Vẩy nến

Vẩy nến

Vẩy nến là bệnh da mãn tính thường gặp, do yếu tố di truyền và tâm lý. Triệu chứng gồm mảng da đỏ, vảy trắng ở da đầu, khuỷu tay, đầu gối... Điều trị khó khăn, cần phối hợp thuốc bôi, thuốc uống, chiếu tia cực tím và thay đổi lối sống. Quan trọng nhất là giữ tinh thần thoải mái và tuân thủ điều trị của bác sĩ.

Bệnh vẩy nến: Tổng quan, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Tổng quan về bệnh vẩy nến

  • Định nghĩa: Vẩy nến (Psoriasis) là một bệnh da mãn tính thường gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1,5-2% dân số thế giới. Bệnh đặc trưng bởi các mảng da đỏ, dày, có vảy trắng bạc, gây ngứa ngáy và khó chịu. Theo thống kê của Bộ Y Tế, tỷ lệ mắc vẩy nến tại Việt Nam cũng tương đương với tỷ lệ trung bình trên thế giới.

  • Độ tuổi: Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở độ tuổi từ 20 đến 30. Tuy nhiên, vẩy nến cũng có thể khởi phát ở trẻ em hoặc người lớn tuổi.

  • Yếu tố di truyền: Vẩy nến có yếu tố di truyền rõ rệt. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ tăng lên.

    • Cha hoặc mẹ bị bệnh: Con có khoảng 8% nguy cơ mắc bệnh.
    • Cả cha và mẹ bị bệnh: Nguy cơ tăng lên đến 41%.
  • Yếu tố khác: Ngoài di truyền, một số yếu tố khác cũng có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh vẩy nến, bao gồm:

    • Chấn thương tâm lý: Stress, căng thẳng có thể là yếu tố khởi phát hoặc làm bệnh diễn tiến nặng hơn. Theo một nghiên cứu trên tạp chí JAMA Dermatology, căng thẳng tâm lý có liên quan đến sự gia tăng các cytokine gây viêm, góp phần vào sự phát triển của vẩy nến.
    • Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng liên cầu khuẩn ở họng, có thể gây ra vẩy nến guttate (vẩy nến giọt).
    • Thời tiết: Thời tiết lạnh, khô có thể làm khô da và làm tăng nguy cơ bùng phát vẩy nến.
    • Thuốc: Một số loại thuốc, như lithium, thuốc chẹn beta, và thuốc chống sốt rét, có thể gây ra hoặc làm nặng thêm bệnh vẩy nến.
    • Hút thuốc và uống rượu: Cả hai thói quen này đều có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến và làm giảm hiệu quả điều trị.

Triệu chứng của bệnh vẩy nến

  • Tổn thương da: Các triệu chứng của vẩy nến có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vẩy nến và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
    • Mảng hồng ban: Các mảng da đỏ, viêm, thường hơi gồ cao.
    • Hình dạng: Hình tròn hoặc bầu dục, có thể tập hợp thành mảng lớn.
    • Vảy da: Bề mặt có vảy trắng như xà cừ, xếp chồng lên nhau, dễ bong tróc.
  • Vị trí thường gặp: Vẩy nến có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở:
    • Da đầu (rìa chân tóc ở trán, sau gáy).
    • Khuỷu tay.
    • Đầu gối.
    • Vùng da bụng, lưng.
    • Đùi.
    • Mặt.

Ngoài ra, vẩy nến cũng có thể ảnh hưởng đến móng tay, gây ra các triệu chứng như rỗ móng, dày móng, hoặc tách móng.

Điều trị bệnh vẩy nến

  • Thách thức: Điều trị vẩy nến là một thách thức lớn vì bệnh có tính chất mãn tính, dễ tái phát và không có thuốc đặc trị. Mỗi người bệnh có thể đáp ứng khác nhau với các phương pháp điều trị.

  • Tính cá nhân hóa: Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần dựa trên loại vẩy nến, mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí tổn thương, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và các yếu tố cá nhân khác.

  • Mục tiêu: Mục tiêu của điều trị vẩy nến là kiểm soát các triệu chứng, giảm viêm, làm chậm sự phát triển của tế bào da, và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

  • Các phương pháp điều trị:

    • Điều trị tại chỗ:
      • Thuốc làm tiêu sừng: Vaseline, acid salicylic, urea giúp làm mềm và loại bỏ vảy da, giảm ngứa và khó chịu.
      • Corticoid tại chỗ: Giúp giảm viêm và ngứa nhanh chóng, nhưng cần sử dụng thận trọng vì có thể gây ra các tác dụng phụ như mỏng da, rạn da, và tái phát bệnh khi ngừng thuốc. Nên sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
      • Vitamin D3 analogs: Calcipotriol và calcitriol giúp làm chậm sự phát triển của tế bào da và giảm viêm.
      • Retinoids tại chỗ: Tazarotene giúp làm giảm viêm và làm mỏng các mảng vẩy nến.
      • Chiếu tia cực tím (UVB hoặc PUVA): Giúp làm chậm sự phát triển của tế bào da và giảm viêm. Thường được kết hợp với thuốc uống.
    • Điều trị toàn thân:
      • Vitamin A liều cao (Retinoids): Acitretin có thể được sử dụng trong các trường hợp vẩy nến nặng.
      • Dapson: Một loại thuốc kháng viêm có thể được sử dụng trong một số trường hợp vẩy nến.
      • Methotrexate: Một loại thuốc ức chế miễn dịch có thể giúp kiểm soát vẩy nến nặng.
      • Cyclosporine: Một loại thuốc ức chế miễn dịch khác cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp vẩy nến nặng.
      • Vitamin D: Một số nghiên cứu cho thấy rằng vitamin D có thể giúp cải thiện triệu chứng vẩy nến.
      • Thuốc sinh học (Biologics): Các thuốc này nhắm mục tiêu vào các phần cụ thể của hệ thống miễn dịch để giảm viêm. Ví dụ như: Etanercept, Infliximab, Adalimumab, Ustekinumab, Secukinumab, Ixekizumab…
  • Lưu ý:

    • Thuốc điều trị vẩy nến có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, do đó cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ da liễu.
    • Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
    • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm chất béo, đường, hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, tăng cường rau xanh và trái cây.
    • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, thuốc lá, cà phê.
    • Dưỡng ẩm da thường xuyên để giảm khô và ngứa.
    • Tắm nước ấm (không nóng) và sử dụng xà phòng dịu nhẹ.
    • Chấp nhận bệnh và học cách sống chung với nó. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ bệnh nhân vẩy nến.

Quan trọng: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh vẩy nến, hãy đến gặp bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bài liên quan