Quai Bị: Hiểu Rõ, Phòng Ngừa và Xử Trí
Quai bị là gì?
Quai bị là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, cụ thể là virus thuộc họ Paramyxoviridae. Bệnh rất dễ lây lan và thường ảnh hưởng đến tuyến nước bọt, đặc biệt là tuyến mang tai, gây sưng đau. Bệnh quai bị do Myxovirus gây ra.
- Tác nhân gây bệnh: Bệnh quai bị do virus quai bị (Mumps virus), một loại virus thuộc họ Paramyxoviridae, gây ra.
- Đường lây truyền: Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, nước tiểu của người bệnh.
- Đối tượng dễ mắc bệnh: Bệnh phổ biến ở trẻ em trong độ tuổi 3-14, đặc biệt là 5-9 tuổi và thanh niên 18-20 tuổi. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể mắc bệnh nếu chưa có miễn dịch.
- Miễn dịch sau mắc bệnh: Sau khi mắc bệnh quai bị, cơ thể thường tạo ra miễn dịch bền vững, giúp người bệnh không bị mắc lại bệnh này.
- Biến chứng: Mặc dù biến chứng do quai bị không phổ biến, nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới.
Triệu chứng lâm sàng
Thời gian ủ bệnh của quai bị thường kéo dài từ 15 đến 21 ngày. Trong giai đoạn này, virus phát triển ở niêm mạc miệng, sau đó xâm nhập vào máu và gây viêm các cơ quan khác trong cơ thể.
Viêm tuyến mang tai
- Triệu chứng điển hình nhất: Viêm tuyến mang tai là triệu chứng phổ biến và điển hình nhất của bệnh quai bị.
- Các biểu hiện:
- Sốt cao từ 38°C đến 39°C.
- Nhức đầu, mệt mỏi, ăn ngủ kém.
- Viêm sưng tuyến mang tai, da căng phồng lên nhưng không đỏ, gây đau nhức.
- Miệng khô và khó nuốt.
- Có thể viêm cả tuyến nước bọt dưới hàm, dưới lưỡi, làm mặt bạnh ra, nước bọt ít và quánh.
- Diễn tiến: Các triệu chứng thường giảm dần và khỏi sau 4-5 ngày.
Viêm tinh hoàn
- Tỉ lệ mắc: Viêm tinh hoàn là một biến chứng thường gặp ở nam giới tuổi thanh niên (chiếm 20-30% các ca mắc quai bị).
- Thời điểm xuất hiện: Thường xảy ra vào ngày thứ 5 đến ngày thứ 8 sau khi viêm tuyến mang tai.
- Các biểu hiện:
- Sốt cao trở lại.
- Tinh hoàn sưng tấy, đỏ, bìu căng.
- Đau khi chạm vào.
- Hậu quả: Sau 2-6 tháng, tinh hoàn bị viêm có thể nhỏ hơn bình thường, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Xử trí:
- Mặc quần áo lót vừa vặn hoặc dùng băng nâng để treo tinh hoàn, giúp giảm đau và khó chịu.
- Chườm ấm vùng bìu để giảm sưng và đau.
- Nằm nghỉ ngơi từ 5-7 ngày để cơ thể phục hồi.
- Sử dụng Prednisolone (1-2mg/kg/ngày) trong 7-10 ngày (theo chỉ định của bác sĩ) để giảm viêm.
- Uống Vitamin E liên tục trong 1-2 tháng để hỗ trợ tái tạo khả năng sinh tinh trùng sau viêm (tham khảo ý kiến bác sĩ).
Viêm buồng trứng
- Đối tượng: Biến chứng này chỉ gặp ở phụ nữ trong độ tuổi dậy thì.
- Triệu chứng: Sốt, đau bụng dưới và có thể xuất huyết tử cung nhẹ trong vài ngày.
Viêm tụy cấp
- Tỉ lệ mắc: Viêm tụy cấp do quai bị thường hiếm gặp, đặc biệt ở trẻ em, và phổ biến hơn ở người lớn.
- Triệu chứng: Sốt, đau bụng cấp, tiêu chảy, biếng ăn.
- Xử trí:
- Ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa để giảm áp lực lên tụy.
- Truyền Dextrose 10% để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Sử dụng Atropine để giảm đau (theo chỉ định của bác sĩ).
Viêm não - màng não
- Triệu chứng:
- Sốt cao (38°C – 39°C) kèm theo rét run.
- Các dấu hiệu màng não như nhức đầu dữ dội, nôn ói, ly bì, cổ gượng (cứng cổ).
- Có thể co giật, hôn mê trong trường hợp nặng.
Phòng ngừa
- Cách ly bệnh nhân: Cách ly bệnh nhi tại nhà từ 9-10 ngày kể từ khi phát hiện bệnh để ngăn ngừa lây lan.
- Sử dụng khẩu trang: Người tiếp xúc với bệnh nhân nên đeo khẩu trang để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Nghỉ ngơi: Nằm nghỉ ngơi trong giai đoạn viêm cấp để phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
- Tiêm vắc-xin MMR: Tiêm vắc-xin MMR (Measles-Mumps-Rubella) phòng sởi, quai bị, rubella cho trẻ từ 12-15 tháng tuổi và tiêm nhắc lại lúc 4 tuổi để tạo miễn dịch chủ động.