10 Điều Cần Lưu Ý Khi Ăn Cua
Cua là món ăn quen thuộc, giàu dinh dưỡng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được chế biến và ăn đúng cách. Hãy cùng tìm hiểu những điều cần lưu ý để thưởng thức cua một cách an toàn và tốt cho sức khỏe.
Giá trị dinh dưỡng và dược tính của cua
- Thịt cua giàu dinh dưỡng: Cua là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, chất béo, vitamin (đặc biệt vitamin A) và khoáng chất dồi dào. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), 100g thịt cua chứa khoảng 19g protein, 1g chất béo, và nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin B12, kẽm, đồng và selen.
- Dược tính: Theo y học cổ truyền, cua có công dụng hoạt huyết hóa ứ, tiêu thũng chỉ thống (giảm sưng đau), săn gân khỏe xương. Dân gian thường dùng cua để hỗ trợ điều trị các vết bầm dập, ứ huyết, trật khớp, gãy xương.
10 điều cấm kỵ khi ăn cua
- Kỵ ăn cua chết:
- Cua sau khi chết, các vi khuẩn phát triển mạnh mẽ, chuyển hóa histidine thành histamine, một chất gây độc cho cơ thể. Histamine gây ra các triệu chứng ngộ độc như phát ban, ngứa, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó thở, thậm chí tụt huyết áp.
- Đặc biệt, cua chết càng lâu, lượng histamine sinh ra càng nhiều, nguy cơ ngộ độc càng cao. Vì vậy, tuyệt đối không ăn cua đã chết.
- Kỵ ăn cua luộc/nấu chín để lâu:
- Thịt cua để lâu dễ bị ôi thiu, nhiễm khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Staphylococcus aureus và Bacillus cereus, gây ngộ độc thực phẩm.
- Nếu còn thừa cua đã chế biến, nên bảo quản trong tủ lạnh và hâm nóng kỹ trước khi ăn. Tuy nhiên, tốt nhất là nên ăn hết cua ngay sau khi chế biến.
- Kỵ ăn cua sống:
- Cua sống có thể chứa nang trùng Paragonimus (trùng hút máu phổi, còn gọi là sán lá phổi). Nếu ăn cua sống hoặc tái (gỏi cua), người ăn có nguy cơ nhiễm sán lá phổi.
- Sán lá phổi ký sinh trong phổi, gây tổn thương phổi, dẫn đến ho, khạc ra máu. Sán lá phổi cũng có thể xâm nhập vào não, gây co giật, liệt. Ngoài ra, sán lá phổi còn có thể gây tổn thương các cơ quan khác như mắt, thận, gan, tim.
- Để phòng ngừa nhiễm sán lá phổi, cua phải được nấu chín kỹ (luộc hoặc hấp) ít nhất 20-30 phút.
- Không ăn 'bọng hoi' (dạ dày) của cua:
- 'Bọng hoi' (dạ dày) của cua chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh và tạp chất độc hại. Do đó, nên loại bỏ 'bọng hoi' trước khi chế biến cua.
- Người dị ứng:
- Những người có tiền sử dị ứng hải sản, đặc biệt là cua, nên cẩn trọng khi ăn cua. Các triệu chứng dị ứng cua có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng môi, lưỡi, khó thở, thậm chí sốc phản vệ.
- Nếu bạn nghi ngờ mình bị dị ứng cua, hãy ngừng ăn ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Không ăn cua kèm quả hồng:
- Chất tannin trong quả hồng kết hợp với protein trong thịt cua tạo thành một hợp chất khó tiêu, gây khó chịu đường tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như lợm giọng, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Người tỳ vị hư hàn:
- Cua có tính hàn, có thể gây lạnh bụng, tiêu chảy ở những người có tỳ vị hư hàn (chức năng tiêu hóa kém).
- Nếu bạn có tỳ vị hư hàn, không nên ăn nhiều cua. Nếu sau khi ăn cua mà bị đau bụng, tiêu chảy, có thể dùng bài thuốc tía tô (15g) và gừng tươi (5-6 lát) sắc nước uống ấm.
- Người mắc bệnh sỏi mật, viêm túi mật, viêm dạ dày mạn tính, viêm loét hành tá tràng, viêm gan:
- Những người mắc các bệnh này nên hạn chế ăn cua, vì cua có thể làm tăng gánh nặng cho hệ tiêu hóa và làm bệnh trở nên trầm trọng hơn.
- Người bệnh tim mạch, cao huyết áp, xơ vữa động mạch, mỡ máu cao:
- Gạch cua chứa hàm lượng cholesterol rất cao. Ăn nhiều gạch cua có thể làm tăng cholesterol trong máu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
- Người mắc chứng thương phong (cảm cúm), phát sốt, đau dạ dày:
- Khi bị cảm cúm, sốt hoặc đau dạ dày, hệ tiêu hóa thường yếu hơn bình thường. Ăn cua có thể gây khó tiêu, làm bệnh lâu khỏi.