Thực phẩm dinh dưỡng: Ăn đậu tương giảm nguy cơ bệnh tim mạch

Thực phẩm dinh dưỡng: Ăn đậu tương giảm nguy cơ bệnh tim mạch

Đậu tương là nguồn protein chất lượng cao, giàu vitamin, khoáng chất và acid béo có lợi. Tiêu thụ đậu tương giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch, giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL) nhờ isoflavonoid. FDA khuyến cáo nên tiêu thụ ít nhất 25g đậu tương mỗi ngày.

Đậu Tương: Thực Phẩm Vàng Cho Tim Mạch

Giá Trị Dinh Dưỡng Tuyệt Vời Của Đậu Tương

Đậu tương, hay còn gọi là đậu nành, không chỉ là một loại thực phẩm quen thuộc mà còn là một kho dinh dưỡng quý giá, đặc biệt tốt cho sức khỏe tim mạch.

  • Protein chất lượng cao: Đậu tương chứa hàm lượng protein rất cao, khoảng 35%, với thành phần acid amin cân đối, bao gồm cả những acid amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Đặc biệt, đậu tương rất giàu lysin, một acid amin quan trọng giúp cơ thể hấp thu canxi và xây dựng cơ bắp. Do đó, protein đậu tương khi kết hợp với protein từ ngũ cốc sẽ tạo thành một nguồn protein hoàn chỉnh và cân đối.

  • Nguồn vitamin và khoáng chất: Đậu tương là một nguồn cung cấp dồi dào các vitamin và khoáng chất quan trọng. Hàm lượng thiamin (vitamin B1) trong đậu tương khá cao (0,54mg%), đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ thể. Ngoài ra, đậu tương còn chứa nhiều sắt, riboflavin (vitamin B2) và niacin (vitamin B3), những chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe.

  • Lipid có lợi: Hàm lượng lipid trong đậu tương khá cao, khoảng 18.4%, nhưng phần lớn là các chất béo có lợi cho sức khỏe. Điểm đặc biệt là đậu tương chứa rất ít acid béo no (chỉ khoảng 13%) và hoàn toàn không có cholesterol. Thay vào đó, đậu tương lại rất giàu các acid béo không no, đặc biệt là acid béo không no một nối đôi, có tác dụng bảo vệ tim mạch.

  • Omega-3 dồi dào: Một trong những điểm nổi bật của đậu tương là chứa khoảng 7% alpha-linolenic acid, một acid béo omega-3 chuỗi ngắn. Cơ thể có thể chuyển đổi alpha-linolenic acid thành DHA (docosahexaenoic acid) và EPA (eicosapentaenoic acid), hai acid béo omega-3 chuỗi dài vô cùng quan trọng cho sự phát triển não bộ, thị lực và sức khỏe tim mạch. Theo các nghiên cứu từ American Heart Association, omega-3 giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và các bệnh viêm nhiễm khác.

Đậu Tương Và Sức Khỏe Tim Mạch

  • Giảm nguy cơ bệnh tim mạch: Từ lâu, các nhà khoa học đã nhận thấy rằng những quốc gia có chế độ ăn giàu đậu tương thường có tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch thấp hơn so với những quốc gia tiêu thụ nhiều protein động vật. Điều này cho thấy mối liên hệ tiềm năng giữa đậu tương và sức khỏe tim mạch.

  • Nghiên cứu chứng minh: Trong hơn 35 năm qua, đã có rất nhiều nghiên cứu khoa học tập trung vào việc tìm hiểu mối liên quan giữa việc tiêu thụ đậu tương và việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch cũng như các bệnh mãn tính không lây khác. Một phân tích tổng hợp từ 38 thử nghiệm lâm sàng khác nhau, được thực hiện bởi Anderson và cộng sự, đã cho thấy rằng việc thay thế protein động vật bằng protein đậu tương có thể giúp giảm đáng kể cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (cholesterol xấu) và triglycerid máu. (Nguồn: American Journal of Clinical Nutrition)

  • Khuyến cáo từ FDA: Dựa trên những bằng chứng khoa học vững chắc, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra khuyến cáo vào năm 1999 rằng việc tiêu thụ ít nhất 25 gram protein đậu nành mỗi ngày, dưới bất kỳ hình thức chế biến nào, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Đây là một khuyến cáo quan trọng, giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về lợi ích của đậu tương đối với sức khỏe tim mạch.

Isoflavonoid - Hoạt Chất Quý Trong Đậu Tương

  • Tác dụng hạ cholesterol: Bên cạnh những lợi ích từ thành phần chất béo, các nhà khoa học còn đặc biệt quan tâm đến isoflavonoid, hay còn gọi là oestrogen thực vật, một nhóm hợp chất tự nhiên có nhiều trong đậu tương. Các nghiên cứu trên động vật thí nghiệm và trên người đã chứng minh rằng isoflavonoid có tác dụng độc lập trong việc điều chỉnh nồng độ cholesterol trong máu, và tác dụng này phụ thuộc vào liều lượng sử dụng.

  • Nghiên cứu trên phụ nữ: Một nghiên cứu trên phụ nữ của Cassidy và cộng sự đã cho thấy rằng việc tiêu thụ 45mg isoflavonoid mỗi ngày có tác dụng giảm LDL-cholesterol (cholesterol xấu) đáng kể hơn so với việc tiêu thụ 23mg isoflavonoid. Điều này cho thấy rằng việc tăng cường tiêu thụ isoflavonoid có thể mang lại lợi ích lớn hơn cho sức khỏe tim mạch. (Nguồn: American Journal of Clinical Nutrition)

  • Tác dụng trên động vật: Các nghiên cứu trên động vật thí nghiệm cũng đã chứng minh rằng protein đậu tương giàu isoflavonoid có tác dụng giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol và tăng HDL-cholesterol (cholesterol tốt). Điều này cho thấy rằng isoflavonoid có thể tác động lên nhiều khía cạnh khác nhau của quá trình chuyển hóa cholesterol, từ đó mang lại hiệu quả bảo vệ tim mạch toàn diện hơn.

Cơ Chế Tác Dụng Của Đậu Tương

Đậu tương mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch thông qua nhiều cơ chế khác nhau:

  1. Giảm cholesterol huyết thanh:
    • Tăng tiết mật: Đậu tương có thể kích thích gan tăng cường tiết mật, giúp loại bỏ cholesterol dư thừa ra khỏi cơ thể.
    • Tăng hoạt động các thụ thể LDL: Đậu tương có thể làm tăng số lượng và hoạt động của các thụ thể LDL trên bề mặt tế bào, giúp tế bào hấp thụ cholesterol LDL từ máu hiệu quả hơn.
    • Tăng tổng hợp tyrosin: Đậu tương có thể làm tăng tổng hợp tyrosin, một acid amin quan trọng tham gia vào quá trình chuyển hóa cholesterol.
    • Giảm hấp thụ cholesterol: Đậu tương có thể làm giảm khả năng hấp thụ cholesterol từ thức ăn trong ruột.
    • Tăng globulin đậu tương: Globulin đậu tương có thể liên kết với cholesterol trong ruột, ngăn không cho cholesterol được hấp thụ vào máu.
  2. Giảm mẫn cảm oxy hóa LDL: LDL-cholesterol bị oxy hóa dễ dàng hơn có thể gây ra các bệnh tim mạch. Đậu tương có chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ LDL-cholesterol khỏi quá trình oxy hóa.
  3. Hoạt tính oestrogen của Isofnavonoid đậu tương có thể cải thiện các lipid máu: Isoflavonoid trong đậu tương có cấu trúc tương tự như hormone estrogen của phụ nữ. Do đó, chúng có thể gắn vào các thụ thể estrogen trong cơ thể và tạo ra các tác dụng tương tự như estrogen, bao gồm cả việc cải thiện lipid máu.

Bài liên quan