.

Biến chứng

Quai bị nói chung là một bệnh lành tính, nhưng cũng có trường hợp virus quai bị gây tổn thương một số bộ phận khác của cơ thể. Các tổn thương này thường có triệu chứng không điển hình và diễn biến lành tính.

  • Biến chứng không điển hình: Các biến chứng có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau, nhưng thường không gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Biến chứng nguy hại, hay gặp nhất là viêm tinh hoàn; Thường gặp ở bé trai trên 12 tuổi, hiếm gặp ở trẻ nhỏ dưới 2 năm tuổi và người lớn trên 40 tuổi. Biến chứng xuất hiện sau khi sưng tuyến mang tai 1-2 tuần: Tinh hoàn đau và sưng to gấp 3-4 lần kích thước lúc bình thường.

  • Viêm tinh hoàn:
    • Đối tượng: Thường gặp ở bé trai sau tuổi dậy thì.
    • Thời gian xuất hiện: Thường xuất hiện sau khi tuyến mang tai sưng 1-2 tuần.
    • Triệu chứng: Tinh hoàn sưng to và đau dữ dội.

Thường sưng 1 bên, cũng có thể sưng cả 2 bên, khoảng sau 2 tuần thì hết sưng. Nhưng phải sau 2 tháng mới đánh giá được tinh hoàn có teo hay không. Tỷ lệ teo tinh hoàn do quai bị là 30-40%. Nếu bị teo cả 2 tinh hoàn thì khả năng vô sinh rất cao.

  • Hậu quả của viêm tinh hoàn:
    • Teo tinh hoàn: Xảy ra ở một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân, có thể dẫn đến giảm sản xuất tinh trùng.
    • Vô sinh: Nếu cả hai tinh hoàn đều bị teo, khả năng vô sinh là rất cao.

Điều trị

Tây y

Tây y hiện tại vẫn chưa có loại thuốc đặc hiệu điều trị quai bị. Dùng kháng sinh không có tác dụng. Biện pháp chủ yếu là cách ly bệnh nhân (tối thiểu 2 tuần), cho bệnh nhân nghỉ ngơi, ăn các thức ăn lỏng, dễ tiêu, hạn chế đi lại và vận động mạnh, nhất là đối với thanh niên đang trong thời gian sốt và sưng tuyến nước bọt (4-5 ngày đầu).

  • Không có thuốc đặc hiệu: Điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Cách ly: Để ngăn chặn lây lan, bệnh nhân cần được cách ly trong khoảng 2 tuần.
  • Chế độ nghỉ ngơi và ăn uống:
    • Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể phục hồi.
    • Ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu giúp giảm áp lực lên tuyến mang tai.
  • Hạn chế vận động: Đặc biệt quan trọng đối với thanh niên để giảm nguy cơ biến chứng viêm tinh hoàn.

Ngoài ra, Tây y thường áp dụng một số biện pháp “đối chứng trị liệu”, để chữa triệu chứng, như chườm nóng, dùng thuốc an thần, giảm đau, chống viêm…

  • Điều trị triệu chứng:

    • Chườm nóng: Giúp giảm đau và sưng.
    • Thuốc giảm đau và chống viêm: Giúp giảm các triệu chứng khó chịu.
    • Thuốc an thần: Có thể được sử dụng nếu bệnh nhân cảm thấy lo lắng hoặc khó ngủ.### Đông y Bệnh quai bị, trong Đông y gọi là “trá tai”; Được xếp vào Nhi khoa, do trẻ nhỏ thường hay bị mắc. Theo Đông y, “trá tai” là một loại bệnh có tính thời khí (phát tác theo mùa), do “phong ôn tà độc” gây nên. “Phong ôn tà độc” từ mũi, miệng xâm phạm chủ yếu vào kinh thiếu dương đảm, uất kết lại, hóa thành hỏa độc, mà gây nên bệnh, dẫn tới các triệu chứng phát sốt, mang tai sưng đau…
  • Quan điểm Đông y:

    • Tên gọi: Quai bị được gọi là “trá tai”.
    • Nguyên nhân: Do “phong ôn tà độc” xâm nhập vào cơ thể, gây ra các triệu chứng.
    • Kinh thiếu dương đảm: Là kinh mạch chủ yếu bị ảnh hưởng, gây ra các triệu chứng sưng đau ở vùng mang tai.

Thiếu dương là đường kinh có vị trí “bán biểu bán lý” (trung gian, ở giữa phần ngoài (biểu) và phần trong (lý) cơ thể) và có quan hệ mật thiết với kinh can. Từ kinh thiếu dương, nếu tà độc ngoại xuất (chuyển ra phía ngoài) sẽ thành “biểu chứng” (bệnh phát ở bì phu, phần ngoài cơ thể, thể bệnh nhẹ); Nếu nội nhập (đi vào bên trong) sẽ thành “lý chứng”, phát tác ở bên trong, tương đối nặng; Nếu bệnh tà từ kinh đảm truyền sang kinh can, sẽ gây biến chứng ở tinh hoàn (vì đường tuần hành của kinh can vòng qua tinh hoàn): Nếu nhiệt tà nhập vào tâm bào, sẽ dẫn tới một thể bệnh nặng, với các triệu chứng như kinh quyết (co giật), hôn mê…

  • Cơ chế bệnh sinh theo Đông y:
    • Vị trí “bán biểu bán lý”: Kinh thiếu dương nằm giữa phần ngoài và phần trong cơ thể, có thể gây ra các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào hướng phát triển của bệnh.
    • Ảnh hưởng đến kinh can: Nếu tà độc từ kinh đảm truyền sang kinh can, có thể gây ra biến chứng ở tinh hoàn.
    • Nhiệt tà nhập tâm bào: Trường hợp nặng có thể gây ra co giật và hôn mê.

Để chữa trị quai bị, Đông y chủ yếu sử dụng các vị thuốc có tác dụng “thanh nhiệt giải độc” (để giải trừ tà độc, lập lại cân bằng âm dương trong cơ thể) và “nhuyễn kiên tán kết” (để làm mềm, tiêu sưng thũng, giảm đau). Kinh nghiệm thực tế trên lâm sàng cho thấy, thuốc Đông y có tác dụng rút ngắn bệnh trình, cải thiện bệnh tình, giảm nhẹ các triệu chứng và phòng ngừa biến chứng rất tốt.

  • Nguyên tắc điều trị:
    • Thanh nhiệt giải độc: Loại bỏ tà độc và cân bằng âm dương trong cơ thể.
    • Nhuyễn kiên tán kết: Làm mềm và tiêu sưng, giảm đau.
  • Hiệu quả: Thuốc Đông y có thể giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Trừ trường hợp có biến chứng tinh hoàn và “tà nhập tâm bào” (gây co giật, hôn mê…) cần kịp thời đưa bệnh nhân đến bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa, đối với các trường hợp còn lại, trong điều kiện gia đình, tùy theo tình hình cụ thể, có thể chọn dùng một trong số các bài thuốc sau:

  • Khi nào cần đến bệnh viện: Các trường hợp có biến chứng nặng như viêm tinh hoàn hoặc “tà nhập tâm bào” cần được điều trị tại bệnh viện.
  • Điều trị tại nhà: Các trường hợp nhẹ có thể điều trị tại nhà bằng các bài thuốc Đông y.

Các bài thuốc Đông y

  • Bài thuốc cơ bản:

    • Phương thuốc 1: Kinh giới 12g, sài đất 22g, kim ngân 16g, thổ phục linh 12g, chỉ thiên 12g, sài hồ (có thể thay thế bằng cây lức) 12g, cam thảo 6g (có thể thay bằng cam thảo nam 8g), bạc hà 8g (cho vào sau). Tất cả các vị thuốc cho vào ấm đổ 600ml nước, sắc lấy 300ml, chia thành 3 phần uống trong ngày; uống liên tục đến khi khỏi hẳn.

      • Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, trừ phong. Dùng trong trường hợp bệnh tình tương đối nhẹ, tà độc từ thiếu dương chuyển ra phần biểu, với những triệu chứng: Sốt nhẹ kèm theo sợ lạnh, đau đầu, ho nhẹ, đau vùng mang tai, khi há miệng và nuốt đau tăng; tiếp theo một hoặc hai tuyến mang tai sưng đau, ranh giới không rõ ràng, hoặc kèm theo họng đỏ, chất lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng mỏng, mạch phù sác.
    • Phương thuốc 2: Hoàng cầm 6g, hoàng liên 3g, ngưu bàng tử 3g, huyền sâm 10g, cát cánh 3g, bạc hà 3g (cho vào sau), bạch cương tàm 6g, hạ khô thảo 10g, bồ công anh 10g, đại thanh diệp 10g, chi tử 6g. Sắc và uống giống Phương thuốc 1.

      • Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, nhuyễn kiên tán kết. Dùng trong trường hợp nhiệt tà ứ đọng ở phần lý, bên trong cơ thể, với các triệu chứng: Sốt cao phiền táo, đau đầu, miệng khát thích uống nước lạnh, kém ăn, mang tai sưng to, trướng đau, cứng, cự án (ấn đau); Khó nuốt; Chất lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng, mạch hoạt sác.* Thuốc bôi ngoài:
    • Hạt gấc 3-4 hạt, cói quai bị (hoặc chiếu rách) một nhúm - khoảng 5-6g. Tất cả đem đốt cháy thành than, nghiền thành bột mịn, trộn với chút dầu vừng thành cao lỏng, bôi vào chỗ sưng đau, ngày bôi 2-3 lần.

    • Dùng hạt gấc mài với giấm thanh cho sền sệt mà bôi vào chỗ quai bị; mỗi ngày bôi 5-7 lần.

    • Dùng nước cốt đầu của miếng trầu, nhai với nhiều thuốc lào bôi vào chỗ quai bị - mỗi ngày bôi 5-7 lần; hoặc lấy bông thấm nước cốt thuốc đặt vào chỗ quai bị rồi băng cố định lại, bông khô lại thay miếng khác.* Trường hợp tinh hoàn bị sưng đau:

    • Dùng hạt thì là 40g (nếu có điều kiện dùng tiểu hồi 30g, tác dụng càng tốt), hạt quít 10g, muối ăn 10g. Cả ba thứ đem sao nóng, bọc vào gạc hoặc vải màn, chườm lên chỗ sưng đau.### Món ăn - bài thuốc: Có tác dụng hỗ trợ trong quá trình điều trị quai bị

  • Bài 1: Trứng gà 1 quả, xác rắn 1,5g. Xác rắn cắt nhỏ, trộn với trứng, rán chín ăn. Mỗi ngày ăn hai lần, liên tục cho đến khi bệnh đỡ thì ngừng.

  • Bài 2: Đậu xanh 100g, đậu tương 100g, đường đỏ 120g. Đậu xanh và đậu tương nấu với nước cho chín nhừ, sau đó cho đường vào trộn đều. Chia thành 2-3 lần ăn trong ngày; ăn liên liên tục cho đến khi bệnh đỡ thì ngừng.

  • Bài 3: Đậu xanh 100g, nõn bắp cải (phần lá non trong lõi) 30g, gạo tẻ 50g. Nấu đậu xanh và gạo cho đến khi cháo gần chín thì cho nõn bắp cải vào, đun thêm khoảng 15-20 phút là được; chia thành 2-3 lần ăn trong ngày; ăn liên tục trong 4 ngày. Lưu ý: Các bài thuốc và món ăn trên chỉ mang tính chất hỗ trợ điều trị. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng. Nguồn tham khảo: Lương y Huyên Thảo Thuốc nam phòng trị bệnh quai bị

Bài liên quan

Thời tiết thất thường, trẻ nhập viện tăng cao
Coronavirus from CDC on Unsplash
Thời tiết thất thường, trẻ nhập viện tăng cao
Viêm tinh hoàn
Pomegranate and orange fruits from Isra E on Unsplash
Viêm tinh hoàn
Sóc Trăng: Bùng phát dịch quai bị
Woman in blue and white floral shirt from charlesdeluvio on Unsplash
Sóc Trăng: Bùng phát dịch quai bị
Sự cố ở "túi đôi"
Man wearing maroon v-neck t-shirt in forest from Drew Hays on Unsplash
Sự cố ở "túi đôi"
TPHCM: Dịch bệnh tăng đột biến
Three gray pebbles on person's palm from Felipe Elioenay on Unsplash
TPHCM: Dịch bệnh tăng đột biến
Bệnh Quai Bị
White blue and orange medication pill from Myriam Zilles on Unsplash
Bệnh Quai Bị
Bệnh báo hiệu AIDS
green vegetable on white ceramic plate
Bệnh báo hiệu AIDS
Kawasaki - bệnh nguy hiểm chưa rõ nguyên nhân
a full moon is seen over a large industrial area
Kawasaki - bệnh nguy hiểm chưa rõ nguyên nhân
Bệnh hen và những thông tin mới
yellow medication pill on persons hand
Bệnh hen và những thông tin mới
Cẩn thận khi dùng thuốc hạ sốt - giảm đau
A view of a harbor with boats and palm trees
Cẩn thận khi dùng thuốc hạ sốt - giảm đau