Bệnh cúm

Bệnh cúm

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về bệnh cúm, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng (thể thường gặp, ở trẻ em, các thể khác), biến chứng (hô hấp, khác, cúm ác tính), điều trị (triệu chứng, không dùng kháng sinh) và phòng ngừa (cách ly, khẩu trang, vệ sinh, vaccine).

Cúm: Nguyên nhân, Triệu chứng, Biến chứng, Điều trị và Phòng ngừa

1. Cúm là gì?

Cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Bệnh có khả năng lây lan rất nhanh và thường bùng phát thành dịch, đặc biệt vào mùa đông xuân. Cúm không chỉ gây khó chịu cho người bệnh mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong, đặc biệt ở trẻ em, người lớn tuổi và những người có bệnh nền.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cúm mùa là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Có ba loại virus cúm mùa: A, B và C. Virus cúm A được phân loại thành các phân nhóm dựa trên sự kết hợp của hai protein bề mặt: hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Các phân nhóm virus cúm A hiện đang lưu hành ở người là A(H1N1) và A(H3N2). Virus cúm B không được phân loại thành các phân nhóm, nhưng có thể được chia thành các dòng. Virus cúm C ít phổ biến hơn virus cúm A và B, và thường gây ra bệnh nhẹ.

2. Triệu chứng của bệnh cúm

Bệnh cúm có nhiều biểu hiện khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp:

2.1. Thể cúm thường gặp

  • Khởi phát đột ngột: Sau thời gian ủ bệnh ngắn, thường chỉ khoảng một ngày, bệnh cúm thường bắt đầu một cách đột ngột.
  • Sốt cao: Người bệnh có thể sốt cao từ 39-40 độ C, kèm theo rét run nhiều lần trong ngày. Sốt thường kéo dài từ 3-5 ngày.
  • Mệt mỏi, đau nhức toàn thân: Cảm giác mệt mỏi, đau nhức cơ bắp, xương khớp là những triệu chứng điển hình của cúm. Người bệnh có thể cảm thấy đau đầu dữ dội.
  • Các triệu chứng khác:
    • Da khô nóng, mặt đỏ bừng.
    • Mắt khó chịu, chảy nước mắt.
    • Sổ mũi, ngạt mũi, đau rát họng.
    • Ho, tức ngực, khạc đờm, đôi khi có thể chảy máu cam.
    • Miệng đắng, buồn nôn, táo bón.

Thông thường, các triệu chứng toàn thân sẽ giảm dần sau 5-7 ngày. Tuy nhiên, ở một số người, đặc biệt là người cao tuổi, có thể cảm thấy mệt mỏi và suy nhược kéo dài, sự phục hồi diễn ra chậm hơn.

2.2. Cúm ở trẻ em

Ở trẻ em dưới 5 tuổi, bệnh cúm thường có biểu hiện nhẹ hơn, với các triệu chứng tương tự như cảm lạnh thông thường, như sốt nhẹ. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, cúm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Viêm tai
  • Viêm chũm
  • Viêm thanh quản cấp
  • Nhiễm độc thần kinh nặng

2.3. Các thể cúm khác

Ngoài các thể cúm điển hình, còn có những trường hợp bệnh có biểu hiện không rõ ràng hoặc rất nhẹ, dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Trong những trường hợp này, người bệnh chỉ có các triệu chứng nhẹ như hắt hơi, sổ mũi, ho. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp cúm diễn biến nặng, thậm chí rất nặng, gây ra các biến chứng nguy hiểm ở hệ hô hấp, tim mạch và thần kinh.

3. Biến chứng của bệnh cúm

Cúm có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em, người lớn tuổi và những người có bệnh nền. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

3.1. Biến chứng hô hấp

Biến chứng hô hấp là biến chứng chủ yếu và nguy hiểm nhất của bệnh cúm. Trong đó, viêm phổi là biến chứng thường gặp và có thể đe dọa tính mạng.

  • Viêm phổi tiên phát: Đây là biến chứng nặng nhất của cúm. Viêm phổi tiên phát thường xảy ra khi virus cúm tấn công trực tiếp vào phổi, gây tổn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng bao gồm sốt cao liên tục (không giảm sau 3-5 ngày), khó thở, thở gấp, tím tái, khạc đờm có lẫn máu. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phổi tiên phát có thể nhanh chóng dẫn đến suy hô hấp, suy tuần hoàn và tử vong.
  • Viêm phổi thứ phát: Viêm phổi thứ phát xảy ra khi phổi bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn sau khi đã bị tổn thương do virus cúm. Các triệu chứng tương tự như viêm phổi tiên phát, nhưng thường không nghiêm trọng bằng.

3.2. Các biến chứng khác

Ngoài biến chứng hô hấp, cúm còn có thể gây ra các biến chứng khác, bao gồm:

  • Làm bùng phát các bệnh tiềm ẩn: Cúm có thể làm bùng phát các bệnh tiềm ẩn như viêm tai, viêm xoang, nhiễm trùng đường tiết niệu…
  • Biến chứng ở phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai mắc cúm có nguy cơ cao bị biến chứng phổi hoặc sảy thai. Nếu mắc cúm trong 3 tháng đầu thai kỳ, có thể gây ra các bệnh lý ở thai nhi, đặc biệt là các vấn đề về hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, cúm thường không gây quái thai.

3.3. Cúm ác tính

Cúm ác tính là một biến chứng hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, với tỷ lệ tử vong rất cao. Bệnh thường khởi đầu với các triệu chứng giống như cúm thông thường, nhưng sau đó nhanh chóng tiến triển thành hội chứng suy hô hấp do phù phổi cấp tính. Tình trạng này gây ra thiếu oxy máu nghiêm trọng và không thể khắc phục, dẫn đến tử vong.

4. Điều trị bệnh cúm

Việc điều trị cúm chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng.

  • Điều trị triệu chứng: Đối với các trường hợp cúm không có biến chứng, việc điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng tại nhà.
    • Nghỉ ngơi đầy đủ, nằm giường.
    • Uống nhiều nước để bù lại lượng nước mất do sốt.
    • Ăn thức ăn lỏng, ấm, bổ dưỡng và dễ tiêu hóa.
    • Bổ sung vitamin, đặc biệt là vitamin C, để tăng cường sức đề kháng.
    • Sử dụng thuốc hạ sốt để giảm sốt và giảm đau nhức.
    • Súc miệng bằng nước muối ấm để giảm đau rát họng.
    • Nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý để làm thông thoáng đường thở.
  • Không sử dụng kháng sinh: Kháng sinh không có tác dụng đối với virus cúm. Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết có thể dẫn đến kháng kháng sinh và gây khó khăn cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng khác.

Lưu ý quan trọng: Trong trường hợp có các dấu hiệu biến chứng như khó thở, đau ngực, sốt cao liên tục, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

5. Phòng ngừa lây nhiễm cúm

Phòng ngừa lây nhiễm cúm là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Cách ly: Khi có triệu chứng cúm, cần chủ động cách ly tại nhà để tránh lây lan cho người khác. Nên cách ly phân tán, tránh tập trung đông người.
  • Sử dụng khẩu trang: Khi tiếp xúc với người bệnh, người lành và nhân viên y tế cần đeo khẩu trang dày (4 lớp gạc) để ngăn ngừa virus lây lan. Tránh tiếp xúc gần (dưới 1m) với người bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
  • Vệ sinh môi trường: Giữ gìn vệ sinh nhà cửa, nơi làm việc, trường học. Mở cửa thông thoáng để không khí lưu thông.
  • Tạm ngừng các hoạt động tập trung đông người: Khi có dịch cúm lan rộng, cần tạm thời đóng cửa các trường học, không tổ chức các buổi tập trung đông người để hạn chế sự lây lan của bệnh.
  • Sử dụng các biện pháp dự phòng đặc hiệu:
    • Thuốc kháng virus: Một số loại thuốc kháng virus có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh cúm nếu được sử dụng sớm sau khi nhiễm bệnh. Tuy nhiên, thuốc kháng virus cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
    • Interferon: Interferon là một loại protein có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể. Interferon có thể được sử dụng để phòng ngừa và điều trị cúm, nhưng cần có chỉ định của bác sĩ.
    • Vaccine cúm: Vaccine cúm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh cúm. Vaccine cúm giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus cúm, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu mắc phải. Nên tiêm vaccine cúm hàng năm, đặc biệt là đối với trẻ em, người lớn tuổi và những người có bệnh nền.

Bài liên quan