Phòng tránh sinh con nhẹ cân: Mẹ bầu cần biết!
Thế nào là trẻ nhẹ cân?
Khi em bé chào đời với cân nặng dưới 2.5kg, bé được xem là nhẹ cân. Theo các chuyên gia, tình trạng này hoàn toàn có thể được cải thiện đáng kể nếu mẹ bầu chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và vận động ngay từ những giai đoạn đầu của thai kỳ. Việc chăm sóc sức khỏe đúng cách cho mẹ bầu không chỉ giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh mà còn giảm thiểu nguy cơ sinh non và các biến chứng khác.
Yếu tố ảnh hưởng đến cân nặng thai nhi
Cân nặng của thai nhi chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tình trạng sức khỏe của mẹ trước và trong khi mang thai, chế độ dinh dưỡng, lối sống và các yếu tố môi trường. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:
1. Tình trạng sức khỏe của mẹ trước khi mang thai
- Chỉ số BMI: Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ hữu ích để đánh giá tình trạng cân nặng của bạn. BMI được tính bằng công thức: cân nặng (kg) / (chiều cao (m))^2. Nếu BMI của bạn nhỏ hơn 18.5, điều này cho thấy bạn có thể bị thiếu cân và có nguy cơ sinh con nhẹ cân cao hơn. Theo dõi và cải thiện BMI trước khi mang thai là rất quan trọng.
- Cân nặng và chiều cao: Những bà mẹ có vóc dáng thấp bé, gầy gò thường có nguy cơ sinh con nhẹ cân cao hơn so với những người có cân nặng và chiều cao cân đối. Chiều cao khiêm tốn cũng có thể gây khó khăn trong quá trình sinh nở do khung chậu hẹp, làm tăng nguy cơ tai biến sản khoa. [Nguồn: Bộ Y Tế]
- Tình trạng bệnh tật: Sức khỏe của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của em bé. Tốt nhất, bạn nên đi khám sức khỏe tổng quát và điều trị dứt điểm các bệnh lý (nếu có) trước khi quyết định mang thai. Các bệnh mãn tính như tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp cần được kiểm soát tốt để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh.
- Khoảng cách giữa các lần sinh: Nếu bạn sinh con liên tiếp trong vòng 2 năm, cơ thể bạn có thể chưa kịp phục hồi hoàn toàn. Điều này có thể dẫn đến tình trạng sinh con nhẹ cân. Hãy đảm bảo có đủ thời gian để cơ thể phục hồi giữa các lần mang thai.
2. Trong quá trình mang thai
- Tuổi tác: Nhóm thai phụ dưới 20 tuổi hoặc trên 35 tuổi có nguy cơ sinh con nhẹ cân cao hơn. Ở phụ nữ trẻ, cơ thể chưa phát triển toàn diện, khung chậu hẹp có thể gây khó khăn trong quá trình sinh nở. Ngược lại, ở phụ nữ lớn tuổi, cơ thể bắt đầu lão hóa, các mạch máu vận chuyển chất dinh dưỡng có thể kém hiệu quả, không đủ cung cấp cho thai nhi.
- Hút thuốc lá và uống rượu: Các độc tố trong thuốc lá và rượu có thể gây cản trở quá trình hấp thụ dinh dưỡng và làm chậm sự phát triển của thai nhi. Việc bỏ thuốc lá và tránh xa rượu bia là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé. Theo nghiên cứu từ PubMed, hút thuốc lá trong thai kỳ làm tăng nguy cơ sinh non và nhẹ cân.
- Chế độ làm việc: Làm việc trong môi trường độc hại hoặc công việc quá nặng nhọc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai phụ và gây cản trở sự tăng trưởng của em bé trong bụng. Hãy đảm bảo bạn có một môi trường làm việc an toàn và thoải mái trong suốt thai kỳ.
- Tình trạng bệnh tật: Các bệnh lý như bệnh tim mạch có thể làm tăng tỷ lệ sinh non, dẫn đến thai nhi bị thiếu cân. Thiếu máu cũng là một nguyên nhân chính gây ra tình trạng suy dinh dưỡng bào thai. Việc kiểm soát và điều trị các bệnh lý trong thai kỳ là rất quan trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp và an toàn.
Phòng tránh sinh con nhẹ cân
Để phòng tránh tình trạng sinh con nhẹ cân, mẹ bầu cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng và tập luyện khoa học.
1. Chế độ dinh dưỡng
- Rau xanh và hoa quả: Cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ. Các loại rau quả như carrot, súp lơ xanh, bắp cải, đu đủ, gấc, dưa hấu… rất giàu vitamin A. Thiếu vitamin A có thể khiến thai nhi bị còi xương và chậm phát triển. Nên ăn đa dạng các loại rau quả trong thời gian mang thai. Nếu muốn bổ sung vitamin A bằng viên uống, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- Thịt và cá: Khi mang thai, nhu cầu bổ sung chất đạm của cơ thể tăng lên. Nên thêm thịt bò vào thực đơn vì thịt bò chứa nhiều sắt, protein, B6, B12, colin… cần thiết cho sự phát triển thể chất và não bộ của thai nhi. Cá cung cấp nhiều protein và ít chất béo, tốt cho tim mạch của mẹ và bé. Bạn có thể ăn một vài bữa cá mỗi tuần. Tuy nhiên, tránh các loại cá chứa nhiều thủy ngân như cá mập, cá kiếm, cá ngừ… và tuyệt đối không ăn gỏi cá.
- Trứng và sữa: Chứa nhiều axit amin cần thiết cho cả mẹ và bé. Lòng đỏ trứng gà rất tốt cho cơ bắp và tăng cường trí thông minh của em bé. Tuy nhiên, không nên ăn quá nhiều trứng (không quá 5 quả/tuần). Sữa là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xương và chiều cao của em bé. Ngoài sữa dành cho bà bầu, bạn cũng có thể sử dụng các loại sữa khác, đặc biệt là sữa chua. Sữa chua chứa nhiều canxi, kẽm và vitamin tốt cho cả mẹ và bé.
- Lưu ý: Ăn uống cân bằng các loại thực phẩm khác như tinh bột, ngũ cốc, các loại hạt… và uống đủ nước. Tránh các loại thức ăn ôi thiu, chưa chín kỹ, chưa được tiệt trùng, các loại cá chứa nhiều thủy ngân, quả táo mèo, đu đủ xanh, các chất chứa nhiều caffein…
2. Chế độ tập luyện
Bên cạnh dinh dưỡng, luyện tập và vận động hợp lý cũng rất có lợi cho sức khỏe của mẹ và bé. Luyện tập giúp thai nhi dễ hấp thu oxy và phát triển tốt.
- Quý I của thai kỳ: Lúc này, thai nhi còn chưa bám chắc vào thành tử cung, nên việc tập luyện phải hết sức nhẹ nhàng. Nên đi bộ, tập yoga hoặc các động tác thể dục đơn giản, vừa sức.
- Quý II của thai kỳ: Có thể tập các bài thể dục tốc độ chậm, cường độ nhẹ nhàng, thời gian ngắn mỗi ngày. Đi dạo bộ và hít thở không khí trong lành cũng giúp thai nhi tiếp nhận oxy và phát triển tốt.
- Quý III của thai kỳ: Việc tập luyện phải hết sức thận trọng vì lúc này thai đã lớn. Tập luyện quá sức hoặc gây chấn động cơ thể mạnh có thể gây động thai và dẫn đến sinh non. Tốt nhất là đi bộ trên quãng đường ngắn hàng ngày.
- Lưu ý: Việc tập luyện phải tùy thuộc vào sức khỏe và tình trạng thai nghén của mỗi người. Bất kỳ sự thay đổi nào về sức khỏe cũng cần hỏi ý kiến bác sĩ. Nhóm thai phụ có các vấn đề như chảy máu âm đạo, đau bụng, bệnh tim mạch, lao phổi, nhiễm trùng cấp tính, thần kinh, đa ối, tăng huyết áp, phù… nên cẩn thận với việc tập luyện.
Nguy cơ của trẻ sinh non, nhẹ cân
Trẻ sinh non, nhẹ cân có thể gặp nhiều vấn đề sức khỏe như suy hô hấp, phải thở oxy, truyền máu… hoặc biến chứng nguy hiểm thành bệnh lý về võng mạc, có thể dẫn đến mù lòa. Vì vậy, việc phòng tránh sinh con nhẹ cân là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của bé.