Vitamin B2 (Riboflavin)

Vitamin B2 (Riboflavin)

Vitamin B2 (Riboflavin) là vitamin nhóm B quan trọng, tham gia chuyển hóa năng lượng. Nguồn cung cấp từ sữa, thịt, trứng. Thiếu hụt gây viêm da, đau miệng, mỏi mắt. Bổ sung khi thiếu hụt hoặc hỗ trợ điều trị bệnh. An toàn dưới 120mg/ngày. Thận trọng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu, kháng sinh, methotrexate.

Vitamin B2 (Riboflavin): Tất tần tật những điều bạn cần biết

Riboflavin là gì?

Riboflavin, hay còn gọi là vitamin B2, là một thành viên quan trọng của nhóm vitamin B. Nó có màu vàng sáng đặc trưng và được Tiến sĩ Khun phân lập từ phần nước trong của sữa chua vào năm 1933. Riboflavin đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh hóa của cơ thể.

Độ ổn định của Riboflavin

Riboflavin tương đối bền vững khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình nấu nướng. Tuy nhiên, nó lại rất nhạy cảm với ánh sáng và các chất kiềm (như natri cacbonat). Vì vậy, việc bảo quản thực phẩm giàu riboflavin cần tránh ánh sáng trực tiếp và môi trường kiềm.

Chức năng quan trọng của Riboflavin

Riboflavin là tiền chất để tạo ra hai coenzyme vô cùng quan trọng: flavin adenine dinucleotide (FAD) và flavin mononucleotide (FMN). Hai coenzyme này đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa năng lượng, giúp cơ thể biến đổi protein, chất béo và carbohydrate thành năng lượng để hoạt động. Quá trình này cần có sự tham gia của oxy.

Nhu cầu Riboflavin hàng ngày

  • Giới hạn an toàn: Theo các chuyên gia, việc bổ sung riboflavin hàng ngày với liều lượng dưới 200mg thường được coi là an toàn.
  • Liều khuyến nghị: Liều lượng riboflavin được khuyến nghị hàng ngày là 1.6mg cho người lớn. Tuy nhiên, nhu cầu này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và mức độ hoạt động thể chất của mỗi người.

Nguồn thực phẩm giàu Riboflavin

Riboflavin có mặt trong nhiều loại thực phẩm khác nhau. Dưới đây là một số nguồn thực phẩm chính:

  • Sữa và các sản phẩm từ sữa
  • Thịt (đặc biệt là gan, thận)
  • Ngũ cốc nguyên hạt và các sản phẩm từ ngũ cốc tăng cường
  • Trứng
  • Rau xanh (như rau bina, bông cải xanh)

Bảng hàm lượng Riboflavin trong thực phẩm (mg/100g)

| Thực phẩm | Hàm lượng Riboflavin (mg/100g) | |---------------|-----------------------------------| | Cao men bia | 11.0 | | Gan cừu | 4.64 | | Thận heo | 2.58 | | Mầm lúa mì | 0.61 | | Phó mát | 0.50 | | Trứng | 0.47 | | Thịt bò hầm | 0.23 | | Sữa | 0.17 | | Thịt gà | 0.13 |

Thiếu hụt Riboflavin và các triệu chứng

Thiếu hụt riboflavin có thể dẫn đến một số triệu chứng khó chịu, đặc biệt là ở vùng miệng và da:

  • Miệng: Đau nhức, nóng rát ở môi và lưỡi; viêm miệng, nứt khóe miệng.
  • Da: Viêm da tiết bã nhờn, thường xuất hiện ở vùng mũi và mặt.
  • Mắt: Nóng rát, ngứa, mỏi mắt, nhạy cảm với ánh sáng.

Ngoài ra, thiếu hụt riboflavin còn có thể gây ra các triệu chứng khác như thiếu máu, mệt mỏi.

Khi nào cần bổ sung Riboflavin?

Việc bổ sung riboflavin có thể cần thiết trong một số trường hợp sau:

  • Người có nguy cơ hoặc đang bị thiếu hụt: Những người có chế độ ăn uống không cân bằng, người nghiện rượu, người mắc các bệnh lý đường ruột gây kém hấp thu.
  • Bệnh nhân sau phẫu thuật cắt dạ dày: Phẫu thuật cắt dạ dày có thể làm giảm khả năng hấp thu riboflavin.
  • Người điều trị bằng chloramphenicol hoặc kháng sinh khác: Một số loại thuốc có thể làm giảm hấp thu hoặc tăng đào thải riboflavin.
  • Hỗ trợ điều trị viêm mí mắt, viêm giác mạc (liều cao): Riboflavin liều cao đã được nghiên cứu và cho thấy có thể giúp cải thiện các triệu chứng của viêm mí mắt và viêm giác mạc.
  • Có thể có tác dụng với đau nửa đầu, chuột rút (liều lượng chưa thống nhất): Một số nghiên cứu gợi ý rằng riboflavin có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của đau nửa đầu. Nó cũng có thể có tác dụng giảm chuột rút ở một số người.

Độ an toàn của Riboflavin

  • An toàn khi dùng dưới 120mg/ngày trong 10 tháng: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng riboflavin với liều lượng dưới 120mg mỗi ngày trong thời gian dài (lên đến 10 tháng) thường không gây ra tác dụng phụ đáng kể.
  • Hấp thu hạn chế, ít gây hại: Riboflavin ít tan trong nước, do đó khả năng hấp thu của nó trong ruột bị hạn chế. Điều này có nghĩa là ngay cả khi bạn dùng liều cao, cơ thể cũng khó hấp thu hết, và nguy cơ gây hại là tương đối thấp.

Tương tác thuốc và chống chỉ định

Riboflavin có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu thiazide: Các thuốc lợi tiểu thiazide có thể làm tăng đào thải riboflavin qua nước tiểu, dẫn đến giảm nồng độ riboflavin trong cơ thể. [Nguồn: NIH]
  • Kháng sinh (erythromycin, tetracyclin): Riboflavin không bền vững khi có mặt các kháng sinh erythromycin và tetracyclin. Nên dùng vitamin này cách xa các thuốc trên.
  • Methotrexate: Riboflavin có thể ảnh hưởng đến cách thức tế bào ung thư đáp ứng với các thuốc chống ung thư loại methotrexate. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng methotrexate.

Lưu ý quan trọng

  • Riboflavin có thể làm vàng nước tiểu (vô hại): Đây là một hiện tượng hoàn toàn bình thường và không đáng lo ngại. Nước tiểu sẽ trở lại màu sắc bình thường sau khi bạn ngừng bổ sung riboflavin.
  • Vitamin nhóm B thường được khuyến khích dùng chung, nhưng riboflavin có thể dùng riêng khi cần thiết: Mặc dù các vitamin nhóm B thường hoạt động tốt nhất khi được dùng cùng nhau, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, việc bổ sung riêng riboflavin vẫn có thể mang lại lợi ích.

Bài liên quan