1. Xác định tầm quan trọng của bệnh chàm
Bệnh chàm, hay còn gọi là viêm da, là một trong những bệnh da phổ biến nhất trên thế giới. Với tỷ lệ mắc chiếm khoảng 10% dân số toàn cầu, bệnh này xuất hiện ở hầu hết các quốc gia và đặc biệt phổ biến ở các vùng nhiệt đới. Tại Việt Nam, bệnh chàm chiếm 25% trong tổng số các bệnh ngoài da.
2. Triệu chứng lâm sàng của bệnh chàm
2.1 Ngứa và Mụn nước
Bệnh chàm thường gây ngứa và xuất hiện các mụn nước nhỏ, thường thành từng mảng không giới hạn rõ. Triệu chứng ngứa dữ dội có thể khiến người bệnh mất ngủ và khó chịu trong cuộc sống hàng ngày.
2.2 Tiến triển bệnh qua các giai đoạn
Bệnh chàm phát triển qua năm giai đoạn gồm:
- Giai đoạn tấy đỏ: Bắt đầu bằng sự ngứa và da đỏ.
- Giai đoạn nổi mụn nước: Xuất hiện các mụn nước nhỏ, nông.
- Giai đoạn chảy nước: Mụn nước vỡ gây rỉ dịch vàng.
- Giai đoạn da nhẵn: Da bắt đầu khô và bong vảy.
- Giai đoạn bong vảy da: Da tái tạo trở lại trạng thái bình thường.
3. Nguyên nhân
3.1 Cơ địa
Bệnh chàm có thể do yếu tố di truyền hoặc sự biến đổi về sinh học như rối loạn chức năng nội tiết, thần kinh. Một số bệnh lý khác liên quan có thể bao gồm viêm xoang, viêm đại tràng.
3.2 Dị ứng nguyên
Thuốc, hóa chất nghề nghiệp, các sản phẩm vi sinh, và thức ăn có thể đóng vai trò là dị ứng nguyên gây bệnh.
4. Hình thái lâm sàng
4.1 Theo tính chất của thương tổn
- Chàm đỏ: Da đỏ sẫm kèm mụn nước nhỏ.
- Chàm dạng bọng nước: Mụn to hơn, thường ở lòng bàn tay/chân.
- Chàm có sẩn: Tăng cường sần hóa vùng da.
4.2 Theo tiến triển của bệnh
- Chàm cấp, bán cấp, mạn: Biểu hiện tình trạng bệnh từ nhẹ đến dai dẳng.
- Chàm bội nhiễm: Do nhiễm khuẩn phụ.
4.3 Theo căn nguyên
- Chàm thể tạng: Phổ biến ở trẻ nhỏ, thường do di truyền.
- Chàm vi trùng: Kích thích từ kháng nguyên vi trùng.
- Chàm tiếp xúc: Xảy ra khi da tiếp xúc với chất gây kích ứng.
- Chàm da mỡ: Ở các vùng da nhờn, thường vào mùa lạnh.
5. Chẩn đoán và điều trị
5.1 Chẩn đoán
Xác định bệnh dựa trên triệu chứng ngứa và mụn nước. Các xét nghiệm và điều tra nguồn gây bệnh đóng vai trò quan trọng.
5.2 Phương pháp điều trị cụ thể
- Sử dụng thuốc: Bao gồm thuốc bôi và uống.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tránh thực phẩm gây kích thích.
- Thay đổi lối sống: Tránh cọ xát, tiếp xúc với dị ứng nguyên.
6. Phòng bệnh chàm
6.1 Phòng ngừa và quản lý bệnh nhân
Để phòng bệnh hiệu quả, nên loại bỏ các yếu tố gây nguy cơ, đảm bảo dinh dưỡng và sức khỏe tốt, tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng.
6.2 Giáo dục và giảm thiểu yếu tố nguy cơ
Nâng cao nhận thức cộng đồng và hướng dẫn người bệnh về cách giảm nguy cơ bùng phát bệnh cũng là biện pháp quan trọng.