Lecithin

Cholin và inositol được tạm xếp vào các yếu tố nhóm B (“các vitamin nhóm B không chính thức”). Thật ra chúng không phải thực sự là những vitamin vì cơ thể có thể chế tạo được chúng.

Độ ổn định

Là những chất khá bền vững.

Chức năng

Cấu trúc tế bào

Cholin và Inositol là những thành phần của các phospholipide khác nhau – thành phần cấu tạo của màng tế bào.

Tác động tích mỡ cơ thể

Cả hai đều là các tác nhân tích mỡ mạnh của cơ thể, chúng giúp ngăn cản sự tích tụ mỡ trong gan.

Xung thần kinh

Cholin là một phần của chất dẫn truyền thần kinh Acetylcholin (chất hóa học của não), một chất trung gian dẫn truyền xung động thần kinh cực kỳ quan trọng tại các sinapse (chỗ nối giữa các sợi thần kinh).

Nhu cầu

Chưa xác định cụ thể liều dùng hàng ngày cho cholin và Inositol.

Liều bổ sung đề nghị cho cả hai là 1g mỗi ngày.

Nguồn thực phẩm

Thực phẩm

Cholin

Inositol

mg/100g

mg/100g

Gan sấy khô

2.170

1.100

Tim bò

1.720

1.600

Men bia

300

50

Quả hạch

220

180

Quả chanh

85

210

Bánh mì, bột thô

80

100

Chuối

44

120

Dùng bổ sung

Cholin và Inositol có thể được dùng dưới dạng bổ sung để giúp nhũ tương hóa các chất béo trong thực phẩm. Có lợi cho người bị bệnh gan nhiễm mỡ (gan thoái hóa mỡ) và giảm tình trạng xơ vữa động mạch.

Độ an toàn

Không có báo cáo nào về liều độc của Inositol. Cholin cũng rất an toàn, nhưng dùng liều cao có thể gây nên mùi cá trên da và trong hơi thở.

Tương tác và chống chỉ định

Chưa có báo cáo nào về tương tác và chống chỉ định của hai chất này.

Bài liên quan

Vitamin A và các Carotenoid
Calcium
Đồng
Biểu hiện thiếu Vitamin