Rong huyết giữa chu kỳ kinh nguyệt: Nguyên nhân và cách điều trị
Rong huyết giữa chu kỳ kinh nguyệt là tình trạng chảy máu âm đạo bất thường ngoài những ngày hành kinh thông thường. Tình trạng này có thể gây lo lắng cho nhiều phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại rong huyết, nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị.
Các loại rong huyết giữa chu kỳ
Rong huyết giữa chu kỳ kinh nguyệt được chia thành ba loại chính:
- Kỳ kinh kéo dài: Tình trạng hành kinh kéo dài hơn bình thường (thường là trên 7 ngày).
- Xuất huyết trước kỳ kinh: Chảy máu âm đạo xảy ra vài ngày trước khi kỳ kinh nguyệt chính thức bắt đầu.
- Xuất huyết trong thời gian rụng trứng: Chảy máu âm đạo xảy ra vào khoảng giữa chu kỳ kinh nguyệt, thường trùng với thời điểm rụng trứng. Tình trạng này đôi khi được gọi là 'rong kinh giữa kỳ'.
Nguyên nhân gây rong huyết
Có nhiều nguyên nhân gây ra rong huyết giữa chu kỳ, có thể chia thành các nhóm chính sau:
- Bệnh về khí chất (chiếm khoảng 30% các trường hợp):
- Viêm khoang chậu (mức độ nhẹ và vừa): Nhiễm trùng ở vùng chậu có thể gây viêm và chảy máu. Thường điều trị bằng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
- U thịt khoang tử cung: Các khối u xơ nhỏ trong tử cung có thể gây chảy máu bất thường. Nạo tử cung có thể được thực hiện để loại bỏ các khối u này.
- Bệnh về công năng (chiếm khoảng 70% các trường hợp): Liên quan đến rối loạn chức năng của buồng trứng và hệ thống nội tiết.
- Rụng trứng thưa: Chu kỳ rụng trứng không đều đặn, thời gian giữa các lần rụng trứng kéo dài hơn 1 tháng. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi nội tiết tố và gây chảy máu.
- Cơ năng hoàng thể không tốt (suy hoàng thể): Sau khi rụng trứng, hoàng thể (corpus luteum) không sản xuất đủ progesterone, gây ra sự mất ổn định của niêm mạc tử cung và dẫn đến chảy máu.
- Khó xác định nguyên nhân: Trong một số trường hợp, rất khó để xác định chính xác nguyên nhân gây rong huyết. Việc theo dõi và ghi lại các thông tin chi tiết về chu kỳ kinh nguyệt có thể giúp bác sĩ chẩn đoán.
- Theo dõi nhiệt độ cơ sở: Đo nhiệt độ cơ thể hàng ngày vào cùng một thời điểm (thường là vào buổi sáng trước khi ra khỏi giường) và ghi lại. Sự thay đổi nhiệt độ có thể giúp xác định thời điểm rụng trứng.
- Ghi lại thời gian rong huyết: Ghi lại ngày bắt đầu và kết thúc của mỗi đợt chảy máu bất thường.
- Đặt vòng tránh thai: Vòng tránh thai (đặc biệt là vòng chứa đồng) có thể gây kích ứng và viêm nội mạc tử cung ở mức độ nhẹ, dẫn đến chảy máu kéo dài hoặc rong huyết.
- Bệnh lý khác:
- Lạc nội mạc tử cung: Tình trạng niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung có thể gây đau và chảy máu bất thường.
- Viêm khoang chậu: Như đã đề cập ở trên, viêm nhiễm ở vùng chậu có thể gây rong huyết.
- Polyp tử cung hoặc cổ tử cung: Các khối u nhỏ này có thể gây chảy máu.
- Ung thư tử cung hoặc cổ tử cung: Mặc dù hiếm gặp, nhưng chảy máu bất thường có thể là dấu hiệu của ung thư.
Chẩn đoán
Để xác định nguyên nhân gây rong huyết, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm và thủ thuật sau:
- Hỏi bệnh sử và khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử kinh nguyệt, các triệu chứng khác và khám để kiểm tra các bất thường.
- Theo dõi nhiệt độ cơ sở và thời gian rong huyết: Như đã đề cập ở trên, việc này giúp cung cấp thông tin quan trọng cho bác sĩ.
- Siêu âm ổ bụng: Giúp kiểm tra tử cung, buồng trứng và các cơ quan khác trong vùng chậu để phát hiện các bất thường như u xơ, polyp hoặc lạc nội mạc tử cung.
- Kiểm tra mức độ hormone trong máu: Đo nồng độ các hormone như estrogen, progesterone, FSH và LH để đánh giá chức năng buồng trứng.
- Kiểm tra hoạt tính của nội mạc tử cung: Sinh thiết nội mạc tử cung có thể được thực hiện để kiểm tra các bất thường về tế bào.
- Soi buồng tử cung: Một ống nội soi nhỏ được đưa vào tử cung để quan sát trực tiếp niêm mạc tử cung và tìm kiếm các bất thường.
Điều trị
Phương pháp điều trị rong huyết sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:
- Bệnh về khí chất:
- Viêm khoang chậu: Điều trị bằng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
- U thịt khoang tử cung: Nạo tử cung hoặc phẫu thuật cắt bỏ u xơ.
- Bệnh về công năng:
- Thuốc điều hòa rụng trứng: Sử dụng thuốc để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và kích thích rụng trứng đều đặn.
- Tiêm hoàng thể đồng (progesterone): Bổ sung progesterone để cải thiện chức năng hoàng thể và ổn định niêm mạc tử cung.
- Đặt vòng tránh thai:
- Thuốc chống viêm: Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm viêm và chảy máu. Tuyệt đối không nên tự ý tháo vòng tránh thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bệnh lý khác:
- Lạc nội mạc tử cung: Điều trị bằng thuốc (như thuốc tránh thai hoặc GnRH agonists) hoặc phẫu thuật.
- Polyp tử cung hoặc cổ tử cung: Cắt bỏ polyp.
- Ung thư tử cung hoặc cổ tử cung: Điều trị bằng phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị.
Lưu ý quan trọng:
Trong mọi trường hợp, bệnh nhân cần được bác sĩ khám và chẩn đoán chính xác để có phương pháp điều trị kịp thời và đúng hướng. Không nên tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp điều trị không có cơ sở khoa học.