Bệnh Than: Hiểu rõ, phòng ngừa và điều trị
Bệnh Than là gì?
Bệnh than là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do trực khuẩn Bacillus anthracis gây ra. Đây là một loại vi khuẩn gram dương, hình que, hiếu khí và có khả năng sinh nha bào. Nha bào của Bacillus anthracis có thể tồn tại trong đất và môi trường trong thời gian dài, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
- Tác nhân gây bệnh: Trực khuẩn Bacillus anthracis.
- Tên gọi khác: Anthrax.
Khu vực có nguy cơ mắc bệnh tại Việt Nam
Ở Việt Nam, các khu vực có nguy cơ mắc bệnh than thường là những vùng núi, nơi tập trung hoạt động chăn nuôi gia súc lớn.
- Khu vực nguy cơ cao: Thanh Hóa, Nghệ An, Tuyên Quang, và các tỉnh miền núi phía Bắc khác.
Đường lây truyền
Bệnh than lây truyền từ động vật sang người chủ yếu qua ba con đường chính:
- Tiếp xúc qua da: Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất, chiếm phần lớn các trường hợp. Vi khuẩn xâm nhập qua các vết trầy xước trên da khi tiếp xúc với động vật bị bệnh hoặc sản phẩm từ động vật nhiễm bệnh (lông, da).
- Đường tiêu hóa: Lây nhiễm khi ăn phải thịt động vật bị bệnh chưa được nấu chín kỹ.
- Đường hô hấp: Ít gặp hơn, xảy ra khi hít phải bào tử vi khuẩn trong không khí, thường gặp ở những người làm việc trong các nhà máy chế biến lông thú.
- Nguồn lây: Gia súc có móng guốc (trâu, bò, ngựa, cừu…) bị nhiễm bệnh là nguồn lây chính.
Xử lý động vật nhiễm bệnh
Việc xử lý động vật nghi nhiễm hoặc đã nhiễm bệnh than cần tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
- Chôn sâu và khử trùng: Gia súc, gia cầm bị bệnh phải được chôn sâu và tiêu hủy bằng cách rắc vôi bột hoặc các chất khử trùng mạnh để loại trừ mầm bệnh.
- Không giết mổ: Tuyệt đối không được giết mổ gia súc, gia cầm bị bệnh than để lấy thịt, tránh nguy cơ lây lan bệnh cho người và động vật khác.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán bệnh than cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị và kỹ thuật.
- Nuôi cấy vi khuẩn: Mẫu bệnh phẩm (từ vết loét da, máu, dịch não tủy) được nuôi cấy để xác định sự hiện diện của vi khuẩn Bacillus anthracis.
- Định danh vi khuẩn: Vi khuẩn được định danh bằng phương pháp nhuộm Gram hoặc phân lập để xác định chính xác chủng vi khuẩn.
Điều trị
Bệnh than có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
- Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh liều cao, đặc biệt là các kháng sinh có tác dụng chống lại vi khuẩn gram dương như Penicillin, Amoxicillin, Ciprofloxacin, Doxycycline. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7-14 ngày.
- Điều trị hỗ trợ: Điều trị các triệu chứng và biến chứng của bệnh.
Phòng ngừa
Phòng ngừa bệnh than là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Vắc xin: Hiện nay, vắc xin phòng bệnh than đã có nhưng chủ yếu được sử dụng cho các đối tượng có nguy cơ cao như nhân viên phòng thí nghiệm, quân đội. Theo CDC, vắc xin có hiệu quả bảo vệ cao nhưng cần tiêm nhiều liều.
- Kiểm soát dịch bệnh ở động vật: Tiêm phòng cho động vật, kiểm soát việc vận chuyển và buôn bán động vật.
- Vệ sinh cá nhân và cộng đồng: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với động vật nghi ngờ mắc bệnh, xử lý chất thải đúng cách.
Lịch sử dịch tễ
Bệnh than đã được biết đến từ lâu và từng gây ra nhiều vụ dịch lớn trên thế giới.
- Trước 1976: Bệnh than xuất hiện rải rác ở một số nước Nam Mỹ và Châu Phi, chủ yếu liên quan đến những người làm việc trong các lò mổ, xưởng thuộc da, chế biến lông thú.
- 1976 - 9/2001: Số ca bệnh than giảm đáng kể trên toàn thế giới, gần như không ghi nhận ca bệnh nào.
- Sau 11/9/2001: Sự kiện tấn công khủng bố bằng thư có chứa bào tử than tại Mỹ đã gây ra 10 ca nhiễm bệnh, làm dấy lên lo ngại về nguy cơ sử dụng bệnh than như một vũ khí sinh học.