Các Bệnh Tim Mạch: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Phòng Ngừa
Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở các quốc gia phát triển. Việc hiểu rõ về các bệnh này, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Nguyên Nhân Gây Bệnh Tim Mạch
Lối sống thiếu lành mạnh: Một lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không cân đối với quá nhiều thịt và thói quen hút thuốc lá là những yếu tố nguy cơ hàng đầu. Lối sống này gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ mao mạch, làm suy giảm chức năng và dẫn đến các bệnh lý tim mạch.
Xơ vữa động mạch và tăng huyết áp: Đây là hai yếu tố chính gây ra nhiều bệnh tim mạch nguy hiểm. Xơ vữa động mạch làm hẹp lòng mạch, cản trở lưu thông máu, trong khi tăng huyết áp gây áp lực lớn lên thành mạch, làm tổn thương và suy yếu chúng.
Tăng Huyết Áp: Kẻ Giết Người Thầm Lặng
Tăng huyết áp, hay còn gọi là cao huyết áp, là một bệnh lý nguy hiểm thường diễn tiến âm thầm mà không có triệu chứng rõ rệt.
Sự nguy hiểm của tăng huyết áp:
- Theo thống kê, gần hai phần ba số người bị tăng huyết áp (tức là huyết áp trên 140/90 mmHg) không hề biết mình mắc bệnh. Điều này khiến bệnh tiến triển âm thầm, gây tổn thương cho tim, não, thận và các cơ quan khác.
- Điểm đáng lo ngại là tăng huyết áp thường không gây ra triệu chứng rõ rệt trong nhiều năm. Người bệnh có thể cảm thấy hoàn toàn bình thường, nhưng thực tế, áp lực máu cao đang âm thầm tàn phá cơ thể.
Lời khuyên: Để phát hiện sớm tăng huyết áp, bạn nên chủ động yêu cầu bác sĩ kiểm tra huyết áp mỗi khi đến khám bệnh. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện bệnh kịp thời và có biện pháp điều trị phù hợp.
Xơ Vữa Động Mạch và Bệnh Mạch Vành
Xơ vữa động mạch: Là một quá trình bệnh lý phức tạp, trong đó các chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trên thành động mạch, làm cho thành động mạch dày lên và mất đi tính đàn hồi. [Nguồn: Viện Tim Mạch Quốc Gia]
Bệnh mạch vành:
- Nguyên nhân: Bệnh mạch vành xảy ra khi các động mạch vành, có chức năng cung cấp máu cho tim, bị xơ vữa, gây hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến tim.
- Triệu chứng: Triệu chứng điển hình của bệnh mạch vành là đau thắt ngực. Cơn đau thường xuất hiện khi gắng sức hoặc căng thẳng, và giảm đi khi nghỉ ngơi. [Nguồn: Hiệp Hội Tim Mạch Học Việt Nam]
- Vị trí đau: Đau thường tập trung ở vùng xương ức, nhưng cũng có thể lan ra vai trái và cánh tay, ngón tay, họng và quai hàm.
- Đau tăng khi gắng sức, giảm khi nghỉ ngơi: Cơn đau thắt ngực do bệnh mạch vành thường xuất hiện khi người bệnh gắng sức, chẳng hạn như leo cầu thang, đi bộ nhanh hoặc làm việc nặng. Cơn đau thường kéo dài vài phút và giảm đi sau khi nghỉ ngơi.
Nhồi Máu Cơ Tim: Biến Chứng Nguy Hiểm
Nhồi máu cơ tim là một biến chứng cấp tính và nguy hiểm của bệnh mạch vành. [Nguồn: Bộ Y Tế]
- Nguyên nhân: Nhồi máu cơ tim xảy ra khi một trong số các động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, thường là do cục máu đông hình thành trên nền xơ vữa động mạch.
- Hậu quả: Khi động mạch vành bị tắc nghẽn, một phần cơ tim không được cung cấp đủ máu và oxy, dẫn đến tổn thương không hồi phục và mất chức năng.
- Triệu chứng:
- Đau dữ dội vùng ngực, sau xương ức: Cơn đau trong nhồi máu cơ tim thường rất dữ dội, cảm giác như bị đè ép, thắt nghẹt hoặc xé rách.
- Cảm giác ngạt thở, vã mồ hôi, buồn nôn, nôn: Ngoài đau ngực, người bệnh còn có thể cảm thấy khó thở, vã mồ hôi lạnh, buồn nôn hoặc nôn.
- Cảm giác hoang mang, sợ hãi: Cơn đau dữ dội và các triệu chứng khó chịu khác có thể khiến người bệnh cảm thấy hoang mang, lo sợ và có cảm giác như cái chết đang đến gần.
- Một số trường hợp có thể tiến triển âm thầm: Trong một số trường hợp, nhồi máu cơ tim có thể không gây ra triệu chứng rõ rệt hoặc chỉ gây ra những triệu chứng nhẹ thoáng qua. Điều này đặc biệt nguy hiểm vì người bệnh có thể không nhận ra mình đang bị nhồi máu cơ tim và không được điều trị kịp thời.
Đối Tượng Nguy Cơ Cao Mắc Bệnh Tim Mạch
- Người bị tăng huyết áp không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả.
- Người hút thuốc lá, đặc biệt là hút thuốc lá nhiều năm.
- Người béo phì, thừa cân.
- Người mắc bệnh tiểu đường.
- Người có nồng độ cholesterol trong máu cao.
- Người uống nhiều rượu bia.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, tai biến mạch máu não hoặc tiểu đường.
- Người cao tuổi.
Tai Biến Mạch Máu Não (Đột Quỵ)
Tai biến mạch máu não, hay còn gọi là đột quỵ, là một tình trạng nguy hiểm xảy ra khi nguồn cung cấp máu cho não bị gián đoạn, dẫn đến tổn thương não. [Nguồn: Hội Phòng Chống Đột Quỵ Việt Nam]
- Định nghĩa: Tai biến mạch máu não là tình trạng rối loạn chức năng não bộ do những thay đổi bất lợi xảy ra trong các mạch máu cung cấp máu cho não.
- Phân loại:
- Chảy máu não (xuất huyết não): Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào nhu mô não.
- Thiếu máu não (do tắc nghẽn): Xảy ra khi một mạch máu trong não bị tắc nghẽn, thường là do cục máu đông, làm giảm hoặc ngừng cung cấp máu cho một vùng não.
- Triệu chứng:
- Xuất huyết não: Thường xảy ra đột ngột với các triệu chứng nghiêm trọng như đau đầu dữ dội, mất ý thức, liệt nửa người, khó nói, khó nuốt.
- Thiếu máu não: Các triệu chứng có thể tiến triển chậm hơn, từ từ tăng lên trong vài giờ hoặc vài ngày. Các triệu chứng bao gồm yếu hoặc liệt một bên cơ thể, tê bì, mất cảm giác, khó nói, khó nhìn, chóng mặt, mất thăng bằng.
- Hậu quả: Dù là chảy máu não hay thiếu máu não, tai biến mạch máu não đều gây tổn thương cho não bộ, dẫn đến các di chứng như liệt, rối loạn ngôn ngữ, rối loạn cảm giác, rối loạn trí nhớ, thậm chí tử vong.
- Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA):
- Triệu chứng nhẹ, thoáng qua: Cơn thiếu máu não thoáng qua là tình trạng thiếu máu não tạm thời, các triệu chứng thường nhẹ và chỉ kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ, sau đó tự khỏi. Các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, chóng mặt, tê yếu tay chân, nói khó.
- Cần được thăm khám và điều trị kịp thời để ngăn ngừa đột quỵ thực sự: Mặc dù các triệu chứng của cơn thiếu máu não thoáng qua có thể tự khỏi, nhưng đây là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng cho thấy nguy cơ đột quỵ thực sự trong tương lai. Do đó, người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời để giảm nguy cơ này.
Đối Tượng Nguy Cơ Cao Bị Tai Biến Mạch Máu Não
- Người cao tuổi.
- Nam giới (tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới).
- Người mắc bệnh tim, đặc biệt là rối loạn nhịp tim.
- Người bị tăng huyết áp.
- Người có nồng độ cholesterol trong máu cao.
- Người mắc bệnh tiểu đường.
- Người béo phì.
- Người hút thuốc lá.
- Người lạm dụng rượu.
Xét Nghiệm Cholesterol: Tầm Soát Sức Khỏe Tim Mạch
- Khuyến cáo: Sau tuổi 30, nên thực hiện xét nghiệm nồng độ cholesterol máu mỗi năm một lần để tầm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch.
- Đối tượng cần đặc biệt quan tâm:
- Người béo phì, thừa cân.
- Người có lối sống ít vận động.
- Người hút thuốc lá.
- Người mắc các bệnh tim mạch (tăng huyết áp, bệnh mạch vành).
- Bệnh nhân tiểu đường.
- Người mắc các bệnh liên quan đến thận, gan và tuyến giáp.
- Các chỉ số cholesterol:
- Cholesterol toàn phần: Mức chuẩn là dưới 200 mg/dL.
- Triglyceride: Mức chuẩn là dưới 150 mg/dL (1.7 mmol/L).
- LDL-cholesterol (cholesterol xấu): Mức chuẩn là dưới 100 mg/dL (2.6 mmol/L).
- HDL-cholesterol (cholesterol tốt): Mức chuẩn là trên 59 mg/dL (1.3 mmol/L) ở phụ nữ và trên 40 mg/dL (1.0 mmol/L) ở nam giới.