Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunel Syndrom)

Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunel Syndrom)

Hội chứng ống cổ tay xảy ra do chèn ép dây thần kinh giữa ở cổ tay, gây tê, đau và yếu bàn tay. Bệnh thường gặp ở phụ nữ, người làm công việc lặp đi lặp lại cổ tay. Điều trị bao gồm dùng thuốc, nẹp cổ tay hoặc phẫu thuật nếu cần. Đi khám sớm để tránh biến chứng.

Hội chứng ống cổ tay: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Tổng quan

  • Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome - CTS) là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa (median nerve) tại cổ tay. Sự chèn ép này gây ra các triệu chứng đau, tê, ngứa ran và yếu ở bàn tay, đặc biệt là ở các ngón tay được chi phối bởi dây thần kinh giữa.
  • Dây thần kinh giữa chịu trách nhiệm cảm giác ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón đeo nhẫn. Nó cũng điều khiển một số cơ ở bàn tay, đặc biệt là các cơ ở gốc ngón cái (ô mô cái), giúp thực hiện các động tác như véo và nắm.
  • Hội chứng ống cổ tay là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 1-3% dân số. Bệnh thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới, và thường xảy ra ở độ tuổi từ 40 đến 60.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Nguyên nhân chính:
    • Nguyên nhân chính của hội chứng ống cổ tay là sự chèn ép dây thần kinh giữa trong ống cổ tay. Ống cổ tay là một đường hầm hẹp ở cổ tay, được tạo thành từ các xương cổ tay và dây chằng ngang cổ tay (transverse carpal ligament). Khi các mô xung quanh dây thần kinh giữa, chẳng hạn như dây chằng hoặc gân, bị viêm hoặc sưng lên, chúng có thể chèn ép dây thần kinh và gây ra các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay.
  • Các yếu tố nguy cơ:
    • Lao động, công việc đòi hỏi cử động cổ tay lặp đi lặp lại: Các công việc đòi hỏi phải sử dụng cổ tay nhiều và lặp đi lặp lại, chẳng hạn như đánh máy, may vá, làm việc trên dây chuyền lắp ráp, hoặc sử dụng các dụng cụ rung, có thể làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng ống cổ tay.
    • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay cao hơn nam giới. Điều này có thể là do ống cổ tay ở phụ nữ thường nhỏ hơn, hoặc do sự thay đổi гормон hormone trong thai kỳ và mãn kinh có thể gây sưng các mô trong cổ tay.
    • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng ống cổ tay, bao gồm:
      • Viêm đa dây thần kinh (polyneuropathy), đặc biệt là viêm đa dây thần kinh do tiểu đường.
      • Viêm đa khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) và các bệnh viêm khớp khác.
      • Thoái hóa cột sống cổ (cervical spondylosis).
      • Suy giáp (hypothyroidism).
      • Béo phì (obesity).
      • Mang thai (pregnancy).
      • Chấn thương cổ tay (wrist injuries).

Triệu chứng

  • Tê tay:
    • Vị trí: Tê thường xảy ra ở gan bàn tay, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón đeo nhẫn phía ngón giữa. Đôi khi, người bệnh có thể cảm thấy tê ở tất cả các ngón tay.
    • Thời điểm: Tê tay thường xảy ra vào ban đêm, đặc biệt là khi ngủ. Nhiều người bệnh thức giấc vì tê tay và phải lắc hoặc xoa bóp bàn tay để giảm bớt triệu chứng. Tê tay cũng có thể xảy ra khi thực hiện các hoạt động sử dụng cổ tay nhiều, chẳng hạn như lái xe, đọc sách, hoặc sử dụng điện thoại.
    • Tính chất: Tê tay có thể tăng lên khi gấp hoặc duỗi cổ tay quá mức.
  • Đau: Đau có thể lan từ cổ tay lên cẳng tay và xuống các ngón tay. Đau thường âm ỉ, nhưng đôi khi có thể dữ dội.
  • Ngứa ran: Cảm giác ngứa ran như kim châm có thể xảy ra ở các ngón tay.
  • Yếu cơ: Yếu cơ ở bàn tay có thể khiến người bệnh khó cầm nắm đồ vật, thực hiện các động tác khéo léo, hoặc véo.
  • Teo cơ: Trong trường hợp nặng, các cơ ở gốc ngón cái (ô mô cái) có thể bị teo đi.
  • Dấu hiệu Tinnel: Gõ nhẹ vào dây thần kinh giữa ở cổ tay có thể gây ra cảm giác tê hoặc ngứa ran lan xuống các ngón tay.* Các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay thường tiến triển từ từ theo thời gian. Ban đầu, người bệnh có thể chỉ cảm thấy tê và ngứa ran nhẹ ở các ngón tay vào ban đêm. Sau đó, các triệu chứng có thể trở nên thường xuyên hơn và nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.* Nếu không được điều trị, hội chứng ống cổ tay có thể dẫn đến tổn thương thần kinh vĩnh viễn và mất chức năng bàn tay.

Chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh và khám thực thể để đánh giá chức năng thần kinh và cơ ở bàn tay và cổ tay.
  • Nghiệm pháp провокация провокации провокации nghiệm pháp провокации провокации провокации: Bác sĩ có thể thực hiện một số nghiệm pháp để kiểm tra xem dây thần kinh giữa có bị chèn ép hay không, chẳng hạn như:
    • Nghiệm pháp Phalen: Yêu cầu người bệnh gập hai cổ tay vào nhau và giữ tư thế này trong khoảng 60 giây. Nếu người bệnh cảm thấy tê hoặc ngứa ran ở các ngón tay, nghiệm pháp này được coi là dương tính.
    • Nghiệm pháp Tinel: Gõ nhẹ vào dây thần kinh giữa ở cổ tay. Nếu người bệnh cảm thấy tê hoặc ngứa ran lan xuống các ngón tay, nghiệm pháp này được coi là dương tính.* Chẩn đoán điện (điện cơ): Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất cho hội chứng ống cổ tay. Điện cơ giúp đo tốc độ dẫn truyền thần kinh và hoạt động điện của cơ. Trong hội chứng ống cổ tay, tốc độ dẫn truyền thần kinh giữa qua ống cổ tay sẽ chậm hơn bình thường.

Điều trị

  • Mục tiêu điều trị hội chứng ống cổ tay là giảm đau, tê, phục hồi chức năng bàn tay và ngăn ngừa tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
  • Điều trị nội khoa:
    • Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động làm tăng triệu chứng.
    • Nẹp cổ tay: Đeo nẹp cổ tay, đặc biệt là vào ban đêm, để giữ cổ tay ở vị trí trung tính và giảm áp lực lên dây thần kinh giữa.
    • Thuốc:
      • Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC): Acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin) có thể giúp giảm đau nhẹ.
      • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) kê đơn: Nếu thuốc giảm đau OTC không hiệu quả, bác sĩ có thể kê đơn NSAID mạnh hơn. * Corticosteroid: Corticosteroid có thể được tiêm vào ống cổ tay để giảm viêm và sưng. Tuy nhiên, tác dụng của corticosteroid chỉ là tạm thời. * Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp ở bàn tay và cổ tay, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau.* Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật):
    • Phẫu thuật được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc khi có dấu hiệu tổn thương thần kinh nghiêm trọng, chẳng hạn như yếu cơ hoặc teo cơ.
    • Mục tiêu của phẫu thuật là giải phóng dây thần kinh giữa bằng cách cắt dây chằng ngang cổ tay.
    • Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở hoặc nội soi.
    • Phục hồi sau phẫu thuật có thể mất vài tuần hoặc vài tháng.

Lời khuyên

  • Nếu bạn có các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.* Việc điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa tổn thương thần kinh vĩnh viễn và cải thiện chất lượng cuộc sống.* Nếu bạn làm công việc đòi hỏi phải sử dụng cổ tay nhiều, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như: * Nghỉ giải lao thường xuyên để duỗi tay và cổ tay. * Sử dụng các dụng cụ và thiết bị được thiết kế để giảm căng thẳng cho cổ tay. * Duy trì tư thế đúng khi làm việc. * Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức mạnh cơ bắp ở bàn tay và cổ tay. Nguồn tham khảo:
  • American Academy of Orthopaedic Surgeons: https://www.aaos.org/
  • Mayo Clinic: https://www.mayoclinic.org/
  • National Institute of Neurological Disorders and Stroke: https://www.ninds.nih.gov/

Bài liên quan