Nhược cơ

Nhược cơ

Nhược cơ là bệnh mạn tính gây yếu cơ do gián đoạn thần kinh-cơ. Triệu chứng gồm sụp mí, song thị, khó thở, yếu cơ. Nguyên nhân do kháng thể phá hủy thụ thể acetylcholine. Điều trị bằng thuốc, phẫu thuật, lọc huyết tương. Tự chăm sóc bằng cách ăn uống hợp lý, tạo môi trường an toàn, giảm căng thẳng.

Nhược cơ: Hiểu rõ, nhận biết và sống chung

Nhược cơ là gì?

Định nghĩa và tổng quan

Nhược cơ là một rối loạn thần kinh cơ mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng yếu và mệt mỏi nhanh chóng của các cơ tự chủ (cơ vân) trong cơ thể. Tình trạng này xảy ra do sự gián đoạn trong quá trình truyền tín hiệu từ dây thần kinh đến cơ bắp. Theo thống kê, nhược cơ là một bệnh lý hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 14 người trên 100.000 dân số (Nguồn: Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Hoa Kỳ - NINDS). Mặc dù không phổ biến, bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ trẻ dưới 40 tuổi và nam giới trên 60 tuổi.

Mức độ ảnh hưởng của nhược cơ

Ở những trường hợp nhẹ, nhược cơ có thể chỉ gây ra một số bất tiện nhỏ. Tuy nhiên, trong những trường hợp trung bình và nặng, bệnh có thể gây ra nhiều khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như nói, nhai, nuốt, thở và vận động. Điều này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mục tiêu điều trị nhược cơ là kiểm soát các triệu chứng và giúp người bệnh duy trì cuộc sống bình thường nhất có thể.

Nhận biết các đối tượng có nguy cơ

Nhược cơ có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, nhưng có một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Phụ nữ trẻ tuổi và nam giới lớn tuổi là hai nhóm đối tượng thường gặp nhất. Ngoài ra, những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh tự miễn cũng có nguy cơ mắc nhược cơ cao hơn. Việc nhận biết sớm các đối tượng có nguy cơ giúp phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

Dấu hiệu và triệu chứng

Các cơ bị ảnh hưởng

Nhược cơ có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ vân nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất là các cơ ở mặt, mắt, tay chân, cũng như các cơ tham gia vào quá trình nhai, nuốt và thở. Sự yếu cơ có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều nhóm cơ khác nhau, và mức độ yếu cơ có thể thay đổi theo thời gian.

Triệu chứng thường gặp của nhược cơ

  • Sụp mí (ptosis): Đây là một trong những triệu chứng điển hình của nhược cơ. Sụp mí có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên mắt, và có thể trở nên tồi tệ hơn khi mệt mỏi.
  • Song thị (diplopia): Nhìn đôi là một triệu chứng phổ biến khác, xảy ra do yếu các cơ kiểm soát chuyển động của mắt. Song thị có thể gây khó khăn trong việc đọc, lái xe và thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.
  • Khó thở, khó nói, nhai nuốt: Yếu các cơ tham gia vào quá trình hô hấp, phát âm và nuốt có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, giọng nói thay đổi, khó nuốt thức ăn và nước uống. Trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến suy hô hấp và cần phải nhập viện cấp cứu.
  • Yếu cơ chân tay: Yếu cơ ở tay và chân có thể gây khó khăn trong việc đi lại, cầm nắm đồ vật và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu sức sau khi vận động nhẹ.
  • Yếu cơ tăng lên khi vận động: Một đặc điểm quan trọng của nhược cơ là tình trạng yếu cơ trở nên tồi tệ hơn sau khi vận động hoặc hoạt động liên tục. Sau khi nghỉ ngơi, sức cơ có thể được phục hồi phần nào.

Tính chất thay đổi của triệu chứng

Triệu chứng của nhược cơ có thể thay đổi theo thời gian, với những giai đoạn bệnh ổn định xen kẽ với những đợt bùng phát. Đôi khi, bệnh có thể tự thuyên giảm trong một thời gian dài, nhưng sau đó tái phát trở lại. Sự thay đổi này có thể gây khó khăn trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.

Nguyên nhân gây bệnh

Cơ chế hoạt động bình thường của hệ thần kinh cơ

Để hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh nhược cơ, chúng ta cần nắm vững cơ chế hoạt động bình thường của hệ thần kinh cơ. Khi có một xung động thần kinh, các dây thần kinh sẽ giải phóng một chất dẫn truyền thần kinh gọi là acetylcholine (ACh) vào khoảng trống giữa dây thần kinh và cơ bắp (synapse). ACh sau đó gắn vào các thụ thể (receptor) trên bề mặt tế bào cơ, kích hoạt một loạt các phản ứng hóa học dẫn đến sự co cơ.

Cơ chế bệnh sinh của nhược cơ

Ở bệnh nhân nhược cơ, hệ thống miễn dịch của cơ thể sản xuất ra các kháng thể tấn công và phá hủy các thụ thể ACh trên tế bào cơ. Điều này làm giảm số lượng thụ thể có sẵn để ACh gắn vào, dẫn đến sự suy yếu trong quá trình truyền tín hiệu thần kinh cơ và gây ra tình trạng yếu cơ. Theo thống kê, khoảng 80-90% bệnh nhân nhược cơ có kháng thể kháng thụ thể ACh (Nguồn: Myasthenia Gravis Foundation of America - MGFA).

Vai trò của tuyến ức

Tuyến ức là một cơ quan quan trọng của hệ thống miễn dịch, nằm ở phía trước ngực, phía sau xương ức. Ở trẻ em, tuyến ức đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên, ở người lớn, chức năng của tuyến ức giảm dần. Ở một số bệnh nhân nhược cơ, tuyến ức có thể hoạt động bất thường và sản xuất ra các kháng thể kháng thụ thể ACh. Khoảng 10-15% bệnh nhân nhược cơ có khối u tuyến ức (thymoma) (Nguồn: MGFA).

Các yếu tố làm bệnh nặng hơn

Một số yếu tố có thể làm cho các triệu chứng của nhược cơ trở nên tồi tệ hơn, bao gồm:

  • Bệnh tật: Các bệnh nhiễm trùng như cảm cúm có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm tăng sản xuất các kháng thể kháng thụ thể ACh.
  • Căng thẳng (stress): Căng thẳng tâm lý có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của nhược cơ.
  • Gắng sức: Vận động quá sức có thể làm yếu cơ nhanh hơn.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc chẹn beta và thuốc giãn cơ, có thể làm tăng các triệu chứng của nhược cơ.

Khi nào cần đi khám?

Dấu hiệu cần chú ý

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây:

  • Yếu cơ
  • Khó kiểm soát cơ mắt, mặt, miệng
  • Khó thở
  • Yếu tay chân

Tầm quan trọng của việc khám sớm

Mặc dù nhược cơ không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc điều trị có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như suy hô hấp.

Điều trị nhược cơ

Mục tiêu điều trị

Mục tiêu chính của điều trị nhược cơ là giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Điều trị thường bao gồm sự kết hợp của các loại thuốc và các liệu pháp khác.

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc ức chế cholinesterase: Các loại thuốc này giúp ngăn chặn sự phân hủy của ACh, làm tăng lượng ACh có sẵn để gắn vào các thụ thể trên tế bào cơ. Pyridostigmine (Mestinon) là một loại thuốc ức chế cholinesterase thường được sử dụng để điều trị nhược cơ.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Các loại thuốc này giúp làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch và giảm sản xuất các kháng thể kháng thụ thể ACh. Corticosteroid (prednisone) và azathioprine (Imuran) là hai loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng để điều trị nhược cơ.
  • Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức (thymectomy): Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức có thể giúp cải thiện các triệu chứng của nhược cơ ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người có khối u tuyến ức. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Neurology, phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức có thể cải thiện triệu chứng ở khoảng 50% bệnh nhân nhược cơ nặng.
  • Lọc huyết tương (plasmapheresis): Lọc huyết tương là một thủ thuật trong đó máu được lấy ra khỏi cơ thể và lọc để loại bỏ các kháng thể kháng thụ thể ACh. Máu sau đó được truyền trở lại vào cơ thể. Lọc huyết tương thường được sử dụng để điều trị các đợt cấp của nhược cơ.
  • Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIg): IVIg là một sản phẩm máu có chứa các kháng thể từ nhiều người hiến tặng khác nhau. IVIg có thể giúp làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch và cải thiện các triệu chứng của nhược cơ. IVIg thường được sử dụng để điều trị các đợt cấp của nhược cơ.

Tự chăm sóc tại nhà

Chế độ ăn uống

  • Ăn khi cơ khỏe: Nên ăn vào thời điểm trong ngày khi bạn cảm thấy cơ bắp khỏe nhất, thường là khoảng một giờ sau khi dùng thuốc.
  • Thức ăn mềm: Nên ăn các loại thức ăn mềm, dễ nuốt.
  • Nghỉ ngơi giữa các lần nhai: Nên nghỉ ngơi giữa các lần nhai để tránh làm mệt cơ.

Môi trường sống

  • An toàn, gọn gàng: Đảm bảo môi trường sống an toàn, gọn gàng để tránh nguy cơ té ngã.
  • Loại bỏ các vật cản: Loại bỏ các vật cản trên sàn nhà và đảm bảo ánh sáng đầy đủ.

Sử dụng miếng che mắt

  • Giảm song thị: Nếu bạn bị song thị, hãy sử dụng miếng che mắt để cải thiện thị lực.
  • Thay đổi bên mắt: Thay đổi bên mắt được che thường xuyên để tránh mỏi mắt.

Lập kế hoạch công việc

  • Tránh quá sức: Lập kế hoạch công việc hợp lý để tránh làm việc quá sức.
  • Nghỉ ngơi thường xuyên: Nghỉ ngơi thường xuyên trong khi làm việc.

Tìm kiếm sự giúp đỡ

  • Chia sẻ với người thân: Chia sẻ tình trạng bệnh của bạn với người thân và bạn bè.
  • Yêu cầu giúp đỡ: Yêu cầu người thân và bạn bè giúp đỡ bạn trong các công việc hàng ngày.

Giảm căng thẳng

  • Kỹ thuật thư giãn: Sử dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga hoặc tập thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhóm hỗ trợ bệnh nhân hoặc chuyên gia tâm lý.

Bài liên quan