Mãn kinh: Hiểu rõ và sống khỏe
Mãn kinh là gì?
Định nghĩa: Mãn kinh là một giai đoạn sinh lý tự nhiên trong cuộc đời người phụ nữ, được đánh dấu bằng sự kết thúc của chu kỳ kinh nguyệt. Theo định nghĩa của giới chuyên môn, mãn kinh chính thức bắt đầu khi người phụ nữ không còn kinh nguyệt trong vòng 12 tháng liên tiếp. Đây không phải là một sự kiện đơn lẻ mà là một quá trình chuyển đổi dần dần.
Không phải bệnh: Mãn kinh không phải là một bệnh lý mà là một quá trình sinh lý bình thường, một phần tự nhiên của quá trình lão hóa ở phụ nữ. Nó là kết quả của sự suy giảm chức năng buồng trứng, dẫn đến sự thay đổi về nồng độ hormone trong cơ thể. Quá trình này thường bắt đầu từ những năm 30-40 tuổi và có thể kéo dài đến những năm 50-60 tuổi.
Cuộc sống sau mãn kinh: Trái ngược với quan niệm trước đây, mãn kinh không phải là dấu chấm hết cho tuổi thanh xuân hay đời sống tình dục. Ngày nay, với tuổi thọ ngày càng tăng, phụ nữ có thể sống một phần ba đến một nửa cuộc đời sau thời kỳ mãn kinh. Do đó, việc hiểu rõ về mãn kinh và chủ động chăm sóc sức khỏe là vô cùng quan trọng để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và năng động.
Dấu hiệu và triệu chứng của mãn kinh
Mỗi người phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh theo một cách riêng, và các triệu chứng có thể khác nhau về mức độ và cường độ. Một số phụ nữ chỉ trải qua những triệu chứng nhẹ thoáng qua, trong khi những người khác có thể gặp phải một loạt các biến đổi tâm sinh lý đáng kể.
Kinh nguyệt không đều: Đây thường là dấu hiệu đầu tiên của thời kỳ tiền mãn kinh. Chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên thất thường, với khoảng thời gian giữa các kỳ kinh dài hoặc ngắn hơn bình thường. Lượng máu kinh cũng có thể thay đổi, có thể nhiều hơn hoặc ít hơn so với trước đây. Đôi khi, kinh nguyệt có thể dừng lại đột ngột, nhưng phổ biến hơn là giảm dần về lượng và tần suất trước khi chấm dứt hoàn toàn.
Giảm khả năng sinh sản: Khi buồng trứng bắt đầu hoạt động kém hiệu quả hơn, khả năng mang thai sẽ giảm đi. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là phụ nữ vẫn có thể mang thai trong thời kỳ tiền mãn kinh, ngay cả khi kinh nguyệt không đều. Do đó, việc sử dụng biện pháp tránh thai vẫn cần thiết cho đến khi mãn kinh thực sự được xác nhận (tức là 12 tháng liên tiếp không có kinh nguyệt).
Thay đổi âm đạo: Sự suy giảm nồng độ estrogen có thể dẫn đến khô âm đạo, do mô âm đạo trở nên mỏng hơn, kém đàn hồi hơn và ít tiết chất nhờn hơn. Điều này có thể gây khó chịu, ngứa rát và đau khi quan hệ tình dục. Ngoài ra, sự thay đổi này cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng âm đạo và đường tiết niệu.
Cơn bốc hỏa: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của mãn kinh, ảnh hưởng đến khoảng 75% phụ nữ. Cơn bốc hỏa là cảm giác nóng bừng đột ngột lan tỏa khắp cơ thể, thường bắt đầu ở ngực và lan lên mặt, cổ. Da có thể đỏ bừng, đổ mồ hôi và sau đó là cảm giác ớn lạnh. Cơn bốc hỏa có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút và có thể xảy ra nhiều lần trong ngày, thậm chí cả vào ban đêm (gây đổ mồ hôi trộm).
Rối loạn giấc ngủ: Nhiều phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ. Đổ mồ hôi trộm do cơn bốc hỏa ban đêm có thể làm gián đoạn giấc ngủ, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và khó chịu vào ban ngày. Mất ngủ kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng, khả năng tập trung và sức khỏe tổng thể.
Thay đổi ngoại hình: Mãn kinh có thể gây ra những thay đổi về ngoại hình, bao gồm tăng cân (đặc biệt là ở vùng bụng), giảm khối lượng cơ bắp, da khô và nhăn nheo, tóc mỏng hơn và ngực kém đầy đặn. Những thay đổi này là do sự suy giảm estrogen và sự thay đổi trong quá trình trao đổi chất.
Thay đổi tâm trạng: Một số phụ nữ có thể trải qua những thay đổi về tâm trạng trong thời kỳ mãn kinh, chẳng hạn như dễ cáu gắt, lo âu, buồn bã, mất tập trung và giảm ham muốn tình dục. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những thay đổi này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như căng thẳng, áp lực công việc, các vấn đề cá nhân và các bệnh lý khác.
Nguyên nhân gây mãn kinh
Suy giảm hormone: Nguyên nhân chính gây ra mãn kinh là sự suy giảm tự nhiên nồng độ estrogen và progesterone do buồng trứng ngừng hoạt động. Estrogen và progesterone là hai hormone quan trọng đóng vai trò điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và duy trì chức năng sinh sản. Khi buồng trứng giảm sản xuất các hormone này, chu kỳ kinh nguyệt trở nên thất thường và cuối cùng chấm dứt.
Thời kỳ tiền mãn kinh (premenopause): Đây là giai đoạn chuyển tiếp trước khi mãn kinh thực sự xảy ra. Trong thời kỳ tiền mãn kinh, buồng trứng vẫn còn hoạt động nhưng không đều đặn, dẫn đến sự dao động thất thường của nồng độ hormone. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, bốc hỏa, rối loạn giấc ngủ và thay đổi tâm trạng.
Thời kỳ hậu mãn kinh (postmenopause): Đây là giai đoạn bắt đầu sau 12 tháng kể từ kỳ kinh cuối cùng. Trong thời kỳ hậu mãn kinh, buồng trứng ngừng sản xuất estrogen và progesterone, và nồng độ các hormone này duy trì ở mức thấp ổn định. Các triệu chứng mãn kinh có thể tiếp tục trong thời kỳ hậu mãn kinh, nhưng thường giảm dần theo thời gian.
Yếu tố nguy cơ gây mãn kinh sớm
Mãn kinh thường xảy ra tự nhiên ở độ tuổi từ 45 đến 55. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể gây ra mãn kinh sớm hơn, tức là trước 40 tuổi. Mãn kinh sớm có thể do các nguyên nhân sau:
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung: Nếu phẫu thuật cắt bỏ cả hai buồng trứng (cắt bỏ tử cung hoàn toàn và phần phụ hai bên), mãn kinh sẽ xảy ra ngay lập tức, vì buồng trứng là cơ quan sản xuất estrogen. Trong trường hợp chỉ cắt bỏ tử cung nhưng vẫn giữ lại buồng trứng, mãn kinh có thể xảy ra muộn hơn, nhưng vẫn có xu hướng sớm hơn so với tuổi mãn kinh tự nhiên.
Hóa trị và xạ trị: Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể gây tổn thương buồng trứng và dẫn đến mãn kinh sớm. Tác động của hóa trị và xạ trị đến chức năng buồng trứng phụ thuộc vào loại thuốc, liều lượng, vùng chiếu xạ và tuổi của bệnh nhân.
Tầm soát và chẩn đoán mãn kinh
Dựa vào triệu chứng: Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ có thể chẩn đoán mãn kinh dựa trên các triệu chứng lâm sàng mà bệnh nhân mô tả, chẳng hạn như kinh nguyệt không đều, bốc hỏa, rối loạn giấc ngủ và thay đổi tâm trạng. Không phải lúc nào cũng cần thiết phải thực hiện các xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán.
Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone FSH (hormone kích thích nang trứng) và estradiol (một dạng estrogen). Nồng độ FSH thường tăng lên và nồng độ estradiol thường giảm xuống trong thời kỳ mãn kinh. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như sử dụng thuốc hormone, và không phải lúc nào cũng chính xác.
Biến chứng của mãn kinh
Sự suy giảm estrogen trong thời kỳ mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý, bao gồm:
Bệnh tim mạch: Estrogen có vai trò bảo vệ tim mạch. Khi nồng độ estrogen giảm, nguy cơ mắc bệnh tim mạch như bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ sẽ tăng lên. Do đó, phụ nữ sau mãn kinh cần chú ý đến việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch như huyết áp cao, cholesterol cao, hút thuốc lá và thừa cân. (Tham khảo: https://www.ahajournals.org/)
Loãng xương: Estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương. Sự suy giảm estrogen trong thời kỳ mãn kinh có thể dẫn đến mất xương nhanh chóng, làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Phụ nữ sau mãn kinh nên bổ sung đủ canxi và vitamin D, tập thể dục thường xuyên và kiểm tra mật độ xương định kỳ. (Tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2685246/)
Tiểu són do stress: Sự suy giảm estrogen có thể làm yếu các cơ vùng chậu và niệu đạo, dẫn đến tiểu són khi ho, hắt hơi, cười hoặc tập thể dục. Các bài tập Kegel có thể giúp tăng cường sức mạnh của các cơ vùng chậu và giảm tiểu són.
Tăng cân: Nhiều phụ nữ tăng cân trong thời kỳ mãn kinh do sự thay đổi trong quá trình trao đổi chất và sự phân bố lại mỡ trong cơ thể. Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên có thể giúp kiểm soát cân nặng.
Điều trị mãn kinh
Mục tiêu của điều trị mãn kinh là giảm các triệu chứng khó chịu và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Liệu pháp hormone thay thế (HRT): HRT là phương pháp điều trị hiệu quả nhất để giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi trộm, khô âm đạo và rối loạn giấc ngủ. HRT bao gồm việc bổ sung estrogen đơn thuần hoặc kết hợp estrogen và progestin. Tuy nhiên, HRT có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý như ung thư vú, bệnh tim mạch và huyết khối. Do đó, việc sử dụng HRT cần được cân nhắc kỹ lưỡng và thảo luận với bác sĩ. (Tham khảo: https://www.menopause.org/)
Bisphosphonates: Đây là nhóm thuốc được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương. Bisphosphonates giúp làm chậm quá trình mất xương và tăng mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương.
Thuốc điều hòa chọn lọc thụ thể Estrogen (SERMs): SERMs là nhóm thuốc có tác dụng tương tự như estrogen trên một số mô trong cơ thể, nhưng không có tác dụng trên các mô khác. Raloxifene là một SERM được sử dụng để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
Lưu ý: Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và các yếu tố nguy cơ của từng người. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp điều trị nào.
Tự chăm sóc trong thời kỳ mãn kinh
Ngoài các phương pháp điều trị y tế, có nhiều biện pháp tự chăm sóc có thể giúp giảm các triệu chứng mãn kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống:
Đối phó với cơn bốc hỏa:
- Mặc quần áo thoáng mát, làm từ chất liệu tự nhiên.
- Uống nhiều nước mát.
- Tránh các yếu tố kích thích như caffeine, rượu, đồ ăn cay nóng và căng thẳng.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Sử dụng quạt hoặc điều hòa để giữ mát.
Giảm khô âm đạo:
- Sử dụng chất bôi trơn gốc nước trước khi quan hệ tình dục.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm âm đạo thường xuyên.
- Quan hệ tình dục đều đặn để tăng cường lưu lượng máu đến âm đạo.
Cải thiện giấc ngủ:
- Tạo một lịch trình ngủ đều đặn.
- Tránh caffeine và rượu trước khi đi ngủ.
- Tập thể dục thường xuyên, nhưng tránh tập luyện gần giờ đi ngủ.
- Tạo một môi trường ngủ thoải mái, yên tĩnh và tối.
- Sử dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga hoặc thở sâu.
Chế độ ăn uống:
- Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
- Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều đường và chất béo bão hòa.
- Bổ sung đủ canxi và vitamin D để bảo vệ xương.
- Uống đủ nước.
Ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng mãn kinh và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, loãng xương và ung thư.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm bốc hỏa, cải thiện giấc ngủ, tăng cường sức khỏe tim mạch, duy trì cân nặng và cải thiện tâm trạng.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra huyết áp, cholesterol, đường huyết và mật độ xương. Thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư như chụp nhũ ảnh, xét nghiệm tế bào cổ tử cung và nội soi đại tràng theo khuyến cáo của bác sĩ.
Các liệu pháp thay thế
Một số phụ nữ sử dụng các liệu pháp thay thế để giảm các triệu chứng mãn kinh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả và an toàn của các liệu pháp này chưa được chứng minh đầy đủ.
Estrogen thảo dược: Một số loại thảo dược như đậu nành, cỏ ba lá đỏ và đương quy chứa các hợp chất có tác dụng tương tự như estrogen. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng các sản phẩm này vì chúng có thể gây ra tác dụng phụ và tương tác với các thuốc khác.
Khoai mỡ rừng: Khoai mỡ rừng được cho là có chứa diosgenin, một chất có thể chuyển đổi thành progesterone trong cơ thể. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng khoai mỡ rừng có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng mãn kinh.
Vitamin E và dầu anh thảo đêm: Vitamin E và dầu anh thảo đêm đôi khi được sử dụng để giảm căng tức ngực và các triệu chứng khó chịu khác trong thời kỳ mãn kinh. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng còn hạn chế.
Lưu ý: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ liệu pháp thay thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả.