Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về biến chứng nội sọ do tai (BCNSDT), một bệnh lý nguy hiểm thường gặp ở Việt Nam. Nội dung bao gồm các triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị các biến chứng như viêm màng não, viêm tĩnh mạch bên và áp xe não do tai. Đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe ban đầu.
Biến Chứng Nội Sọ Do Tai: Nhận Biết, Xử Trí và Phòng Ngừa
Mục Tiêu
Nhận biết triệu chứng lâm sàng của biến chứng nội sọ do tai: Giúp bác sĩ và người bệnh phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường để có biện pháp can thiệp kịp thời.
Nắm vững hướng xử trí và tiên lượng bệnh: Cung cấp kiến thức cơ bản về cách điều trị và dự đoán khả năng phục hồi của bệnh nhân.
Tuyên truyền phòng bệnh: Nâng cao nhận thức cộng đồng về các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
I. Đại Cương
Biến chứng nội sọ do tai (BCNSDT) vẫn phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt ở lứa tuổi 10-20: BCNSDT là tình trạng nhiễm trùng lan từ tai vào trong hộp sọ, gây ra các biến chứng nguy hiểm. Tình trạng này phổ biến hơn ở các nước đang phát triển, nơi điều kiện vệ sinh và tiếp cận y tế còn hạn chế. Theo một nghiên cứu tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương, BCNSDT chiếm một tỷ lệ đáng kể trong số các bệnh nhân nhập viện vì các vấn đề về tai. (Nguồn: vnah.org.vn)
Tỷ lệ tử vong còn cao: Mặc dù y học đã có nhiều tiến bộ, tỷ lệ tử vong do BCNSDT vẫn còn đáng lo ngại, đặc biệt khi bệnh nhân đến bệnh viện muộn hoặc biến chứng đã trở nên nghiêm trọng. Các biến chứng như viêm màng não, áp xe não có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Các biến chứng thường gặp:
Viêm màng não: Nhiễm trùng màng não gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, cứng cổ.
Viêm tĩnh mạch bên: Tắc nghẽn tĩnh mạch bên trong hộp sọ, gây ra các triệu chứng nhiễm trùng và thần kinh.
Áp xe não: Ổ mủ hình thành trong não, gây ra các triệu chứng thần kinh khu trú.
Nguyên nhân:
Viêm tai xương chũm (VTXC) cấp hoặc mạn tính hồi viêm, đặc biệt có cholesteatome: VTXC là tình trạng viêm nhiễm xương chũm, một phần của xương thái dương nằm sau tai. Cholesteatome là một loại u nang chứa đầy tế bào da chết, thường phát triển trong tai giữa và xương chũm, gây ra viêm nhiễm và phá hủy cấu trúc xung quanh. Theo Medscape, cholesteatome là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây BCNSDT. (Nguồn: Medscape)
Đường lây lan:
Kế cận: Từ sào bào (antrum) của xương chũm lan trực tiếp vào màng não và não.
Tự nhiên: Qua các khớp xương đá-trai.
Mê nhĩ: Qua cống tiền đình và túi nội dịch.
Đường máu: Qua tĩnh mạch bên.
II. Viêm Màng Não Do Tai (VMNDT)
2.1. Triệu chứng lâm sàng:
Triệu chứng của VTXC mạn tính hồi viêm:
Chảy mủ tai kéo dài.
Đau tai, khó chịu.
Nghe kém.
Hội chứng viêm màng não:
Nhức đầu: Đau đầu dữ dội, liên tục, có thể kèm theo buồn nôn và nôn.
Nôn mửa: Nôn vọt, không liên quan đến bữa ăn.
Táo bón: Khó đi tiêu.
Cổ cứng: Khó cúi đầu xuống ngực.
Kernig(+): Khi nằm ngửa, co đùi vuông góc với thân mình, không duỗi cẳng chân ra được.
Brudzinski (+): Khi gập cổ bệnh nhân, hai chân tự động co lên.
Thay đổi dịch não tủy:
Áp lực tăng.
Số lượng tế bào bạch cầu tăng cao.
Hàm lượng protein tăng.
Hàm lượng glucose giảm.
Rối loạn cảm giác, phản xạ, tinh thần:
Mất cảm giác hoặc dị cảm.
Phản xạ tăng hoặc giảm.
Lú lẫn, mất phương hướng, hôn mê.
2.2. Chẩn đoán:
Khai thác tiền sử chảy mủ tai, dấu hiệu hồi viêm: Hỏi bệnh sử kỹ lưỡng để xác định các yếu tố nguy cơ.
Phân biệt với viêm màng não do lao, não mô cầu:
Viêm màng não do lao: Thường diễn biến chậm, có tiền sử tiếp xúc với người mắc lao.
Viêm màng não do não mô cầu: Diễn biến cấp tính, có thể gây sốc nhiễm trùng.
2.3. Đặc điểm:
Nguyên nhân từ tai: Nhiễm trùng lan từ tai vào màng não.
Có thể khu trú hoặc lan tỏa:
Khu trú: Triệu chứng ở tai có thể che lấp triệu chứng viêm màng não.
Lan tỏa: Triệu chứng viêm màng não nổi bật hơn.
Có thể che lấp áp xe não: Viêm màng não có thể là dấu hiệu của một ổ áp xe não tiềm ẩn.
Nhiều thể bệnh: Hữu trùng, vô trùng, sũng nước…
Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật loại bỏ ổ nhiễm trùng ở tai là cần thiết.
III. Viêm Tĩnh Mạch Bên
3.1. Triệu chứng lâm sàng:
Triệu chứng của VTXC mạn tính hồi viêm: Tương tự như trong viêm màng não do tai.
Hội chứng nhiễm trùng huyết:
Sốt cao: Sốt trên 38.5°C.
Rét run: Run rẩy toàn thân.
3.2. Chẩn đoán:
Tiền sử chảy mủ tai, dấu hiệu hồi viêm: Tương tự như trong viêm màng não do tai.
Xét nghiệm máu:
Bạch cầu tăng cao.
Đa nhân trung tính tăng cao.
Nghiệm pháp Queckenstedt Stookey: Đo áp lực dịch não tủy khi ép tĩnh mạch cổ để đánh giá lưu thông dịch não tủy.
Phân biệt với sốt rét, biến chứng phối hợp:
Sốt rét: Không có tiền sử chảy mủ tai, bạch cầu không tăng cao.