Thủy Đậu ở Trẻ Em: Những Điều Cần Biết
Thủy đậu là gì?
Thủy đậu, còn được gọi là bệnh trái rạ hoặc phỏng rạ, là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella zoster gây ra. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng phát ban có bóng nước gây ngứa toàn thân. Mặc dù thủy đậu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng có đến 90% trường hợp bệnh nhân là trẻ em, do đó bệnh thường được xem là một bệnh lý ở trẻ em.
Nguy cơ lây nhiễm
Khả năng lây nhiễm của thủy đậu rất cao, đặc biệt trong môi trường sinh hoạt tập thể. Trẻ em sống chung, học tập hoặc sinh hoạt gần gũi với người mắc bệnh thủy đậu có nguy cơ lây nhiễm rất lớn. Theo các chuyên gia y tế, virus Varicella zoster có thể lây lan qua các giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
Đối tượng có nguy cơ cao:
- Trẻ sơ sinh: Hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ khiến trẻ dễ mắc bệnh và có nguy cơ gặp biến chứng cao hơn.
- Trẻ chưa tiêm ngừa: Vaccine thủy đậu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Trẻ chưa được tiêm phòng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Trẻ bị suy giảm miễn dịch: Các bệnh lý suy giảm miễn dịch hoặc sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch làm tăng nguy cơ mắc bệnh và biến chứng.
Ngoài ra, bệnh thủy đậu cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai trong thời kỳ mang thai. Điều này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho thai nhi.
Triệu chứng
Các triệu chứng của thủy đậu thường xuất hiện sau khoảng 10-21 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus. Bệnh thường bắt đầu với các triệu chứng nhẹ, sau đó tiến triển nặng hơn:
- Sốt: Trẻ có thể sốt nhẹ trong vài ngày đầu của bệnh.
- Phát ban: Sau 1-2 ngày, trên da bắt đầu xuất hiện các vết rát đỏ. Sau đó, các mụn nước nhỏ hình thành trên nền da đỏ.
- Mụn nước: Các mụn nước này thường mọc ở thân mình, sau đó lan lên mặt và tay chân. Mụn nước chứa đầy dịch và rất dễ vỡ.
- Ngứa: Các mụn nước gây ngứa ngáy khó chịu, khiến trẻ gãi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Biến chứng nguy hiểm
Mặc dù thủy đậu thường là một bệnh nhẹ ở trẻ em, nhưng trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ, trẻ suy giảm miễn dịch và phụ nữ mang thai:
- Viêm da: Nhiễm trùng da do vi khuẩn xâm nhập vào các mụn nước bị vỡ.
- Viêm phổi: Virus thủy đậu có thể gây viêm phổi, đặc biệt ở người lớn và trẻ em có hệ miễn dịch yếu.
- Viêm não: Một biến chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.
Viêm não do thủy đậu:
Khi bệnh xảy ra ở những trẻ suy dinh dưỡng, đề kháng kém, virus có thể xâm nhập vào máu và tấn công các cơ quan như thận, não, gan, gây sốt cao và dao động. Trẻ có thể li bì, quờ quạng tay chân, thậm chí co giật. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm não do thủy đậu có thể để lại di chứng thần kinh như điếc, động kinh, chậm phát triển trí tuệ.
Phòng ngừa và điều trị
Phòng ngừa:
- Chủng ngừa vaccine: Vaccine thủy đậu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Nên tiêm phòng cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên. Trẻ từ 13 tuổi trở lên cần tiêm 2 liều, cách nhau 6 tuần.
- Thời điểm tiêm ngừa: Nên tiêm ngừa trước mùa bệnh (thường là từ tháng 2 đến tháng 6) để đạt hiệu quả tốt nhất. Tiêm vaccine sau khi tiếp xúc với người bệnh có thể không kịp thời ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
- Cách ly: Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh thủy đậu để ngăn ngừa lây nhiễm.
Điều trị:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Khi trẻ có dấu hiệu mắc bệnh, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị. Không tự ý dùng thuốc cho trẻ khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Chăm sóc tại nhà:
- Cắt ngắn móng tay để tránh trẻ gãi, làm vỡ mụn nước.
- Mặc quần áo dài, thoáng mát để che kín các nốt thủy đậu, giảm ngứa và hạn chế lây lan.
- Sử dụng các loại thuốc bôi ngoài da theo chỉ định của bác sĩ để giảm ngứa và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Hạ sốt cho trẻ bằng paracetamol khi sốt cao.
- Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu và uống đủ nước.
Lưu ý quan trọng:
- Không nên tự ý dùng thuốc kháng sinh cho trẻ, vì kháng sinh không có tác dụng đối với virus.
- Không nên sử dụng aspirin để hạ sốt cho trẻ, vì có thể gây ra hội chứng Reye, một biến chứng nguy hiểm.
- Phụ nữ mang thai nếu mắc thủy đậu cần được điều trị đặc biệt để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
Nguồn tham khảo: