Đái tháo đường

Đái tháo đường

Bài viết cung cấp thông tin tổng quan về bệnh đái tháo đường (ĐTĐ), bao gồm định nghĩa, phân loại (type 1, type 2, thai kỳ), triệu chứng, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, cách chẩn đoán, biến chứng và phương pháp điều trị. Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chăm sóc bản thân để kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng.

Bệnh Đái Tháo Đường: Tổng Quan, Dấu Hiệu, Nguyên Nhân và Điều Trị

Đái Tháo Đường Là Gì?

Định nghĩa

Đái tháo đường (ĐTĐ), hay còn gọi là Diabetes mellitus trong y khoa, là một nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng đường (glucose) trong máu. Glucose là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, và việc sử dụng glucose hiệu quả là rất quan trọng đối với sức khỏe.

Cơ chế hoạt động

Thông thường, insulin - một hormone do tuyến tụy sản xuất - đóng vai trò như chìa khóa để mở cửa cho glucose từ máu đi vào tế bào. Ở người mắc ĐTĐ, quá trình này bị rối loạn. Có thể do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin, hoặc các tế bào trở nên kháng insulin, khiến glucose không thể vào tế bào và tích tụ trong máu. Theo thời gian, lượng đường trong máu cao có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Tỷ lệ mắc bệnh

Tỷ lệ người mắc ĐTĐ ngày càng tăng trên toàn thế giới. Theo thống kê của Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), năm 2021, có khoảng 537 triệu người trên thế giới mắc bệnh ĐTĐ. Đáng lo ngại là có rất nhiều người không biết mình mắc bệnh, vì ĐTĐ thường tiến triển chậm và không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Điều này gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị sớm, dẫn đến nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nguy hiểm.

Các Loại Đái Tháo Đường

Type 1

ĐTĐ type 1 xảy ra khi tuyến tụy sản xuất rất ít hoặc không sản xuất insulin. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy - tế bào chịu trách nhiệm sản xuất insulin. Do đó, người mắc ĐTĐ type 1 cần phải tiêm insulin hàng ngày để duy trì sự sống.

ĐTĐ type 1 thường được chẩn đoán ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Trước đây, nó còn được gọi là ĐTĐ vị thành niên hoặc ĐTĐ phụ thuộc insulin.

Type 2

ĐTĐ type 2 là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca ĐTĐ. Trong trường hợp này, tuyến tụy vẫn sản xuất insulin, nhưng không đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, hoặc các tế bào trở nên kháng insulin, khiến insulin không thể hoạt động hiệu quả.

ĐTĐ type 2 thường phát triển ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người thừa cân, béo phì, ít vận động và có tiền sử gia đình mắc bệnh. Tuy nhiên, ngày nay, bệnh đang có xu hướng trẻ hóa, với số lượng người trẻ tuổi mắc bệnh ngày càng tăng.

Đái tháo đường ở người trẻ (MODY)

MODY (Maturity-Onset Diabetes of the Young) là một dạng ĐTĐ hiếm gặp, do đột biến gen gây ra. Bệnh thường được chẩn đoán ở tuổi thiếu niên hoặc thanh niên, và có tính di truyền.

Đái tháo đường thai kỳ

ĐTĐ thai kỳ là tình trạng tăng đường huyết được phát hiện lần đầu tiên trong thời kỳ mang thai. Nguyên nhân là do các hormone được sản xuất bởi nhau thai có thể cản trở hoạt động của insulin. Đa số phụ nữ mắc ĐTĐ thai kỳ sẽ trở lại bình thường sau khi sinh con. Tuy nhiên, họ có nguy cơ cao mắc ĐTĐ type 2 trong tương lai.

Dấu Hiệu và Triệu Chứng

Triệu chứng điển hình

  • Khát nước nhiều: Lượng đường trong máu cao kéo nước từ các mô vào máu, gây cảm giác khát.
  • Tiểu nhiều: Để loại bỏ lượng đường dư thừa, cơ thể tăng cường bài tiết nước tiểu.

Các triệu chứng khác

  • Triệu chứng giống cúm: Mệt mỏi, suy nhược, chán ăn (do cơ thể không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng).
  • Tăng hoặc giảm cân bất thường:
    • Tăng cân: Cơ thể cố gắng bù đắp lượng đường và dịch bị mất, khiến bạn ăn nhiều hơn.
    • Giảm cân: Mô cơ không nhận đủ glucose để tạo năng lượng.
  • Nhìn mờ: Đường huyết cao làm thay đổi hình dạng của thấu kính mắt, ảnh hưởng đến khả năng điều tiết.
  • Dễ bị nhiễm trùng, vết thương lâu lành: ĐTĐ làm suy yếu hệ miễn dịch và cản trở quá trình phục hồi của cơ thể.
  • Tổn thương thần kinh (tê bì, mất cảm giác): Đường huyết cao gây tổn thương các mạch máu nhỏ nuôi dây thần kinh, dẫn đến tê bì, ngứa ran, hoặc đau ở tay và chân.
  • Sưng, đỏ, đau nướu răng: ĐTĐ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nướu răng.

Nguyên Nhân

Cơ chế chung

Nguyên nhân chính của ĐTĐ là sự rối loạn trong quá trình insulin giúp glucose từ máu đi vào tế bào. Điều này có thể do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin, hoặc các tế bào trở nên kháng insulin.

ĐTĐ type 1

ĐTĐ type 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng này, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, virus, hoặc chế độ ăn uống.

ĐTĐ type 2

ĐTĐ type 2 thường liên quan đến lối sống không lành mạnh, đặc biệt là thừa cân, béo phì và ít vận động. Tình trạng thừa cân làm tăng nguy cơ kháng insulin, khiến cơ thể cần nhiều insulin hơn để duy trì đường huyết ổn định. Theo thời gian, tuyến tụy có thể không sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu này, dẫn đến ĐTĐ type 2.

ĐTĐ thai kỳ

ĐTĐ thai kỳ xảy ra khi các hormone từ nhau thai cản trở hoạt động của insulin. Tình trạng này thường tự khỏi sau khi sinh con, nhưng làm tăng nguy cơ mắc ĐTĐ type 2 trong tương lai.

Các Yếu Tố Nguy Cơ

  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc ĐTĐ, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Thừa cân, béo phì: Đây là một trong những yếu tố nguy cơ chính của ĐTĐ type 2.
  • Ít vận động: Vận động giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn và tăng cường độ nhạy của tế bào với insulin.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ĐTĐ type 2 tăng lên theo tuổi, đặc biệt là sau 45 tuổi.
  • Chủng tộc: Một số chủng tộc (người Mỹ gốc Phi, người gốc Tây Ban Nha, người Mỹ bản địa) có nguy cơ mắc ĐTĐ cao hơn.

Khi Nào Cần Đi Khám?

  • Khi có dấu hiệu nghi ngờ ĐTĐ: Nếu bạn có các triệu chứng như khát nước nhiều, tiểu nhiều, mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc vết thương lâu lành, hãy đi khám bác sĩ để được kiểm tra.
  • Đã được chẩn đoán ĐTĐ: Cần kiểm tra đường huyết thường xuyên và tái khám định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị (nếu cần).

Tầm Soát và Chẩn Đoán

Các xét nghiệm

  • Tầm soát đường huyết bằng trích máu đầu ngón tay: Xét nghiệm nhanh, đơn giản để kiểm tra đường huyết tại thời điểm đo.
  • Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên: Đo đường huyết bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
  • Xét nghiệm đường huyết lúc đói: Đo đường huyết sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
  • Test dung nạp glucose: Đo đường huyết sau khi uống một lượng glucose nhất định (thường được sử dụng để chẩn đoán ĐTĐ thai kỳ).
  • Test HbA1c: Đo lượng đường gắn vào hemoglobin (một protein trong tế bào hồng cầu), phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây. Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), chỉ số HbA1c lớn hơn hoặc bằng 6.5% cho thấy bạn có thể mắc bệnh ĐTĐ.

Biến Chứng Của Đái Tháo Đường

ĐTĐ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể. Việc kiểm soát đường huyết tốt có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng.

Biến chứng sớm

  • Hạ đường huyết: Xảy ra khi đường huyết xuống quá thấp (thường dưới 70 mg/dL). Triệu chứng bao gồm run rẩy, đổ mồ hôi, chóng mặt, đói bụng, lú lẫn, co giật, và hôn mê. Cần được xử trí kịp thời bằng cách ăn hoặc uống các loại thực phẩm có đường.
  • Tăng đường huyết (hội chứng ĐTĐ ưu trương): Xảy ra khi đường huyết tăng quá cao (thường trên 600 mg/dL). Triệu chứng bao gồm khát nước nhiều, tiểu nhiều, yếu cơ, lú lẫn, co giật, và hôn mê. Cần được điều trị tại bệnh viện.
  • Tăng acid trong máu (ĐTĐ nhiễm ceton): Xảy ra khi cơ thể không có đủ insulin để sử dụng glucose làm năng lượng, và bắt đầu đốt cháy chất béo để tạo năng lượng. Quá trình này tạo ra các chất ceton, làm tăng acid trong máu. Triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, thở nhanh, và có mùi trái cây trong hơi thở. Cần được điều trị tại bệnh viện.

Biến chứng lâu dài

  • Tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh do đái tháo đường): Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ nuôi dây thần kinh, dẫn đến tê bì, ngứa ran, đau, hoặc mất cảm giác ở tay và chân. Bệnh thần kinh do đái tháo đường có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm loét bàn chân, nhiễm trùng, và thậm chí phải cắt cụt chi.
  • Tổn thương thận (bệnh thận do đái tháo đường): ĐTĐ có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận. Bệnh thận do đái tháo đường có thể tiến triển thành suy thận giai đoạn cuối, cần phải lọc máu hoặc ghép thận.
  • Tổn thương mắt (bệnh lý võng mạc do đái tháo đường): ĐTĐ có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc, dẫn đến giảm thị lực hoặc mù lòa. Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành.
  • Bệnh lý mạch máu và tim: ĐTĐ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và bệnh động mạch ngoại biên.
  • Nhiễm trùng: Đường huyết cao làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến người mắc ĐTĐ dễ bị nhiễm trùng hơn.

Điều Trị Đái Tháo Đường

Mục tiêu

Mục tiêu chính của điều trị ĐTĐ là kiểm soát đường huyết ở mức mục tiêu để giảm nguy cơ biến chứng. Mức đường huyết mục tiêu có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân, nhưng thường là:

  • Đường huyết trước ăn: 80-130 mg/dL
  • Đường huyết sau ăn 2 giờ: Dưới 180 mg/dL
  • HbA1c: Dưới 7%

Các phương pháp

  • Theo dõi đường huyết thường xuyên: Sử dụng máy đo đường huyết tại nhà để kiểm tra đường huyết thường xuyên, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách cơ thể phản ứng với thức ăn, tập thể dục, và thuốc men.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt.
    • Hạn chế đồ ngọt, đồ ăn chế biến sẵn, và đồ uống có đường.
    • Ăn uống điều độ, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày.
    • Tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn phù hợp.
  • Tập thể dục đều đặn: Vận động ít nhất 150 phút mỗi tuần, với các bài tập vừa phải như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, hoặc đạp xe.
  • Giảm cân (nếu thừa cân): Giảm cân có thể cải thiện độ nhạy của tế bào với insulin và giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.
  • Sử dụng thuốc:
    • Insulin: Cần thiết cho người mắc ĐTĐ type 1, và đôi khi cần thiết cho người mắc ĐTĐ type 2 nếu các phương pháp khác không hiệu quả. Insulin có nhiều loại, với thời gian tác dụng khác nhau. Bác sĩ sẽ chỉ định loại insulin và liều lượng phù hợp với bạn.
    • Thuốc uống: Có nhiều loại thuốc uống giúp kiểm soát đường huyết, bao gồm metformin, sulfonylurea, meglitinide, thiazolidinedione, và chất ức chế DPP-4. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc phù hợp với tình trạng của bạn.
  • Ghép tụy hoặc tế bào đảo tụy: Đây là những phương pháp điều trị chuyên sâu, chỉ được sử dụng trong trường hợp ĐTĐ type 1 không kiểm soát được bằng các phương pháp khác.

Tự Chăm Sóc Bản Thân

  • Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng giờ, tiêm insulin đúng liều, và tuân thủ chế độ ăn uống và tập thể dục theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đi khám bác sĩ, nha sĩ, và bác sĩ nhãn khoa định kỳ để kiểm tra và điều trị các biến chứng của ĐTĐ (nếu có).
  • Chủng ngừa: Tiêm phòng cúm và viêm phổi để giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Chăm sóc chân: Kiểm tra chân hàng ngày để phát hiện sớm các vết loét hoặc nhiễm trùng. Mang giày dép vừa vặn và thoải mái. Không đi chân trần.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch và các biến chứng khác của ĐTĐ.
  • Hạn chế rượu: Uống rượu có thể gây hạ đường huyết.
  • Theo dõi huyết áp: Cao huyết áp làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch và thận. Nếu bạn bị cao huyết áp, hãy tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Học cách kiểm soát stress: Stress có thể làm tăng đường huyết. Hãy tìm các phương pháp thư giãn, như yoga, thiền, hoặc nghe nhạc.

Bài liên quan