Bệnh Gout

Bệnh Gout

Gout là bệnh viêm khớp gây đau dữ dội, thường ở ngón chân cái. Nguyên nhân do acid uric trong máu cao, tạo tinh thể lắng đọng ở khớp. Các yếu tố nguy cơ gồm ăn nhiều đạm động vật, uống rượu, thừa cân, bệnh lý và thuốc. Điều trị bằng thuốc giảm đau, kháng viêm và hạ acid uric. Phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống và duy trì nồng độ acid uric ổn định.

Gout: Nguyên nhân, Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa

Gout là gì?

  • Gout là một dạng viêm khớp gây đau dữ dội, sưng và đỏ khớp, thường bắt đầu ở ngón chân cái. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột vào ban đêm, khiến người bệnh cảm thấy như bị lửa đốt ở ngón chân. Theo Viện viêm khớp và các bệnh về cơ xương và da quốc gia Hoa Kỳ (NIAMS), gout là một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
  • Bệnh đã được biết đến từ lâu và từng được coi là bệnh của giới thượng lưu. Trong lịch sử, Gout thường được gọi là bệnh của vua chúa vì nó phổ biến ở những người giàu có, những người thường xuyên ăn các loại thực phẩm giàu purin và uống rượu.
  • Ngày nay, Gout ảnh hưởng đến mọi người và có thể điều trị, phòng ngừa tái phát. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc Gout, nhưng nó phổ biến hơn ở nam giới và những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Với các phương pháp điều trị hiện đại và thay đổi lối sống, Gout có thể được kiểm soát hiệu quả.
  • Nam giới dễ mắc hơn, đặc biệt trước mãn kinh ở nữ giới. Theo thống kê, nam giới thường mắc Gout ở độ tuổi 30-50, trong khi phụ nữ thường phát triển bệnh sau mãn kinh do sự thay đổi nội tiết tố ảnh hưởng đến nồng độ acid uric trong máu.

Dấu hiệu và Triệu chứng

  • Đau khớp dữ dội, thường ở ngón chân cái, nhưng có thể ở các khớp khác. Cơn đau Gout thường bắt đầu đột ngột và dữ dội, thường đạt đỉnh điểm trong vòng 12-24 giờ. Ngoài ngón chân cái, Gout cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp khác như bàn chân, mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và ngón tay.
  • Viêm, sưng, nóng và đỏ khớp. Các khớp bị ảnh hưởng bởi Gout thường trở nên viêm, sưng, nóng và đỏ. Da xung quanh khớp có thể căng bóng và nhạy cảm khi chạm vào.
  • Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột vào ban đêm. Nhiều người bị Gout báo cáo rằng các cơn đau thường bắt đầu vào ban đêm, có thể do nhiệt độ cơ thể giảm xuống và acid uric dễ kết tinh hơn trong điều kiện này.

Nguyên nhân

  • Nồng độ acid uric trong máu quá cao, do sản xuất quá nhiều hoặc đào thải không đủ. Acid uric là một chất thải tự nhiên được tạo ra khi cơ thể phân hủy purin, một chất có trong nhiều loại thực phẩm và tế bào của cơ thể. Khi nồng độ acid uric trong máu quá cao (tình trạng gọi là tăng acid uric máu), các tinh thể acid uric có thể hình thành và lắng đọng trong khớp.
  • Acid uric kết tinh và lắng đọng ở khớp. Các tinh thể acid uric có hình dạng sắc nhọn như kim, gây ra viêm và đau dữ dội khi chúng lắng đọng trong khớp. Phản ứng viêm này gây ra các triệu chứng đặc trưng của Gout.
  • Purin từ thực phẩm (tạng động vật, cá, thịt) phân hủy thành acid uric. Một số loại thực phẩm chứa nhiều purin hơn những loại khác. Tạng động vật (như gan, thận, não), một số loại hải sản (như cá trích, cá mòi, trai) và thịt đỏ là những nguồn purin đặc biệt cao.
  • Phân biệt với giả Gout do tinh thể calcium pyrophosphate dihydrate. Giả Gout là một tình trạng tương tự như Gout, nhưng nó được gây ra bởi sự lắng đọng của các tinh thể calcium pyrophosphate dihydrate (CPPD) trong khớp. Giả Gout thường ảnh hưởng đến các khớp lớn hơn như đầu gối, cổ tay và mắt cá chân.

Yếu tố nguy cơ

  • Lối sống:
    • Uống nhiều rượu (đặc biệt là bia): Rượu, đặc biệt là bia, có thể làm tăng sản xuất acid uric trong cơ thể và làm giảm khả năng đào thải acid uric của thận.
    • Thừa cân: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng sản xuất acid uric và giảm khả năng đào thải acid uric của thận.
  • Bệnh lý và thuốc:
    • Tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao, bệnh tim mạch: Những bệnh này có thể làm tăng nguy cơ mắc Gout.
    • Thuốc lợi tiểu, aspirin liều thấp, cyclosporine, hóa trị: Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu.
  • Di truyền: Tiền sử gia đình mắc Gout làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tuổi và giới: Nam giới có nguy cơ mắc Gout cao hơn phụ nữ. Phụ nữ thường phát triển Gout sau mãn kinh.

Biến chứng

  • Viêm khớp mạn tính: Nếu không được điều trị, Gout có thể dẫn đến viêm khớp mạn tính, gây tổn thương khớp vĩnh viễn.
  • Sạn urat (tophi) dưới da: Sạn urat là những khối tinh thể acid uric tích tụ dưới da, thường xuất hiện ở các khớp, tai và khuỷu tay.
  • Sỏi thận: Acid uric có thể kết tinh trong thận và hình thành sỏi thận.

Điều trị

  • Thuốc:
    • NSAIDs (Ibuprofen, Indomethacin) giảm đau, kháng viêm: Các thuốc NSAIDs có thể giúp giảm đau và viêm trong các cơn Gout cấp tính.
    • Steroid (Prednisone) - cần thận trọng và theo chỉ dẫn của bác sĩ: Steroid có thể được sử dụng để giảm viêm, nhưng chúng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng kéo dài.
    • Colchicin hoặc Cortisone tiêm trực tiếp vào khớp: Colchicin có thể giúp giảm đau và viêm trong các cơn Gout cấp tính. Cortisone có thể được tiêm trực tiếp vào khớp để giảm viêm.
    • Thuốc hạ acid uric máu (Allopurinol, Probenecid) để ngăn ngừa tái phát: Allopurinol và Probenecid giúp giảm nồng độ acid uric trong máu và ngăn ngừa các cơn Gout tái phát.

Phòng ngừa

  • Duy trì nồng độ acid uric ổn định: Mục tiêu của điều trị Gout là duy trì nồng độ acid uric trong máu ở mức bình thường để ngăn ngừa các cơn Gout tái phát và các biến chứng lâu dài.

Tự chăm sóc bản thân

  • Giảm béo: Giảm cân từ từ để giảm acid uric và áp lực lên khớp.
  • Hạn chế đạm động vật: Tránh tạng động vật, cá trồng, cá trích, cá thu.
  • Giới hạn rượu: Tối đa 2 ly/ngày cho nam, 1 ly/ngày cho nữ, tốt nhất là tránh hoàn toàn.
  • Uống nhiều nước: Pha loãng acid uric trong máu.

Bài liên quan